
Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/02/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 25/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 15342 |
| Giải Nhất | 5867 |
| Giải Nhì | 7031627410 |
| Giải Ba | 41543490206438593209779272751 |
| Giải Tư | 1490270852214243 |
| Giải Năm | 99216331716444768547551 |
| Giải Sáu | 670965519 |
| Giải Bảy | 650678 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,9,2,2,1 |
0 |
0,6,8 |
| 5,2,5 |
1 |
9,6,6,0 |
| 9,9,4 |
2 |
1,0,0 |
| 3,4,4 |
3 |
3,8 |
| 5 |
4 |
7,3,3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6 |
5 |
4,1,1 |
| 0,1,1 |
6 |
5,5,7 |
| 4,6 |
7 |
8,0 |
| 7,0,3 |
8 |
|
| 1 |
9 |
2,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/02/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 24/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 47447 |
| Giải Nhất | 80616 |
| Giải Nhì | 9420330798 |
| Giải Ba | 94707677576832178062744739429 |
| Giải Tư | 7430564432924826 |
| Giải Năm | 808094441362236026293467 |
| Giải Sáu | 28779348 |
| Giải Bảy | 37636252 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,3 |
0 |
7,3 |
| 2 |
1 |
6 |
| 6,5,6,9,6 |
2 |
9,6,1,9 |
| 6,9,0 |
3 |
7,0 |
| 4,4 |
4 |
8,4,4,7,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,7 |
| 2,1 |
6 |
3,2,2,0,7,2 |
| 3,8,6,0,5,4,4 |
7 |
|
| 4,9 |
8 |
7,0 |
| 2,2 |
9 |
3,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/02/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 23/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 5214 |
| Giải Nhất | 23345 |
| Giải Nhì | 4713632605 |
| Giải Ba | 30412188844458419541681658354 |
| Giải Tư | 1873808444699793 |
| Giải Năm | 5205556343373844788654 |
| Giải Sáu | 312880648 |
| Giải Bảy | 45801922 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8 |
0 |
5,5 |
|
1 |
9,2,2,6,4 |
| 2,1,1 |
2 |
2 |
| 4,7,9 |
3 |
8,6 |
| 5,8,8,8,5,5,1 |
4 |
5,8,3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,0,4 |
5 |
6,4,4,4 |
| 5,1,3 |
6 |
9 |
|
7 |
8,3 |
| 4,3,7 |
8 |
0,0,4,4,4 |
| 1,6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/02/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 22/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 32017 |
| Giải Nhất | 69030 |
| Giải Nhì | 7643763632 |
| Giải Ba | 54747525579936602728167567319 |
| Giải Tư | 6766243312719811 |
| Giải Năm | 6962887706816117527982 |
| Giải Sáu | 148489683 |
| Giải Bảy | 99559758 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
6 |
| 6,7,1 |
1 |
1,9,7 |
| 5,8,7,3 |
2 |
|
| 8,3 |
3 |
3,6,7,2,0 |
|
4 |
8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5,7 |
5 |
5,8,2,5 |
| 9,0,6,3 |
6 |
1,6 |
| 9,8,4,3,1 |
7 |
1,2,5 |
| 5,4 |
8 |
9,3,7,2 |
| 9,8,1 |
9 |
9,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/02/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 21/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 29789 |
| Giải Nhất | 73683 |
| Giải Nhì | 7258827838 |
| Giải Ba | 574236194531305742071568363873 |
| Giải Tư | 99315215248370 |
| Giải Năm | 814813825641865422928779 |
| Giải Sáu | 776263220 |
| Giải Bảy | 15745376 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7 |
0 |
5,7 |
| 4,3,2 |
1 |
5 |
| 8,9 |
2 |
0,1,3 |
| 5,6,2,8,7,8 |
3 |
1,8 |
| 7,5 |
4 |
8,1,8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,0 |
5 |
3,4 |
| 7,7 |
6 |
3 |
| 0 |
7 |
4,6,6,9,0,3 |
| 4,4,8,3 |
8 |
2,3,8,3,9 |
| 7,8 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/02/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 20/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 76356 |
| Giải Nhất | 80666 |
| Giải Nhì | 8870211661 |
| Giải Ba | 786656449024332908195563680904 |
| Giải Tư | 354118136173517 |
| Giải Năm | 493049121292996866007776 |
| Giải Sáu | 182921750 |
| Giải Bảy | 78248617 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,0,9 |
0 |
0,4,2 |
| 2,4,6 |
1 |
7,2,3,7,7,9 |
| 8,1,9,3,0 |
2 |
4,1 |
| 1 |
3 |
0,2,6 |
| 2,0 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
0,6 |
| 8,7,3,6,5 |
6 |
8,5,1,6 |
| 1,1,1 |
7 |
8,6 |
| 7,6 |
8 |
6,2 |
| 1 |
9 |
2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/02/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 19/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 31764 |
| Giải Nhất | 69183 |
| Giải Nhì | 4040359930 |
| Giải Ba | 203751829855018273055864651645 |
| Giải Tư | 412351037849366 |
| Giải Năm | 6606518239297442162774 |
| Giải Sáu | 935897944 |
| Giải Bảy | 54644782 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3 |
0 |
6,5,3 |
|
1 |
6,2,0,8 |
| 8,8,9,1 |
2 |
|
| 0,8 |
3 |
5,0 |
| 5,6,4,7,7,8,6 |
4 |
7,4,6,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,0,4 |
5 |
4 |
| 0,1,6,4 |
6 |
4,6,4 |
| 4,9 |
7 |
4,4,5 |
| 9,1 |
8 |
2,2,4,3 |
|
9 |
7,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài