
Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 04/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/12/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 30/12/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 34071 |
| Giải Nhất | 85687 |
| Giải Nhì | 5520284467 |
| Giải Ba | 648376759200433109338481301310 |
| Giải Tư | 0808887110969171 |
| Giải Năm | 756288843508648453346745 |
| Giải Sáu | 432971308 |
| Giải Bảy | 98959011 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1 |
0 |
8,8,8,2 |
| 1,7,7,7,7 |
1 |
1,3,0 |
| 3,6,9,0 |
2 |
|
| 3,3,1 |
3 |
2,4,7,3,3 |
| 8,8,3 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4 |
5 |
|
| 9 |
6 |
2,7 |
| 3,6,8 |
7 |
1,1,1,1 |
| 9,0,0,0 |
8 |
4,4,7 |
|
9 |
8,5,0,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/12/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 29/12/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 18303 |
| Giải Nhất | 63450 |
| Giải Nhì | 1737302317 |
| Giải Ba | 620327389867507101403469031376 |
| Giải Tư | 5471506355429692 |
| Giải Năm | 395475448553412925591943 |
| Giải Sáu | 348183209 |
| Giải Bảy | 80301216 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,4,9,5 |
0 |
9,7,3 |
| 7 |
1 |
2,6,7 |
| 1,4,9,3 |
2 |
9 |
| 8,5,4,6,7,0 |
3 |
0,2 |
| 5,4 |
4 |
8,4,3,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,3,9,0 |
| 1,7 |
6 |
3 |
| 0,1 |
7 |
1,6,3 |
| 4,9 |
8 |
0,3 |
| 0,2,5 |
9 |
2,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/12/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 28/12/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 46965 |
| Giải Nhất | 46869 |
| Giải Nhì | 5425165140 |
| Giải Ba | 021292357839222330861235322340 |
| Giải Tư | 5323281123490766 |
| Giải Năm | 330446595792310302463817 |
| Giải Sáu | 464838569 |
| Giải Bảy | 66967775 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4 |
0 |
4,3 |
| 1,5 |
1 |
7,1 |
| 9,2 |
2 |
3,9,2 |
| 0,2,5 |
3 |
8 |
| 6,0 |
4 |
6,9,0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
9,3,1 |
| 6,9,4,6,8 |
6 |
6,4,9,6,9,5 |
| 7,1 |
7 |
7,5,8 |
| 3,7 |
8 |
6 |
| 6,5,4,2,6 |
9 |
6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/12/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 27/12/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 23844 |
| Giải Nhất | 89821 |
| Giải Nhì | 0404839335 |
| Giải Ba | 225399648201197132428398155281 |
| Giải Tư | 1361790423706678 |
| Giải Năm | 447065928720034928677343 |
| Giải Sáu | 043543396 |
| Giải Bảy | 05906132 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,2,7 |
0 |
5,4 |
| 6,6,8,8,2 |
1 |
|
| 3,9,8,4 |
2 |
0,1 |
| 4,4,4 |
3 |
2,9,5 |
| 0,4 |
4 |
3,3,9,3,2,8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3 |
5 |
|
| 9 |
6 |
1,7,1 |
| 6,9 |
7 |
0,0,8 |
| 7,4 |
8 |
2,1,1 |
| 4,3 |
9 |
0,6,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/12/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 26/12/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 52460 |
| Giải Nhất | 96610 |
| Giải Nhì | 1675377993 |
| Giải Ba | 231319251568153369232389728265 |
| Giải Tư | 1473443247914894 |
| Giải Năm | 791478650262634291743370 |
| Giải Sáu | 765550377 |
| Giải Bảy | 48556122 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7,1,6 |
0 |
|
| 6,9,3 |
1 |
4,5,0 |
| 2,6,4,3 |
2 |
2,3 |
| 7,5,2,5,9 |
3 |
2,1 |
| 1,7,9 |
4 |
8,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6,6,1,6 |
5 |
5,0,3,3 |
|
6 |
1,5,5,2,5,0 |
| 7,9 |
7 |
7,4,0,3 |
| 4 |
8 |
|
|
9 |
1,4,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/12/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 25/12/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 36462 |
| Giải Nhất | 38738 |
| Giải Nhì | 5246025573 |
| Giải Ba | 406780664005685358606159951608 |
| Giải Tư | 9689392125532536 |
| Giải Năm | 366517937210814792236164 |
| Giải Sáu | 749895355 |
| Giải Bảy | 89867282 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,6,6 |
0 |
8 |
| 2 |
1 |
0 |
| 7,8,6 |
2 |
3,1 |
| 9,2,5,7 |
3 |
6,8 |
| 6 |
4 |
9,7,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,6,8 |
5 |
5,3 |
| 8,3 |
6 |
5,4,0,0,2 |
| 4 |
7 |
2,8,3 |
| 7,0,3 |
8 |
9,6,2,9,5 |
| 8,4,8,9 |
9 |
5,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/12/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 24/12/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 55444 |
| Giải Nhất | 34198 |
| Giải Nhì | 4385651124 |
| Giải Ba | 150669353648053852404419218171 |
| Giải Tư | 2211721504908530 |
| Giải Năm | 971053742491897475950639 |
| Giải Sáu | 166854195 |
| Giải Bảy | 95388855 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,3,4 |
0 |
|
| 9,1,7 |
1 |
0,1,5 |
| 9 |
2 |
4 |
| 5 |
3 |
8,9,0,6 |
| 5,7,7,2,4 |
4 |
0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,9,9,1 |
5 |
5,4,3,6 |
| 6,6,3,5 |
6 |
6,6 |
|
7 |
4,4,1 |
| 3,8,9 |
8 |
8 |
| 3 |
9 |
5,5,1,5,0,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài