Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/11/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 11/11/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 33422 |
| Giải Nhất | 95524 |
| Giải Nhì | 0557804349 |
| Giải Ba | 997984115604674306720166475968 |
| Giải Tư | 5647328231183426 |
| Giải Năm | 742406616813964819347761 |
| Giải Sáu | 119020440 |
| Giải Bảy | 93040012 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,4 |
0 |
4,0 |
| 6,6 |
1 |
2,9,3,8 |
| 1,8,7,2 |
2 |
0,4,6,4,2 |
| 9,1 |
3 |
4 |
| 0,2,3,7,6,2 |
4 |
0,8,7,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6 |
| 2,5 |
6 |
1,1,4,8 |
| 4 |
7 |
4,2,8 |
| 4,1,9,6,7 |
8 |
2 |
| 1,4 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/11/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 10/11/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 43595 |
| Giải Nhất | 16549 |
| Giải Nhì | 5713284372 |
| Giải Ba | 156705543205691974964810098921 |
| Giải Tư | 7384060641632810 |
| Giải Năm | 487500875578086374660519 |
| Giải Sáu | 267811781 |
| Giải Bảy | 71605376 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,7,0 |
0 |
6,0 |
| 7,1,8,9,2 |
1 |
1,9,0 |
| 3,3,7 |
2 |
1 |
| 5,6,6 |
3 |
2,2 |
| 8 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9 |
5 |
3 |
| 7,6,0,9 |
6 |
0,7,3,6,3 |
| 6,8 |
7 |
1,6,5,8,0,2 |
| 7 |
8 |
1,7,4 |
| 1,4 |
9 |
1,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/11/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 09/11/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 71952 |
| Giải Nhất | 38113 |
| Giải Nhì | 4940462456 |
| Giải Ba | 787762921017133916674408642109 |
| Giải Tư | 3202925441307525 |
| Giải Năm | 575303238518774417194247 |
| Giải Sáu | 021744319 |
| Giải Bảy | 80623732 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,1 |
0 |
2,9,4 |
| 2 |
1 |
9,8,9,0,3 |
| 6,3,0,5 |
2 |
1,3,5 |
| 5,2,3,1 |
3 |
7,2,0,3 |
| 4,4,5,0 |
4 |
4,4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
3,4,6,2 |
| 7,8,5 |
6 |
2,7 |
| 3,4,6 |
7 |
6 |
| 1 |
8 |
0,6 |
| 1,1,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/11/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 08/11/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 94772 |
| Giải Nhất | 34396 |
| Giải Nhì | 2837185901 |
| Giải Ba | 679856374233556594519212043046 |
| Giải Tư | 1704082499720045 |
| Giải Năm | 060476714133066201356590 |
| Giải Sáu | 935839605 |
| Giải Bảy | 38609099 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,9,2 |
0 |
5,4,4,1 |
| 7,5,7,0 |
1 |
|
| 6,7,4,7 |
2 |
4,0 |
| 3 |
3 |
8,5,9,3,5 |
| 0,0,2 |
4 |
5,2,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,3,4,8 |
5 |
6,1 |
| 5,4,9 |
6 |
0,2 |
|
7 |
1,2,1,2 |
| 3 |
8 |
5 |
| 9,3 |
9 |
0,9,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/11/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 07/11/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 91386 |
| Giải Nhất | 94379 |
| Giải Nhì | 4431183179 |
| Giải Ba | 066789968013992405518355367313 |
| Giải Tư | 8928046115764272 |
| Giải Năm | 571036419205457265861243 |
| Giải Sáu | 931455549 |
| Giải Bảy | 76651175 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8 |
0 |
5 |
| 1,3,4,6,5,1 |
1 |
1,0,3,1 |
| 7,7,9 |
2 |
8 |
| 4,5,1 |
3 |
1 |
|
4 |
9,1,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,5,0 |
5 |
5,1,3 |
| 7,8,7,8 |
6 |
5,1 |
|
7 |
6,5,2,6,2,8,9,9 |
| 2,7 |
8 |
6,0,6 |
| 4,7,7 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/11/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 06/11/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 19821 |
| Giải Nhất | 46754 |
| Giải Nhì | 2528373708 |
| Giải Ba | 403805721184983353726686335876 |
| Giải Tư | 0832980508872710 |
| Giải Năm | 125831928228125917620737 |
| Giải Sáu | 902704983 |
| Giải Bảy | 61890329 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8 |
0 |
3,2,4,5,8 |
| 6,1,2 |
1 |
0,1 |
| 0,9,6,3,7 |
2 |
9,8,1 |
| 0,8,8,6,8 |
3 |
7,2 |
| 0,5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
8,9,4 |
| 7 |
6 |
1,2,3 |
| 3,8 |
7 |
2,6 |
| 5,2,0 |
8 |
9,3,7,0,3,3 |
| 8,2,5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/11/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 05/11/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 66152 |
| Giải Nhất | 65766 |
| Giải Nhì | 0161037587 |
| Giải Ba | 678502106937289615891479010276 |
| Giải Tư | 7588566438975600 |
| Giải Năm | 240913472403844395884431 |
| Giải Sáu | 334575643 |
| Giải Bảy | 38029085 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,5,9,1 |
0 |
2,9,3,0 |
| 3 |
1 |
0 |
| 0,5 |
2 |
|
| 4,0,4 |
3 |
8,4,1 |
| 3,6 |
4 |
3,7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7 |
5 |
0,2 |
| 7,6 |
6 |
4,9,6 |
| 4,9,8 |
7 |
5,6 |
| 3,8,8 |
8 |
5,8,8,9,9,7 |
| 0,6,8,8 |
9 |
0,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài