
Kết quả xổ số kiến thiết 12/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 12/11/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 25/12/2020
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
36287 |
| Giải Nhất |
56591 |
| Giải Nhì |
3617215322 |
| Giải Ba |
277125220351451372354245212511 |
| Giải Tư |
4935728022768896 |
| Giải Năm |
971414598993876733550049 |
| Giải Sáu |
350249086 |
| Giải Bảy |
61542349 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8 |
0 |
3 |
| 6,5,1,9 |
1 |
4,2,1 |
| 1,5,7,2 |
2 |
3,2 |
| 2,9,0 |
3 |
5,5 |
| 5,1 |
4 |
9,9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,3 |
5 |
4,0,9,5,1,2 |
| 8,7,9 |
6 |
1,7 |
| 6,8 |
7 |
6,2 |
|
8 |
6,0,7 |
| 4,4,5,4 |
9 |
3,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 18/12/2020
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
27054 |
| Giải Nhất |
73286 |
| Giải Nhì |
0697412931 |
| Giải Ba |
244044964756497619130315336897 |
| Giải Tư |
4500933721172950 |
| Giải Năm |
346100079004922214489478 |
| Giải Sáu |
931305194 |
| Giải Bảy |
45488034 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,5 |
0 |
5,7,4,0,4 |
| 3,6,3 |
1 |
7,3 |
| 2 |
2 |
2 |
| 1,5 |
3 |
4,1,7,1 |
| 3,9,0,0,7,5 |
4 |
5,8,8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0 |
5 |
0,3,4 |
| 8 |
6 |
1 |
| 0,3,1,4,9,9 |
7 |
8,4 |
| 4,4,7 |
8 |
0,6 |
|
9 |
4,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 11/12/2020
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
46551 |
| Giải Nhất |
98348 |
| Giải Nhì |
3804924426 |
| Giải Ba |
999488119675953213417898320309 |
| Giải Tư |
3766789520598926 |
| Giải Năm |
197061034286324534790888 |
| Giải Sáu |
202948921 |
| Giải Bảy |
40477483 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7 |
0 |
2,3,9 |
| 2,4,5 |
1 |
|
| 0 |
2 |
1,6,6 |
| 8,0,5,8 |
3 |
|
| 7 |
4 |
0,7,8,5,8,1,9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9 |
5 |
9,3,1 |
| 8,6,2,9,2 |
6 |
6 |
| 4 |
7 |
4,0,9 |
| 4,8,4,4 |
8 |
3,6,8,3 |
| 7,5,0,4 |
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 04/12/2020
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
95549 |
| Giải Nhất |
57855 |
| Giải Nhì |
3098343987 |
| Giải Ba |
446823820460811616261131552640 |
| Giải Tư |
1247187032097275 |
| Giải Năm |
690342194375461836904693 |
| Giải Sáu |
507535808 |
| Giải Bảy |
76096789 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,4 |
0 |
9,7,8,3,9,4 |
| 1 |
1 |
9,8,1,5 |
| 8 |
2 |
6 |
| 0,9,8 |
3 |
5 |
| 0 |
4 |
7,0,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,7,1,5 |
5 |
5 |
| 7,2 |
6 |
7 |
| 6,0,4,8 |
7 |
6,5,0,5 |
| 0,1 |
8 |
9,2,3,7 |
| 0,8,1,0,4 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 27/11/2020
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
23126 |
| Giải Nhất |
31552 |
| Giải Nhì |
9872816205 |
| Giải Ba |
580337340298742174866571816869 |
| Giải Tư |
4953109501850413 |
| Giải Năm |
096606696803536990815719 |
| Giải Sáu |
020067108 |
| Giải Bảy |
49739856 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
8,3,2,5 |
| 8 |
1 |
9,3,8 |
| 0,4,5 |
2 |
0,8,6 |
| 7,0,5,1,3 |
3 |
3 |
|
4 |
9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,0 |
5 |
6,3,2 |
| 5,6,8,2 |
6 |
7,6,9,9,9 |
| 6 |
7 |
3 |
| 9,0,1,2 |
8 |
1,5,6 |
| 4,6,6,1,6 |
9 |
8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 20/11/2020
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
92780 |
| Giải Nhất |
23593 |
| Giải Nhì |
4627378703 |
| Giải Ba |
009900814811931076241363294855 |
| Giải Tư |
3918157563320687 |
| Giải Năm |
579724126453089668560057 |
| Giải Sáu |
412586836 |
| Giải Bảy |
06138110 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,8 |
0 |
6,3 |
| 8,3 |
1 |
3,0,2,2,8 |
| 1,1,3,3 |
2 |
4 |
| 1,5,7,0,9 |
3 |
6,2,1,2 |
| 2 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
5 |
3,6,7,5 |
| 0,8,3,9,5 |
6 |
|
| 9,5,8 |
7 |
5,3 |
| 1,4 |
8 |
1,6,7,0 |
|
9 |
7,6,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 13/11/2020
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
88287 |
| Giải Nhất |
11204 |
| Giải Nhì |
3845425196 |
| Giải Ba |
835648637335845245968204719502 |
| Giải Tư |
9731540141853985 |
| Giải Năm |
371479010359337965890342 |
| Giải Sáu |
030188616 |
| Giải Bảy |
49223830 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3 |
0 |
1,1,2,4 |
| 0,3,0 |
1 |
6,4 |
| 2,4,0 |
2 |
2 |
| 7 |
3 |
8,0,0,1 |
| 1,6,5,0 |
4 |
9,2,5,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,4 |
5 |
9,4 |
| 1,9,9 |
6 |
4 |
| 4,8 |
7 |
9,3 |
| 3,8 |
8 |
8,9,5,5,7 |
| 4,5,7,8 |
9 |
6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài