
Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 24/11/2021
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
85856 |
| Giải Nhất |
14730 |
| Giải Nhì |
3223232652 |
| Giải Ba |
007697305550883827459981109085 |
| Giải Tư |
6471650382886323 |
| Giải Năm |
081510472206269414205992 |
| Giải Sáu |
070761587 |
| Giải Bảy |
79704074 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,7,2,3 |
0 |
6,3 |
| 6,7,1 |
1 |
5,1 |
| 9,3,5 |
2 |
0,3 |
| 0,2,8 |
3 |
2,0 |
| 7,9 |
4 |
0,7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,4,8 |
5 |
5,2,6 |
| 0,5 |
6 |
1,9 |
| 8,4 |
7 |
9,0,4,0,1 |
| 8 |
8 |
7,8,3,5 |
| 7,6 |
9 |
4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 17/11/2021
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
99342 |
| Giải Nhất |
53462 |
| Giải Nhì |
6089276010 |
| Giải Ba |
081720471089384385565651744121 |
| Giải Tư |
6524926384445561 |
| Giải Năm |
801586464057603733323728 |
| Giải Sáu |
192729801 |
| Giải Bảy |
87236646 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1 |
0 |
1 |
| 0,6,2 |
1 |
5,0,7,0 |
| 9,3,7,9,6,4 |
2 |
3,9,8,4,1 |
| 2,6 |
3 |
7,2 |
| 2,4,8 |
4 |
6,6,4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
7,6 |
| 6,4,4,5 |
6 |
6,3,1,2 |
| 8,5,3,1 |
7 |
2 |
| 2 |
8 |
7,4 |
| 2 |
9 |
2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 10/11/2021
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
43595 |
| Giải Nhất |
16549 |
| Giải Nhì |
5713284372 |
| Giải Ba |
156705543205691974964810098921 |
| Giải Tư |
7384060641632810 |
| Giải Năm |
487500875578086374660519 |
| Giải Sáu |
267811781 |
| Giải Bảy |
71605376 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,7,0 |
0 |
6,0 |
| 7,1,8,9,2 |
1 |
1,9,0 |
| 3,3,7 |
2 |
1 |
| 5,6,6 |
3 |
2,2 |
| 8 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9 |
5 |
3 |
| 7,6,0,9 |
6 |
0,7,3,6,3 |
| 6,8 |
7 |
1,6,5,8,0,2 |
| 7 |
8 |
1,7,4 |
| 1,4 |
9 |
1,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 03/11/2021
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
07267 |
| Giải Nhất |
18214 |
| Giải Nhì |
3660445461 |
| Giải Ba |
301789712417724247797767448280 |
| Giải Tư |
4552045033446928 |
| Giải Năm |
924790878812757653997902 |
| Giải Sáu |
050978222 |
| Giải Bảy |
91566939 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5,8 |
0 |
2,4 |
| 9,6 |
1 |
2,4 |
| 2,1,0,5 |
2 |
2,8,4,4 |
|
3 |
9 |
| 4,2,2,7,0,1 |
4 |
7,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,0,2,0 |
| 5,7 |
6 |
9,1,7 |
| 4,8,6 |
7 |
8,6,8,9,4 |
| 7,2,7 |
8 |
7,0 |
| 6,3,9,7 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 27/10/2021
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
92046 |
| Giải Nhất |
41811 |
| Giải Nhì |
4889706816 |
| Giải Ba |
121361019466604254682291635760 |
| Giải Tư |
6813706065120466 |
| Giải Năm |
583681485480172283411074 |
| Giải Sáu |
427683514 |
| Giải Bảy |
46076409 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,6 |
0 |
7,9,4 |
| 4,1 |
1 |
4,3,2,6,6,1 |
| 2,1 |
2 |
7,2 |
| 8,1 |
3 |
6,6 |
| 6,1,7,9,0 |
4 |
6,8,1,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 4,3,6,3,1,1,4 |
6 |
4,0,6,8,0 |
| 0,2,9 |
7 |
4 |
| 4,6 |
8 |
3,0 |
| 0 |
9 |
4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 20/10/2021
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
56449 |
| Giải Nhất |
76644 |
| Giải Nhì |
2608129056 |
| Giải Ba |
102460933344287033973172446347 |
| Giải Tư |
5064261712559438 |
| Giải Năm |
510153299957689971731079 |
| Giải Sáu |
078211930 |
| Giải Bảy |
93721029 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3 |
0 |
1 |
| 1,0,8 |
1 |
0,1,7 |
| 7 |
2 |
9,9,4 |
| 9,7,3 |
3 |
0,8,3 |
| 6,2,4 |
4 |
6,7,4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
7,5,6 |
| 4,5 |
6 |
4 |
| 5,1,8,9,4 |
7 |
2,8,3,9 |
| 7,3 |
8 |
7,1 |
| 2,2,9,7,4 |
9 |
3,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 13/10/2021
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
49522 |
| Giải Nhất |
34123 |
| Giải Nhì |
7863264623 |
| Giải Ba |
562230654709009895769281886214 |
| Giải Tư |
2021569088490711 |
| Giải Năm |
211380656311620527767435 |
| Giải Sáu |
397539413 |
| Giải Bảy |
20263831 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9 |
0 |
5,9 |
| 3,1,2,1 |
1 |
3,3,1,1,8,4 |
| 3,2 |
2 |
0,6,1,3,3,3,2 |
| 1,1,2,2,2 |
3 |
8,1,9,5,2 |
| 1 |
4 |
9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0,3 |
5 |
|
| 2,7,7 |
6 |
5 |
| 9,4 |
7 |
6,6 |
| 3,1 |
8 |
|
| 3,4,0 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài