
Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/02/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 11/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 72501 |
| Giải Nhất | 26815 |
| Giải Nhì | 4025944416 |
| Giải Ba | 434472149070032837233212621037 |
| Giải Tư | 4424691711397458 |
| Giải Năm | 1854505699792131701713 |
| Giải Sáu | 232309260 |
| Giải Bảy | 579032 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,7,9 |
0 |
9,0,9,5,1 |
| 2,0 |
1 |
3,7,6,5 |
| 3,3,3 |
2 |
1,4,3,6 |
| 1,2 |
3 |
2,2,9,2,7 |
| 5,2 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1 |
5 |
7,4,8,9 |
| 2,1 |
6 |
0 |
| 5,1,4,3 |
7 |
0 |
| 5 |
8 |
|
| 0,0,9,3,5 |
9 |
9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/02/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 10/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 63229 |
| Giải Nhất | 56005 |
| Giải Nhì | 6884398849 |
| Giải Ba | 948513620463716647322709455641 |
| Giải Tư | 816927231949394 |
| Giải Năm | 65222276543664839228325 |
| Giải Sáu | 703715666 |
| Giải Bảy | 5227283 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,3,4,5 |
| 5,4 |
1 |
5,6,6 |
| 2,7,5,2,7,3 |
2 |
2,7,2,5,9 |
| 8,0,4,4 |
3 |
2 |
| 9,9,0,9 |
4 |
3,8,1,3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,2,0 |
5 |
2,1 |
| 6,1,1 |
6 |
6 |
| 2 |
7 |
2,2 |
| 4 |
8 |
3 |
| 4,2 |
9 |
4,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/02/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 09/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 5148 |
| Giải Nhất | 70900 |
| Giải Nhì | 284983224 |
| Giải Ba | 589353430361732345165404588482 |
| Giải Tư | 33914417780726 |
| Giải Năm | 99335057674136068424850 |
| Giải Sáu | 102962 |
| Giải Bảy | 79212853 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,0 |
0 |
2,5,7,3,0 |
| 2,9 |
1 |
7,6 |
| 0,6,4,3,8 |
2 |
1,8,6,4 |
| 5,3,0 |
3 |
3,5,2 |
| 7,2 |
4 |
2,5,9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,4 |
5 |
3,0 |
| 2,1 |
6 |
2,0 |
| 1,0 |
7 |
9,4 |
| 2,4 |
8 |
2 |
| 7,4 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/02/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 08/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 66145 |
| Giải Nhất | 72867 |
| Giải Nhì | 490723774 |
| Giải Ba | 75297902154301261212333330742 |
| Giải Tư | 901264598197532 |
| Giải Năm | 64017564726112569524406 |
| Giải Sáu | 94902945 |
| Giải Bảy | 65615325 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,1,6,1 |
| 6,0,0 |
1 |
9,5,2,2 |
| 0,5,3,1,1,4,7 |
2 |
5,6,5 |
| 5,3 |
3 |
2,3 |
| 9,7 |
4 |
5,5,2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,4,2,4,1,4 |
5 |
3,6,2 |
| 5,2,0 |
6 |
5,1,7 |
| 9,6 |
7 |
2,4 |
|
8 |
|
| 1 |
9 |
4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/02/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 07/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 52114 |
| Giải Nhất | 42696 |
| Giải Nhì | 1623590947 |
| Giải Ba | 41018840817664891827364739987 |
| Giải Tư | 8407452347845965 |
| Giải Năm | 151009743432341697265 |
| Giải Sáu | 47215617 |
| Giải Bảy | 68336652 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,7 |
| 8 |
1 |
7,5,8,4 |
| 5,7 |
2 |
3,7 |
| 3,2,7 |
3 |
3,4,4,5 |
| 3,3,8,1 |
4 |
8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6,6,3 |
5 |
2,6 |
| 6,5,9 |
6 |
8,6,5,5 |
| 1,9,0,2,8,4 |
7 |
2,3 |
| 6,1,4 |
8 |
4,1,7 |
| 0 |
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/02/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 06/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 66933 |
| Giải Nhất | 32798 |
| Giải Nhì | 7155713999 |
| Giải Ba | 569165863119267347681713068673 |
| Giải Tư | 78429173292649 |
| Giải Năm | 547386919917934389338334 |
| Giải Sáu | 97253717 |
| Giải Bảy | 96746218 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
|
| 9,3 |
1 |
8,7,7,6 |
| 6,7,4,9 |
2 |
|
| 5,7,4,3,7,7,3 |
3 |
3,4,1,0,3 |
| 7,3 |
4 |
3,2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,7 |
| 9,1 |
6 |
2,7,8 |
| 1,1,6,5 |
7 |
4,2,3,3,3 |
| 1,6,9 |
8 |
|
| 4,9 |
9 |
6,1,2,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/02/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 05/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 81966 |
| Giải Nhất | 45509 |
| Giải Nhì | 5982929195 |
| Giải Ba | 108038148350244279036445783810 |
| Giải Tư | 7931205270108497 |
| Giải Năm | 22794628234907491292990 |
| Giải Sáu | 13291340 |
| Giải Bảy | 26853571 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9,1,1 |
0 |
3,3,9 |
| 7,3 |
1 |
3,0,0 |
| 3,6,5 |
2 |
6,7,9,9 |
| 1,0,8,0 |
3 |
5,2,4,1 |
| 3,7,4 |
4 |
0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,9 |
5 |
2,7 |
| 2,6 |
6 |
2,6 |
| 2,9,5 |
7 |
1,4 |
|
8 |
5,3 |
| 2,2,0 |
9 |
0,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài