
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/11/2024
  
  
    | Thứ bảy | Nam Định | 
| 30/11/2024 | ND | 
| Giải Đặc Biệt | 93376 | 
| Giải Nhất | 06046 | 
| Giải Nhì | 4295575105 | 
| Giải Ba | 174447510711181828571211125156 | 
| Giải Tư | 3216151240846804 | 
| Giải Năm | 892688197427547886716023 | 
| Giải Sáu | 990523985 | 
| Giải Bảy | 04539693 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9 | 
			0 | 
			4,4,7,5 | 
			
			| 7,8,1 | 
			1 | 
			9,6,2,1 | 
			
			| 1 | 
			2 | 
			3,6,7,3 | 
			
			| 5,9,2,2 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 0,8,0,4 | 
			4 | 
			4,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,5,0 | 
			5 | 
			3,7,6,5 | 
			
			| 9,2,1,5,4,7 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 2,0,5 | 
			7 | 
			8,1,6 | 
			
			| 7 | 
			8 | 
			5,4,1 | 
			
			| 1 | 
			9 | 
			6,3,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/11/2024
  
  
    | Thứ sáu | Hải Phòng | 
| 29/11/2024 | HP | 
| Giải Đặc Biệt | 30676 | 
| Giải Nhất | 10079 | 
| Giải Nhì | 5850672999 | 
| Giải Ba | 470270902819905591980970887772 | 
| Giải Tư | 1576739670184138 | 
| Giải Năm | 803023005859686626623804 | 
| Giải Sáu | 422480345 | 
| Giải Bảy | 82305690 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3,9,8,3,0 | 
			0 | 
			0,4,5,8,6 | 
			
			 | 
			1 | 
			8 | 
			
			| 8,2,6,7 | 
			2 | 
			2,7,8 | 
			
			 | 
			3 | 
			0,0,8 | 
			
			| 0 | 
			4 | 
			5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4,0 | 
			5 | 
			6,9 | 
			
			| 5,6,7,9,0,7 | 
			6 | 
			6,2 | 
			
			| 2 | 
			7 | 
			6,2,9,6 | 
			
			| 1,3,2,9,0 | 
			8 | 
			2,0 | 
			
			| 5,9,7 | 
			9 | 
			0,6,8,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/11/2024
  
  
    | Thứ năm | Hà Nội | 
| 28/11/2024 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 85330 | 
| Giải Nhất | 00116 | 
| Giải Nhì | 4631254286 | 
| Giải Ba | 194446929909508661673194726012 | 
| Giải Tư | 3894260282709083 | 
| Giải Năm | 155621835099844758554113 | 
| Giải Sáu | 391346279 | 
| Giải Bảy | 89030784 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7,3 | 
			0 | 
			3,7,2,8 | 
			
			| 9 | 
			1 | 
			3,2,2,6 | 
			
			| 0,1,1 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 0,8,1,8 | 
			3 | 
			0 | 
			
			| 8,9,4 | 
			4 | 
			6,7,4,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5 | 
			5 | 
			6,5 | 
			
			| 4,5,8,1 | 
			6 | 
			7 | 
			
			| 0,4,6,4 | 
			7 | 
			9,0 | 
			
			| 0 | 
			8 | 
			9,4,3,3,6 | 
			
			| 8,7,9,9 | 
			9 | 
			1,9,4,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/11/2024
  
  
    | Thứ tư | Bắc Ninh | 
| 27/11/2024 | BN | 
| Giải Đặc Biệt | 74465 | 
| Giải Nhất | 51047 | 
| Giải Nhì | 7720452817 | 
| Giải Ba | 117170205949896132420160232930 | 
| Giải Tư | 3950891844251762 | 
| Giải Năm | 526271884939915378801851 | 
| Giải Sáu | 258306543 | 
| Giải Bảy | 60787694 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6,8,5,3 | 
			0 | 
			6,2,4 | 
			
			| 5 | 
			1 | 
			8,7,7 | 
			
			| 6,6,4,0 | 
			2 | 
			5 | 
			
			| 4,5 | 
			3 | 
			9,0 | 
			
			| 9,0 | 
			4 | 
			3,2,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,6 | 
			5 | 
			8,3,1,0,9 | 
			
			| 7,0,9 | 
			6 | 
			0,2,2,5 | 
			
			| 1,1,4 | 
			7 | 
			8,6 | 
			
			| 7,5,8,1 | 
			8 | 
			8,0 | 
			
			| 3,5 | 
			9 | 
			4,6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/11/2024
  
  
    | Thứ ba | Quảng Ninh | 
| 26/11/2024 | QN | 
| Giải Đặc Biệt | 89664 | 
| Giải Nhất | 63847 | 
| Giải Nhì | 5170489733 | 
| Giải Ba | 162727318633338869375146207907 | 
| Giải Tư | 2142158627786332 | 
| Giải Năm | 490421794028611179484184 | 
| Giải Sáu | 054788681 | 
| Giải Bảy | 04463567 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			4,4,7,4 | 
			
			| 8,1 | 
			1 | 
			1 | 
			
			| 4,3,7,6 | 
			2 | 
			8 | 
			
			| 3 | 
			3 | 
			5,2,8,7,3 | 
			
			| 0,5,0,8,0,6 | 
			4 | 
			6,8,2,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3 | 
			5 | 
			4 | 
			
			| 4,8,8 | 
			6 | 
			7,2,4 | 
			
			| 6,3,0,4 | 
			7 | 
			9,8,2 | 
			
			| 8,2,4,7,3 | 
			8 | 
			8,1,4,6,6 | 
			
			| 7 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/11/2024
  
  
    | Thứ hai | Hà Nội | 
| 25/11/2024 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 74580 | 
| Giải Nhất | 26464 | 
| Giải Nhì | 1237557481 | 
| Giải Ba | 005149598862774906864725466717 | 
| Giải Tư | 0902949339794873 | 
| Giải Năm | 471610274190014452076850 | 
| Giải Sáu | 636748421 | 
| Giải Bảy | 06468889 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,5,8 | 
			0 | 
			6,7,2 | 
			
			| 2,8 | 
			1 | 
			6,4,7 | 
			
			| 0 | 
			2 | 
			1,7 | 
			
			| 9,7 | 
			3 | 
			6 | 
			
			| 4,1,7,5,6 | 
			4 | 
			6,8,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7 | 
			5 | 
			0,4 | 
			
			| 0,4,3,1,8 | 
			6 | 
			4 | 
			
			| 2,0,1 | 
			7 | 
			9,3,4,5 | 
			
			| 8,4,8 | 
			8 | 
			8,9,8,6,1,0 | 
			
			| 8,7 | 
			9 | 
			0,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/11/2024
  
  
    | Chủ nhật | Thái Bình | 
| 24/11/2024 | TB | 
| Giải Đặc Biệt | 92630 | 
| Giải Nhất | 16012 | 
| Giải Nhì | 4586474112 | 
| Giải Ba | 865672829559200813079406411005 | 
| Giải Tư | 7687566529321891 | 
| Giải Năm | 380784782432064573248280 | 
| Giải Sáu | 177246446 | 
| Giải Bảy | 78025365 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,0,3 | 
			0 | 
			2,7,0,7,5 | 
			
			| 9 | 
			1 | 
			2,2 | 
			
			| 0,3,3,1,1 | 
			2 | 
			4 | 
			
			| 5 | 
			3 | 
			2,2,0 | 
			
			| 2,6,6 | 
			4 | 
			6,6,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,4,6,9,0 | 
			5 | 
			3 | 
			
			| 4,4 | 
			6 | 
			5,5,7,4,4 | 
			
			| 7,0,8,6,0 | 
			7 | 
			8,7,8 | 
			
			| 7,7 | 
			8 | 
			0,7 | 
			
			 | 
			9 | 
			1,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài