Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/12/2024
  
  
    | Thứ ba | Quảng Ninh | 
| 31/12/2024 | QN | 
| Giải Đặc Biệt | 35327 | 
| Giải Nhất | 96315 | 
| Giải Nhì | 5014320206 | 
| Giải Ba | 079320898836264579034428379535 | 
| Giải Tư | 4414721074456147 | 
| Giải Năm | 535105583252073070256593 | 
| Giải Sáu | 993346071 | 
| Giải Bảy | 61986015 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6,3,1 | 
			0 | 
			3,6 | 
			
			| 6,7,5 | 
			1 | 
			5,4,0,5 | 
			
			| 5,3 | 
			2 | 
			5,7 | 
			
			| 9,9,0,8,4 | 
			3 | 
			0,2,5 | 
			
			| 1,6 | 
			4 | 
			6,5,7,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,2,4,3,1 | 
			5 | 
			1,8,2 | 
			
			| 4,0 | 
			6 | 
			1,0,4 | 
			
			| 4,2 | 
			7 | 
			1 | 
			
			| 9,5,8 | 
			8 | 
			8,3 | 
			
			 | 
			9 | 
			8,3,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/12/2024
  
  
    | Thứ hai | Hà Nội | 
| 30/12/2024 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 34071 | 
| Giải Nhất | 85687 | 
| Giải Nhì | 5520284467 | 
| Giải Ba | 648376759200433109338481301310 | 
| Giải Tư | 0808887110969171 | 
| Giải Năm | 756288843508648453346745 | 
| Giải Sáu | 432971308 | 
| Giải Bảy | 98959011 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,1 | 
			0 | 
			8,8,8,2 | 
			
			| 1,7,7,7,7 | 
			1 | 
			1,3,0 | 
			
			| 3,6,9,0 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 3,3,1 | 
			3 | 
			2,4,7,3,3 | 
			
			| 8,8,3 | 
			4 | 
			5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,4 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			2,7 | 
			
			| 3,6,8 | 
			7 | 
			1,1,1,1 | 
			
			| 9,0,0,0 | 
			8 | 
			4,4,7 | 
			
			 | 
			9 | 
			8,5,0,6,2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/12/2024
  
  
    | Chủ nhật | Thái Bình | 
| 29/12/2024 | TB | 
| Giải Đặc Biệt | 18303 | 
| Giải Nhất | 63450 | 
| Giải Nhì | 1737302317 | 
| Giải Ba | 620327389867507101403469031376 | 
| Giải Tư | 5471506355429692 | 
| Giải Năm | 395475448553412925591943 | 
| Giải Sáu | 348183209 | 
| Giải Bảy | 80301216 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,3,4,9,5 | 
			0 | 
			9,7,3 | 
			
			| 7 | 
			1 | 
			2,6,7 | 
			
			| 1,4,9,3 | 
			2 | 
			9 | 
			
			| 8,5,4,6,7,0 | 
			3 | 
			0,2 | 
			
			| 5,4 | 
			4 | 
			8,4,3,2,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			4,3,9,0 | 
			
			| 1,7 | 
			6 | 
			3 | 
			
			| 0,1 | 
			7 | 
			1,6,3 | 
			
			| 4,9 | 
			8 | 
			0,3 | 
			
			| 0,2,5 | 
			9 | 
			2,8,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/12/2024
  
  
    | Thứ bảy | Nam Định | 
| 28/12/2024 | ND | 
| Giải Đặc Biệt | 46965 | 
| Giải Nhất | 46869 | 
| Giải Nhì | 5425165140 | 
| Giải Ba | 021292357839222330861235322340 | 
| Giải Tư | 5323281123490766 | 
| Giải Năm | 330446595792310302463817 | 
| Giải Sáu | 464838569 | 
| Giải Bảy | 66967775 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,4 | 
			0 | 
			4,3 | 
			
			| 1,5 | 
			1 | 
			7,1 | 
			
			| 9,2 | 
			2 | 
			3,9,2 | 
			
			| 0,2,5 | 
			3 | 
			8 | 
			
			| 6,0 | 
			4 | 
			6,9,0,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,6 | 
			5 | 
			9,3,1 | 
			
			| 6,9,4,6,8 | 
			6 | 
			6,4,9,6,9,5 | 
			
			| 7,1 | 
			7 | 
			7,5,8 | 
			
			| 3,7 | 
			8 | 
			6 | 
			
			| 6,5,4,2,6 | 
			9 | 
			6,2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/12/2024
  
  
    | Thứ sáu | Hải Phòng | 
| 27/12/2024 | HP | 
| Giải Đặc Biệt | 23844 | 
| Giải Nhất | 89821 | 
| Giải Nhì | 0404839335 | 
| Giải Ba | 225399648201197132428398155281 | 
| Giải Tư | 1361790423706678 | 
| Giải Năm | 447065928720034928677343 | 
| Giải Sáu | 043543396 | 
| Giải Bảy | 05906132 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,7,2,7 | 
			0 | 
			5,4 | 
			
			| 6,6,8,8,2 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 3,9,8,4 | 
			2 | 
			0,1 | 
			
			| 4,4,4 | 
			3 | 
			2,9,5 | 
			
			| 0,4 | 
			4 | 
			3,3,9,3,2,8,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,3 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			1,7,1 | 
			
			| 6,9 | 
			7 | 
			0,0,8 | 
			
			| 7,4 | 
			8 | 
			2,1,1 | 
			
			| 4,3 | 
			9 | 
			0,6,2,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/12/2024
  
  
    | Thứ năm | Hà Nội | 
| 26/12/2024 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 52460 | 
| Giải Nhất | 96610 | 
| Giải Nhì | 1675377993 | 
| Giải Ba | 231319251568153369232389728265 | 
| Giải Tư | 1473443247914894 | 
| Giải Năm | 791478650262634291743370 | 
| Giải Sáu | 765550377 | 
| Giải Bảy | 48556122 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,7,1,6 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 6,9,3 | 
			1 | 
			4,5,0 | 
			
			| 2,6,4,3 | 
			2 | 
			2,3 | 
			
			| 7,5,2,5,9 | 
			3 | 
			2,1 | 
			
			| 1,7,9 | 
			4 | 
			8,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5,6,6,1,6 | 
			5 | 
			5,0,3,3 | 
			
			 | 
			6 | 
			1,5,5,2,5,0 | 
			
			| 7,9 | 
			7 | 
			7,4,0,3 | 
			
			| 4 | 
			8 | 
			 | 
			
			 | 
			9 | 
			1,4,7,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/12/2024
  
  
    | Thứ tư | Bắc Ninh | 
| 25/12/2024 | BN | 
| Giải Đặc Biệt | 36462 | 
| Giải Nhất | 38738 | 
| Giải Nhì | 5246025573 | 
| Giải Ba | 406780664005685358606159951608 | 
| Giải Tư | 9689392125532536 | 
| Giải Năm | 366517937210814792236164 | 
| Giải Sáu | 749895355 | 
| Giải Bảy | 89867282 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,4,6,6 | 
			0 | 
			8 | 
			
			| 2 | 
			1 | 
			0 | 
			
			| 7,8,6 | 
			2 | 
			3,1 | 
			
			| 9,2,5,7 | 
			3 | 
			6,8 | 
			
			| 6 | 
			4 | 
			9,7,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,5,6,8 | 
			5 | 
			5,3 | 
			
			| 8,3 | 
			6 | 
			5,4,0,0,2 | 
			
			| 4 | 
			7 | 
			2,8,3 | 
			
			| 7,0,3 | 
			8 | 
			9,6,2,9,5 | 
			
			| 8,4,8,9 | 
			9 | 
			5,3,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài