
Kết quả xổ số kiến thiết 12/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 12/11/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 21/11/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
47579 |
| Giải Nhất |
80977 |
| Giải Nhì |
6261973610 |
| Giải Ba |
770691997043083465305491000973 |
| Giải Tư |
6915163458601873 |
| Giải Năm |
451632818015544751436006 |
| Giải Sáu |
529575563 |
| Giải Bảy |
15646810 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6,7,3,1,1 |
0 |
6 |
| 8 |
1 |
5,0,6,5,5,0,9,0 |
|
2 |
9 |
| 6,4,7,8,7 |
3 |
4,0 |
| 6,3 |
4 |
7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,1,1 |
5 |
|
| 1,0 |
6 |
4,8,3,0,9 |
| 4,7 |
7 |
5,3,0,3,7,9 |
| 6 |
8 |
1,3 |
| 2,6,1,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 14/11/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
53940 |
| Giải Nhất |
52169 |
| Giải Nhì |
9649056413 |
| Giải Ba |
758310490140450498764104124500 |
| Giải Tư |
6399162009031337 |
| Giải Năm |
429212289935693438127727 |
| Giải Sáu |
057640516 |
| Giải Bảy |
14162301 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,5,0,9,4 |
0 |
1,3,1,0 |
| 0,3,0,4 |
1 |
4,6,6,2,3 |
| 9,1 |
2 |
3,8,7,0 |
| 2,0,1 |
3 |
5,4,7,1 |
| 1,3 |
4 |
0,1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
7,0 |
| 1,1,7 |
6 |
9 |
| 5,2,3 |
7 |
6 |
| 2 |
8 |
|
| 9,6 |
9 |
2,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 07/11/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
91386 |
| Giải Nhất |
94379 |
| Giải Nhì |
4431183179 |
| Giải Ba |
066789968013992405518355367313 |
| Giải Tư |
8928046115764272 |
| Giải Năm |
571036419205457265861243 |
| Giải Sáu |
931455549 |
| Giải Bảy |
76651175 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8 |
0 |
5 |
| 1,3,4,6,5,1 |
1 |
1,0,3,1 |
| 7,7,9 |
2 |
8 |
| 4,5,1 |
3 |
1 |
|
4 |
9,1,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,5,0 |
5 |
5,1,3 |
| 7,8,7,8 |
6 |
5,1 |
|
7 |
6,5,2,6,2,8,9,9 |
| 2,7 |
8 |
6,0,6 |
| 4,7,7 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 31/10/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
54798 |
| Giải Nhất |
04294 |
| Giải Nhì |
7248005721 |
| Giải Ba |
821060737662297094936657994247 |
| Giải Tư |
4401179757157824 |
| Giải Năm |
996301961823334176659561 |
| Giải Sáu |
626139472 |
| Giải Bảy |
62355865 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
1,6 |
| 4,6,0,2 |
1 |
5 |
| 6,7 |
2 |
6,3,4,1 |
| 6,2,9 |
3 |
5,9 |
| 2,9 |
4 |
1,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,6,1 |
5 |
8 |
| 2,9,0,7 |
6 |
2,5,3,5,1 |
| 9,9,4 |
7 |
2,6,9 |
| 5,9 |
8 |
0 |
| 3,7 |
9 |
6,7,7,3,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 24/10/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
44417 |
| Giải Nhất |
33926 |
| Giải Nhì |
3604214446 |
| Giải Ba |
006073894583370055921032041963 |
| Giải Tư |
1191746502244762 |
| Giải Năm |
966098025921067436245013 |
| Giải Sáu |
828294558 |
| Giải Bảy |
52975358 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,2 |
0 |
2,7 |
| 2,9 |
1 |
3,7 |
| 5,0,6,9,4 |
2 |
8,1,4,4,0,6 |
| 5,1,6 |
3 |
|
| 9,7,2,2 |
4 |
5,2,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4 |
5 |
2,3,8,8 |
| 4,2 |
6 |
0,5,2,3 |
| 9,0,1 |
7 |
4,0 |
| 5,2,5 |
8 |
|
|
9 |
7,4,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 17/10/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
24640 |
| Giải Nhất |
45261 |
| Giải Nhì |
2811358334 |
| Giải Ba |
674741692959008697555883299823 |
| Giải Tư |
4593183343131612 |
| Giải Năm |
582222377310946190564393 |
| Giải Sáu |
518407906 |
| Giải Bảy |
23787015 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,4 |
0 |
7,6,8 |
| 6,6 |
1 |
5,8,0,3,2,3 |
| 2,1,3 |
2 |
3,2,9,3 |
| 2,9,9,3,1,2,1 |
3 |
7,3,2,4 |
| 7,3 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5 |
5 |
6,5 |
| 0,5 |
6 |
1,1 |
| 0,3 |
7 |
8,0,4 |
| 7,1,0 |
8 |
|
| 2 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 10/10/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
06085 |
| Giải Nhất |
88649 |
| Giải Nhì |
1084218830 |
| Giải Ba |
012692382776813313380795849024 |
| Giải Tư |
4671189744730285 |
| Giải Năm |
206979355161904703163202 |
| Giải Sáu |
246585284 |
| Giải Bảy |
48349342 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
2 |
| 6,7 |
1 |
6,3 |
| 4,0,4 |
2 |
7,4 |
| 9,7,1 |
3 |
4,5,8,0 |
| 3,8,2 |
4 |
8,2,6,7,2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,8,8 |
5 |
8 |
| 4,1 |
6 |
9,1,9 |
| 4,9,2 |
7 |
1,3 |
| 4,3,5 |
8 |
5,4,5,5 |
| 6,6,4 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài