
Kết quả xổ số kiến thiết 12/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 12/11/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 05/11/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
66152 |
| Giải Nhất |
65766 |
| Giải Nhì |
0161037587 |
| Giải Ba |
678502106937289615891479010276 |
| Giải Tư |
7588566438975600 |
| Giải Năm |
240913472403844395884431 |
| Giải Sáu |
334575643 |
| Giải Bảy |
38029085 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,5,9,1 |
0 |
2,9,3,0 |
| 3 |
1 |
0 |
| 0,5 |
2 |
|
| 4,0,4 |
3 |
8,4,1 |
| 3,6 |
4 |
3,7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7 |
5 |
0,2 |
| 7,6 |
6 |
4,9,6 |
| 4,9,8 |
7 |
5,6 |
| 3,8,8 |
8 |
5,8,8,9,9,7 |
| 0,6,8,8 |
9 |
0,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 29/10/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
67635 |
| Giải Nhất |
83186 |
| Giải Nhì |
4657675207 |
| Giải Ba |
376079078701471416704855810786 |
| Giải Tư |
6447042050425225 |
| Giải Năm |
563544810743632251410007 |
| Giải Sáu |
967431346 |
| Giải Bảy |
96094365 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7 |
0 |
9,7,7,7 |
| 3,8,4,7 |
1 |
|
| 2,4 |
2 |
2,0,5 |
| 4,4 |
3 |
1,5,5 |
|
4 |
3,6,3,1,7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,2,3 |
5 |
8 |
| 9,4,8,7,8 |
6 |
5,7 |
| 6,0,4,0,8,0 |
7 |
1,0,6 |
| 5 |
8 |
1,7,6,6 |
| 0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 22/10/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
56628 |
| Giải Nhất |
23615 |
| Giải Nhì |
7457450353 |
| Giải Ba |
311661649370266790716186004844 |
| Giải Tư |
1960301385050372 |
| Giải Năm |
332938624607966181658670 |
| Giải Sáu |
220319205 |
| Giải Bảy |
17827906 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,6,6 |
0 |
6,5,7,5 |
| 6,7 |
1 |
7,9,3,5 |
| 8,6,7 |
2 |
0,9,8 |
| 1,9,5 |
3 |
|
| 4,7 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,0,1 |
5 |
3 |
| 0,6,6 |
6 |
2,1,5,0,6,6,0 |
| 1,0 |
7 |
9,0,2,1,4 |
| 2 |
8 |
2 |
| 7,1,2 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 15/10/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
64218 |
| Giải Nhất |
83454 |
| Giải Nhì |
3131338671 |
| Giải Ba |
299172574292751692358935418149 |
| Giải Tư |
3490716617485327 |
| Giải Năm |
812502013864744704498020 |
| Giải Sáu |
432412974 |
| Giải Bảy |
88424834 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9 |
0 |
1 |
| 0,5,7 |
1 |
2,7,3,8 |
| 4,3,1,4 |
2 |
5,0,7 |
| 1 |
3 |
4,2,5 |
| 3,7,6,5,5 |
4 |
2,8,7,9,8,2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3 |
5 |
1,4,4 |
| 6 |
6 |
4,6 |
| 4,2,1 |
7 |
4,1 |
| 8,4,4,1 |
8 |
8 |
| 4,4 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 08/10/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
43550 |
| Giải Nhất |
92887 |
| Giải Nhì |
6747039215 |
| Giải Ba |
441458055686154124851841188022 |
| Giải Tư |
6762631279233586 |
| Giải Năm |
232699186784143524899817 |
| Giải Sáu |
459190679 |
| Giải Bảy |
17496811 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,5 |
0 |
|
| 1,1 |
1 |
7,1,8,7,2,1,5 |
| 6,1,2 |
2 |
6,3,2 |
| 2 |
3 |
5 |
| 8,5 |
4 |
9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,8,1 |
5 |
9,6,4,0 |
| 2,8,5 |
6 |
8,2 |
| 1,1,8 |
7 |
9,0 |
| 6,1 |
8 |
4,9,6,5,7 |
| 4,5,7,8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 01/10/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
31220 |
| Giải Nhất |
49246 |
| Giải Nhì |
2093928685 |
| Giải Ba |
122331180382795268869784908987 |
| Giải Tư |
1213311480788087 |
| Giải Năm |
278925754203721444384448 |
| Giải Sáu |
450862818 |
| Giải Bảy |
56016838 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2 |
0 |
1,3,3 |
| 0 |
1 |
8,4,3,4 |
| 6 |
2 |
0 |
| 0,1,3,0 |
3 |
8,8,3,9 |
| 1,1 |
4 |
8,9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,8 |
5 |
6,0 |
| 5,8,4 |
6 |
8,2 |
| 8,8 |
7 |
5,8 |
| 6,3,1,3,4,7 |
8 |
9,7,6,7,5 |
| 8,4,3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 24/09/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
51678 |
| Giải Nhất |
00595 |
| Giải Nhì |
8149215143 |
| Giải Ba |
189521156971542942451088640074 |
| Giải Tư |
5028040259896790 |
| Giải Năm |
322760740716813707069696 |
| Giải Sáu |
272740345 |
| Giải Bảy |
11400418 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,9 |
0 |
4,6,2 |
| 1 |
1 |
1,8,6 |
| 7,0,5,4,9 |
2 |
7,8 |
| 4 |
3 |
7 |
| 0,7,7 |
4 |
0,0,5,2,5,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,9 |
5 |
2 |
| 1,0,9,8 |
6 |
9 |
| 2,3 |
7 |
2,4,4,8 |
| 1,2,7 |
8 |
9,6 |
| 8,6 |
9 |
6,0,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài