
Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/11/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 18/11/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 04960 |
| Giải Nhất | 49665 |
| Giải Nhì | 0420018541 |
| Giải Ba | 279558301045029405062037787002 |
| Giải Tư | 6003516965604282 |
| Giải Năm | 921756444489669212813506 |
| Giải Sáu | 698013396 |
| Giải Bảy | 40735330 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,6,1,0,6 |
0 |
6,3,6,2,0 |
| 8,4 |
1 |
3,7,0 |
| 9,8,0 |
2 |
9 |
| 7,5,1,0 |
3 |
0 |
| 4 |
4 |
0,4,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6 |
5 |
3,5 |
| 9,0,0 |
6 |
9,0,5,0 |
| 1,7 |
7 |
3,7 |
| 9 |
8 |
9,1,2 |
| 8,6,2 |
9 |
8,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/11/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 17/11/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 99342 |
| Giải Nhất | 53462 |
| Giải Nhì | 6089276010 |
| Giải Ba | 081720471089384385565651744121 |
| Giải Tư | 6524926384445561 |
| Giải Năm | 801586464057603733323728 |
| Giải Sáu | 192729801 |
| Giải Bảy | 87236646 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1 |
0 |
1 |
| 0,6,2 |
1 |
5,0,7,0 |
| 9,3,7,9,6,4 |
2 |
3,9,8,4,1 |
| 2,6 |
3 |
7,2 |
| 2,4,8 |
4 |
6,6,4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
7,6 |
| 6,4,4,5 |
6 |
6,3,1,2 |
| 8,5,3,1 |
7 |
2 |
| 2 |
8 |
7,4 |
| 2 |
9 |
2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/11/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 16/11/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 41405 |
| Giải Nhất | 87612 |
| Giải Nhì | 8136078282 |
| Giải Ba | 430909504694177573561873745633 |
| Giải Tư | 8106517413301368 |
| Giải Năm | 680016298416712174328895 |
| Giải Sáu | 159505895 |
| Giải Bảy | 46836830 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,3,9,6 |
0 |
5,0,6,5 |
| 2 |
1 |
6,2 |
| 3,8,1 |
2 |
9,1 |
| 8,3 |
3 |
0,2,0,7,3 |
| 7 |
4 |
6,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,9,0 |
5 |
9,6 |
| 4,1,0,4,5 |
6 |
8,8,0 |
| 7,3 |
7 |
4,7 |
| 6,6 |
8 |
3,2 |
| 5,2 |
9 |
5,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/11/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 15/11/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 77626 |
| Giải Nhất | 91372 |
| Giải Nhì | 8759559730 |
| Giải Ba | 529714214797681961977590544819 |
| Giải Tư | 4555390794155446 |
| Giải Năm | 652239550075905959931531 |
| Giải Sáu | 727027573 |
| Giải Bảy | 97342794 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
7,5 |
| 3,7,8 |
1 |
5,9 |
| 2,7 |
2 |
7,7,7,2,6 |
| 7,9 |
3 |
4,1,0 |
| 3,9 |
4 |
6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7,5,1,0,9 |
5 |
5,9,5 |
| 4,2 |
6 |
|
| 9,2,2,2,0,4,9 |
7 |
3,5,1,2 |
|
8 |
1 |
| 5,1 |
9 |
7,4,3,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/11/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 14/11/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 53940 |
| Giải Nhất | 52169 |
| Giải Nhì | 9649056413 |
| Giải Ba | 758310490140450498764104124500 |
| Giải Tư | 6399162009031337 |
| Giải Năm | 429212289935693438127727 |
| Giải Sáu | 057640516 |
| Giải Bảy | 14162301 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,5,0,9,4 |
0 |
1,3,1,0 |
| 0,3,0,4 |
1 |
4,6,6,2,3 |
| 9,1 |
2 |
3,8,7,0 |
| 2,0,1 |
3 |
5,4,7,1 |
| 1,3 |
4 |
0,1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
7,0 |
| 1,1,7 |
6 |
9 |
| 5,2,3 |
7 |
6 |
| 2 |
8 |
|
| 9,6 |
9 |
2,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/11/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 13/11/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 55230 |
| Giải Nhất | 64965 |
| Giải Nhì | 4044562471 |
| Giải Ba | 684844068804527862913946382529 |
| Giải Tư | 6747695845624302 |
| Giải Năm | 488837717144831534709812 |
| Giải Sáu | 899533548 |
| Giải Bảy | 20706083 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,6,7,3 |
0 |
2 |
| 7,9,7 |
1 |
5,2 |
| 1,6,0 |
2 |
0,7,9 |
| 8,3,6 |
3 |
3,0 |
| 4,8 |
4 |
8,4,7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,6 |
5 |
8 |
|
6 |
0,2,3,5 |
| 4,2 |
7 |
0,1,0,1 |
| 4,8,5,8 |
8 |
3,8,4,8 |
| 9,2 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/11/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 12/11/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 04211 |
| Giải Nhất | 71230 |
| Giải Nhì | 5804468437 |
| Giải Ba | 803636026149100772715322135588 |
| Giải Tư | 7488046611197107 |
| Giải Năm | 960906959105124408057957 |
| Giải Sáu | 966246923 |
| Giải Bảy | 49729312 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3 |
0 |
9,5,5,7,0 |
| 6,7,2,1 |
1 |
2,9,1 |
| 7,1 |
2 |
3,1 |
| 9,2,6 |
3 |
7,0 |
| 4,4 |
4 |
9,6,4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,0 |
5 |
7 |
| 6,4,6 |
6 |
6,6,3,1 |
| 5,0,3 |
7 |
2,1 |
| 8,8 |
8 |
8,8 |
| 4,0,1 |
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài