
Kết quả xổ số kiến thiết 11/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 11/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/11/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 26/11/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 81610 |
| Giải Nhất | 43572 |
| Giải Nhì | 0283070461 |
| Giải Ba | 106424397944974443454474554146 |
| Giải Tư | 1308489319419021 |
| Giải Năm | 056486671756536367952527 |
| Giải Sáu | 376932698 |
| Giải Bảy | 29726460 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,1 |
0 |
8 |
| 4,2,6 |
1 |
0 |
| 7,3,4,7 |
2 |
9,7,1 |
| 6,9 |
3 |
2,0 |
| 6,6,7 |
4 |
1,2,5,5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,4 |
5 |
6 |
| 7,5,4 |
6 |
4,0,4,7,3,1 |
| 6,2 |
7 |
2,6,9,4,2 |
| 9,0 |
8 |
|
| 2,7 |
9 |
8,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/11/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 25/11/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 64313 |
| Giải Nhất | 28994 |
| Giải Nhì | 6512450348 |
| Giải Ba | 131016785772232051755208425433 |
| Giải Tư | 8885320167465644 |
| Giải Năm | 539592704315623637552130 |
| Giải Sáu | 792890523 |
| Giải Bảy | 52593655 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,3 |
0 |
1,1 |
| 0,0 |
1 |
5,3 |
| 5,9,3 |
2 |
3,4 |
| 2,3,1 |
3 |
6,6,0,2,3 |
| 4,8,2,9 |
4 |
6,4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,1,5,8,7 |
5 |
2,9,5,5,7 |
| 3,3,4 |
6 |
|
| 5 |
7 |
0,5 |
| 4 |
8 |
5,4 |
| 5 |
9 |
2,0,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/11/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 24/11/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 85856 |
| Giải Nhất | 14730 |
| Giải Nhì | 3223232652 |
| Giải Ba | 007697305550883827459981109085 |
| Giải Tư | 6471650382886323 |
| Giải Năm | 081510472206269414205992 |
| Giải Sáu | 070761587 |
| Giải Bảy | 79704074 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,7,2,3 |
0 |
6,3 |
| 6,7,1 |
1 |
5,1 |
| 9,3,5 |
2 |
0,3 |
| 0,2,8 |
3 |
2,0 |
| 7,9 |
4 |
0,7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,4,8 |
5 |
5,2,6 |
| 0,5 |
6 |
1,9 |
| 8,4 |
7 |
9,0,4,0,1 |
| 8 |
8 |
7,8,3,5 |
| 7,6 |
9 |
4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/11/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 23/11/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 24880 |
| Giải Nhất | 45683 |
| Giải Nhì | 5910671511 |
| Giải Ba | 293391133112574979090569306437 |
| Giải Tư | 5552522340174698 |
| Giải Năm | 038165897925778955178799 |
| Giải Sáu | 763216142 |
| Giải Bảy | 80393154 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8 |
0 |
9,6 |
| 3,8,3,1 |
1 |
6,7,7,1 |
| 4,5 |
2 |
5,3 |
| 6,2,9,8 |
3 |
9,1,9,1,7 |
| 5,7 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
4,2 |
| 1,0 |
6 |
3 |
| 1,1,3 |
7 |
4 |
| 9 |
8 |
0,1,9,9,3,0 |
| 3,8,8,9,3,0 |
9 |
9,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/11/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 22/11/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 36593 |
| Giải Nhất | 86008 |
| Giải Nhì | 0289293784 |
| Giải Ba | 961930043104798115966939125226 |
| Giải Tư | 5682539311611866 |
| Giải Năm | 592613623236970138013369 |
| Giải Sáu | 539668928 |
| Giải Bảy | 38803347 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
1,1,8 |
| 0,0,6,3,9 |
1 |
|
| 6,8,9 |
2 |
8,6,6 |
| 3,9,9,9 |
3 |
8,3,9,6,1 |
| 8 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 2,3,6,9,2 |
6 |
8,2,9,1,6 |
| 4 |
7 |
|
| 3,6,2,9,0 |
8 |
0,2,4 |
| 3,6 |
9 |
3,3,8,6,1,2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/11/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 21/11/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 47579 |
| Giải Nhất | 80977 |
| Giải Nhì | 6261973610 |
| Giải Ba | 770691997043083465305491000973 |
| Giải Tư | 6915163458601873 |
| Giải Năm | 451632818015544751436006 |
| Giải Sáu | 529575563 |
| Giải Bảy | 15646810 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6,7,3,1,1 |
0 |
6 |
| 8 |
1 |
5,0,6,5,5,0,9,0 |
|
2 |
9 |
| 6,4,7,8,7 |
3 |
4,0 |
| 6,3 |
4 |
7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,1,1 |
5 |
|
| 1,0 |
6 |
4,8,3,0,9 |
| 4,7 |
7 |
5,3,0,3,7,9 |
| 6 |
8 |
1,3 |
| 2,6,1,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/11/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 20/11/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 45344 |
| Giải Nhất | 21508 |
| Giải Nhì | 0606659634 |
| Giải Ba | 495135667111689836336798492762 |
| Giải Tư | 9471702103163821 |
| Giải Năm | 279603730267044119732143 |
| Giải Sáu | 390006414 |
| Giải Bảy | 15661871 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
6,8 |
| 7,4,7,2,2,7 |
1 |
5,8,4,6,3 |
| 6 |
2 |
1,1 |
| 7,7,4,1,3 |
3 |
3,4 |
| 1,8,3,4 |
4 |
1,3,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
|
| 6,0,9,1,6 |
6 |
6,7,2,6 |
| 6 |
7 |
1,3,3,1,1 |
| 1,0 |
8 |
9,4 |
| 8 |
9 |
0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài