
Kết quả xổ số kiến thiết 12/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 12/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/12/2020
| Thứ năm | Hà Nội |
| 31/12/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 42050 |
| Giải Nhất | 71602 |
| Giải Nhì | 4624114507 |
| Giải Ba | 743223873264804788369866954004 |
| Giải Tư | 7045720803619902 |
| Giải Năm | 167795247016474632573405 |
| Giải Sáu | 030710607 |
| Giải Bảy | 11080069 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,1,5 |
0 |
8,0,7,5,8,2,4,4,7,2 |
| 1,6,4 |
1 |
1,0,6 |
| 0,2,3,0 |
2 |
4,2 |
|
3 |
0,2,6 |
| 2,0,0 |
4 |
6,5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4 |
5 |
7,0 |
| 1,4,3 |
6 |
9,1,9 |
| 0,7,5,0 |
7 |
7 |
| 0,0 |
8 |
|
| 6,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/12/2020
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 30/12/2020 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 57905 |
| Giải Nhất | 52634 |
| Giải Nhì | 5973035303 |
| Giải Ba | 496583038670941549825112791459 |
| Giải Tư | 4548446897221979 |
| Giải Năm | 896440765630959793004492 |
| Giải Sáu | 933491325 |
| Giải Bảy | 12773586 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,3 |
0 |
0,3,5 |
| 9,4 |
1 |
2 |
| 1,9,2,8 |
2 |
5,2,7 |
| 3,0 |
3 |
5,3,0,0,4 |
| 6,3 |
4 |
8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,0 |
5 |
8,9 |
| 8,7,8 |
6 |
4,8 |
| 7,9,2 |
7 |
7,6,9 |
| 4,6,5 |
8 |
6,6,2 |
| 7,5 |
9 |
1,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/12/2020
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 29/12/2020 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 63111 |
| Giải Nhất | 97528 |
| Giải Nhì | 5098214050 |
| Giải Ba | 698217480211417265419028110317 |
| Giải Tư | 4779854635659985 |
| Giải Năm | 342939107187691237025600 |
| Giải Sáu | 107921432 |
| Giải Bảy | 45063917 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,5 |
0 |
6,7,2,0,2 |
| 2,2,4,8,1 |
1 |
7,0,2,7,7,1 |
| 3,1,0,0,8 |
2 |
1,9,1,8 |
|
3 |
9,2 |
|
4 |
5,6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,8 |
5 |
0 |
| 0,4 |
6 |
5 |
| 1,0,8,1,1 |
7 |
9 |
| 2 |
8 |
7,5,1,2 |
| 3,2,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/12/2020
| Thứ hai | Hà Nội |
| 28/12/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 07690 |
| Giải Nhất | 80623 |
| Giải Nhì | 2123490127 |
| Giải Ba | 303661555913565291551550992958 |
| Giải Tư | 8221844191180186 |
| Giải Năm | 331467639311007488495364 |
| Giải Sáu | 965752403 |
| Giải Bảy | 70064484 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9 |
0 |
6,3,9 |
| 1,2,4 |
1 |
4,1,8 |
| 5 |
2 |
1,7,3 |
| 0,6,2 |
3 |
4 |
| 4,8,1,7,6,3 |
4 |
4,9,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,5 |
5 |
2,9,5,8 |
| 0,8,6 |
6 |
5,3,4,6,5 |
| 2 |
7 |
0,4 |
| 1,5 |
8 |
4,6 |
| 4,5,0 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/12/2020
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 27/12/2020 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 85971 |
| Giải Nhất | 38070 |
| Giải Nhì | 1342019315 |
| Giải Ba | 589132379793183366661334988594 |
| Giải Tư | 2097200896422051 |
| Giải Năm | 093594156497730984072197 |
| Giải Sáu | 016010977 |
| Giải Bảy | 31335819 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,7 |
0 |
9,7,8 |
| 3,5,7 |
1 |
9,6,0,5,3,5 |
| 4 |
2 |
0 |
| 3,1,8 |
3 |
1,3,5 |
| 9 |
4 |
2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,1 |
5 |
8,1 |
| 1,6 |
6 |
6 |
| 7,9,0,9,9,9 |
7 |
7,0,1 |
| 5,0 |
8 |
3 |
| 1,0,4 |
9 |
7,7,7,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/12/2020
| Thứ bảy | Nam Định |
| 26/12/2020 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 80287 |
| Giải Nhất | 96436 |
| Giải Nhì | 1230164627 |
| Giải Ba | 999981578956798511762094391748 |
| Giải Tư | 5098819626642263 |
| Giải Năm | 073271737149091121747286 |
| Giải Sáu | 184114729 |
| Giải Bảy | 75353648 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
| 1,0 |
1 |
4,1 |
| 3 |
2 |
9,7 |
| 7,6,4 |
3 |
5,6,2,6 |
| 8,1,7,6 |
4 |
8,9,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3 |
5 |
|
| 3,8,9,7,3 |
6 |
4,3 |
| 2,8 |
7 |
5,3,4,6 |
| 4,9,9,9,4 |
8 |
4,6,9,7 |
| 2,4,8 |
9 |
8,6,8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/12/2020
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 25/12/2020 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 36287 |
| Giải Nhất | 56591 |
| Giải Nhì | 3617215322 |
| Giải Ba | 277125220351451372354245212511 |
| Giải Tư | 4935728022768896 |
| Giải Năm | 971414598993876733550049 |
| Giải Sáu | 350249086 |
| Giải Bảy | 61542349 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8 |
0 |
3 |
| 6,5,1,9 |
1 |
4,2,1 |
| 1,5,7,2 |
2 |
3,2 |
| 2,9,0 |
3 |
5,5 |
| 5,1 |
4 |
9,9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,3 |
5 |
4,0,9,5,1,2 |
| 8,7,9 |
6 |
1,7 |
| 6,8 |
7 |
6,2 |
|
8 |
6,0,7 |
| 4,4,5,4 |
9 |
3,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài