Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 04/03/2014
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
45436 |
| Giải Nhất |
98055 |
| Giải Nhì |
7841586641 |
| Giải Ba |
961319836999964162126172640799 |
| Giải Tư |
2390404585491172 |
| Giải Năm |
44789061354157639842567 |
| Giải Sáu |
20130947 |
| Giải Bảy |
375664 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3,9 |
0 |
6,4 |
| 6,3,4 |
1 |
2,5 |
| 7,1 |
2 |
0,6 |
|
3 |
7,0,1,6 |
| 0,5,8,6 |
4 |
7,5,9,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,5 |
5 |
6,4,5 |
| 5,0,7,2,3 |
6 |
1,7,9,4 |
| 3,4,6 |
7 |
8,6,2 |
| 7 |
8 |
4 |
| 4,6,9 |
9 |
0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 25/02/2014
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
15342 |
| Giải Nhất |
5867 |
| Giải Nhì |
7031627410 |
| Giải Ba |
41543490206438593209779272751 |
| Giải Tư |
1490270852214243 |
| Giải Năm |
99216331716444768547551 |
| Giải Sáu |
670965519 |
| Giải Bảy |
650678 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,9,2,2,1 |
0 |
0,6,8 |
| 5,2,5 |
1 |
9,6,6,0 |
| 9,9,4 |
2 |
1,0,0 |
| 3,4,4 |
3 |
3,8 |
| 5 |
4 |
7,3,3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6 |
5 |
4,1,1 |
| 0,1,1 |
6 |
5,5,7 |
| 4,6 |
7 |
8,0 |
| 7,0,3 |
8 |
|
| 1 |
9 |
2,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 18/02/2014
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
91737 |
| Giải Nhất |
8155 |
| Giải Nhì |
5488257776 |
| Giải Ba |
100904688723872414296241467229 |
| Giải Tư |
7701763643642139 |
| Giải Năm |
975432584574368715595446 |
| Giải Sáu |
258345477 |
| Giải Bảy |
5655638 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
8,1 |
| 0 |
1 |
4 |
| 7,8 |
2 |
9,9 |
| 6 |
3 |
6,9,7 |
| 5,7,6,1 |
4 |
5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,5 |
5 |
6,5,8,4,8,9,5 |
| 5,4,3,7 |
6 |
3,4 |
| 7,8,8,3 |
7 |
7,4,2,6 |
| 0,5,5 |
8 |
7,7,2 |
| 5,3,2,2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 11/02/2014
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
72501 |
| Giải Nhất |
26815 |
| Giải Nhì |
4025944416 |
| Giải Ba |
434472149070032837233212621037 |
| Giải Tư |
4424691711397458 |
| Giải Năm |
1854505699792131701713 |
| Giải Sáu |
232309260 |
| Giải Bảy |
579032 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,7,9 |
0 |
9,0,9,5,1 |
| 2,0 |
1 |
3,7,6,5 |
| 3,3,3 |
2 |
1,4,3,6 |
| 1,2 |
3 |
2,2,9,2,7 |
| 5,2 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1 |
5 |
7,4,8,9 |
| 2,1 |
6 |
0 |
| 5,1,4,3 |
7 |
0 |
| 5 |
8 |
|
| 0,0,9,3,5 |
9 |
9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 04/02/2014
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
53024 |
| Giải Nhất |
67402 |
| Giải Nhì |
681596990 |
| Giải Ba |
39814729431619738255392651849 |
| Giải Tư |
464196728875309 |
| Giải Năm |
842568162615832113592460 |
| Giải Sáu |
766537562 |
| Giải Bảy |
64559167 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
0 |
9,2 |
| 9,2,4,8 |
1 |
6,5,9,5 |
| 6,7,0 |
2 |
5,1,5,6,4 |
|
3 |
7 |
| 6,9,2 |
4 |
1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,1,2,1 |
5 |
5,9 |
| 6,1,2 |
6 |
4,7,6,2,0 |
| 6,3,8 |
7 |
2 |
|
8 |
7,1 |
| 5,0,1,4 |
9 |
1,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 28/01/2014
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
27662 |
| Giải Nhất |
29109 |
| Giải Nhì |
92571750 |
| Giải Ba |
584284381773295216558353380202 |
| Giải Tư |
5894198234405183 |
| Giải Năm |
5294042223692144064198 |
| Giải Sáu |
255855680 |
| Giải Bảy |
7874423 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,5 |
0 |
7,6,2,9 |
|
1 |
4,7 |
| 4,8,0,6 |
2 |
3,9,8,5 |
| 2,8,3 |
3 |
6,3 |
| 4,1,9 |
4 |
4,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5,9,5,2 |
5 |
5,5,5,0 |
| 3,0 |
6 |
2 |
| 0,1 |
7 |
8 |
| 7,9,2 |
8 |
0,2,3 |
| 2,0 |
9 |
8,4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 21/01/2014
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
18772 |
| Giải Nhất |
34747 |
| Giải Nhì |
2348151 |
| Giải Ba |
300132690879591202892460670541 |
| Giải Tư |
305147117399147 |
| Giải Năm |
47198788318851223806686 |
| Giải Sáu |
949791279 |
| Giải Bảy |
12388839 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
8,6 |
| 9,7,5,1,9,4,8,5 |
1 |
2,8,2,1,3 |
| 1,1,7 |
2 |
|
| 1 |
3 |
8,9 |
|
4 |
9,7,1,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,1 |
| 8,0 |
6 |
|
| 4,4 |
7 |
9,1,8,2 |
| 3,8,7,1,0 |
8 |
8,0,6,9,1 |
| 3,4,7,9,8 |
9 |
1,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài