
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/10/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 18/10/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 11609 |
| Giải Nhất | 38670 |
| Giải Nhì | 7574986248 |
| Giải Ba | 011625843367727512329407230268 |
| Giải Tư | 2752387059196155 |
| Giải Năm | 192853965001681802611009 |
| Giải Sáu | 747489116 |
| Giải Bảy | 34317100 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,7 |
0 |
0,1,9,9 |
| 3,7,0,6 |
1 |
6,8,9 |
| 5,6,3,7 |
2 |
8,7 |
| 3 |
3 |
4,1,3,2 |
| 3 |
4 |
7,9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
2,5 |
| 1,9 |
6 |
1,2,8 |
| 4,2 |
7 |
1,0,2,0 |
| 2,1,6,4 |
8 |
9 |
| 8,0,1,4,0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/10/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 17/10/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 24640 |
| Giải Nhất | 45261 |
| Giải Nhì | 2811358334 |
| Giải Ba | 674741692959008697555883299823 |
| Giải Tư | 4593183343131612 |
| Giải Năm | 582222377310946190564393 |
| Giải Sáu | 518407906 |
| Giải Bảy | 23787015 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,4 |
0 |
7,6,8 |
| 6,6 |
1 |
5,8,0,3,2,3 |
| 2,1,3 |
2 |
3,2,9,3 |
| 2,9,9,3,1,2,1 |
3 |
7,3,2,4 |
| 7,3 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5 |
5 |
6,5 |
| 0,5 |
6 |
1,1 |
| 0,3 |
7 |
8,0,4 |
| 7,1,0 |
8 |
|
| 2 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/10/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 16/10/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 66067 |
| Giải Nhất | 51010 |
| Giải Nhì | 5816324893 |
| Giải Ba | 220861100759027440208964323923 |
| Giải Tư | 3823402960378722 |
| Giải Năm | 459720864262678529810394 |
| Giải Sáu | 970084208 |
| Giải Bảy | 56381407 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,1 |
0 |
7,8,7 |
| 8 |
1 |
4,0 |
| 6,2 |
2 |
3,9,2,7,0,3 |
| 2,4,2,6,9 |
3 |
8,7 |
| 1,8,9 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
6 |
| 5,8,8 |
6 |
2,3,7 |
| 0,9,3,0,2,6 |
7 |
0 |
| 3,0 |
8 |
4,6,5,1,6 |
| 2 |
9 |
7,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/10/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 15/10/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 64218 |
| Giải Nhất | 83454 |
| Giải Nhì | 3131338671 |
| Giải Ba | 299172574292751692358935418149 |
| Giải Tư | 3490716617485327 |
| Giải Năm | 812502013864744704498020 |
| Giải Sáu | 432412974 |
| Giải Bảy | 88424834 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9 |
0 |
1 |
| 0,5,7 |
1 |
2,7,3,8 |
| 4,3,1,4 |
2 |
5,0,7 |
| 1 |
3 |
4,2,5 |
| 3,7,6,5,5 |
4 |
2,8,7,9,8,2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3 |
5 |
1,4,4 |
| 6 |
6 |
4,6 |
| 4,2,1 |
7 |
4,1 |
| 8,4,4,1 |
8 |
8 |
| 4,4 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/10/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 14/10/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 04019 |
| Giải Nhất | 12662 |
| Giải Nhì | 3552891597 |
| Giải Ba | 208752430936818146684243864087 |
| Giải Tư | 1848005199224854 |
| Giải Năm | 341141393577187353443814 |
| Giải Sáu | 067225133 |
| Giải Bảy | 44947155 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9 |
| 7,1,5 |
1 |
1,4,8,9 |
| 2,6 |
2 |
5,2,8 |
| 3,7 |
3 |
3,9,8 |
| 4,9,4,1,5 |
4 |
4,4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,7 |
5 |
5,1,4 |
|
6 |
7,8,2 |
| 6,7,8,9 |
7 |
1,7,3,5 |
| 4,1,6,3,2 |
8 |
7 |
| 3,0,1 |
9 |
4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/10/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 13/10/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 49522 |
| Giải Nhất | 34123 |
| Giải Nhì | 7863264623 |
| Giải Ba | 562230654709009895769281886214 |
| Giải Tư | 2021569088490711 |
| Giải Năm | 211380656311620527767435 |
| Giải Sáu | 397539413 |
| Giải Bảy | 20263831 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9 |
0 |
5,9 |
| 3,1,2,1 |
1 |
3,3,1,1,8,4 |
| 3,2 |
2 |
0,6,1,3,3,3,2 |
| 1,1,2,2,2 |
3 |
8,1,9,5,2 |
| 1 |
4 |
9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0,3 |
5 |
|
| 2,7,7 |
6 |
5 |
| 9,4 |
7 |
6,6 |
| 3,1 |
8 |
|
| 3,4,0 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/10/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 12/10/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 05618 |
| Giải Nhất | 73209 |
| Giải Nhì | 4749405368 |
| Giải Ba | 467584670732222249954432685162 |
| Giải Tư | 3826262550009607 |
| Giải Năm | 216664907920498649500247 |
| Giải Sáu | 364768934 |
| Giải Bảy | 81974888 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,5,0 |
0 |
0,7,7,9 |
| 8 |
1 |
8 |
| 2,6 |
2 |
0,6,5,2,6 |
|
3 |
4 |
| 6,3,9 |
4 |
8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9 |
5 |
0,8 |
| 6,8,2,2 |
6 |
4,8,6,2,8 |
| 9,4,0,0 |
7 |
|
| 4,8,6,5,6,1 |
8 |
1,8,6 |
| 0 |
9 |
7,0,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài