
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/11/2020
| Thứ hai | Hà Nội |
| 30/11/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 05104 |
| Giải Nhất | 26356 |
| Giải Nhì | 6648445998 |
| Giải Ba | 916279338582989591745850809681 |
| Giải Tư | 0148320111194823 |
| Giải Năm | 726409457046601552999252 |
| Giải Sáu | 649984813 |
| Giải Bảy | 31872541 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,8,4 |
| 3,4,0,8 |
1 |
3,5,9 |
| 5 |
2 |
5,3,7 |
| 1,2 |
3 |
1 |
| 8,6,7,8,0 |
4 |
1,9,5,6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,1,8 |
5 |
2,6 |
| 4,5 |
6 |
4 |
| 8,2 |
7 |
4 |
| 4,0,9 |
8 |
7,4,5,9,1,4 |
| 4,9,1,8 |
9 |
9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/11/2020
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 29/11/2020 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 83669 |
| Giải Nhất | 46822 |
| Giải Nhì | 5981196755 |
| Giải Ba | 128547705465439599882230541126 |
| Giải Tư | 9285870946975849 |
| Giải Năm | 805619491582469613725356 |
| Giải Sáu | 530252518 |
| Giải Bảy | 17052446 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
5,9,5 |
| 1 |
1 |
7,8,1 |
| 5,8,7,2 |
2 |
4,6,2 |
|
3 |
0,9 |
| 2,5,5 |
4 |
6,9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,0,5 |
5 |
2,6,6,4,4,5 |
| 4,5,9,5,2 |
6 |
9 |
| 1,9 |
7 |
2 |
| 1,8 |
8 |
2,5,8 |
| 4,0,4,3,6 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/11/2020
| Thứ bảy | Nam Định |
| 28/11/2020 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 10764 |
| Giải Nhất | 86559 |
| Giải Nhì | 6986481977 |
| Giải Ba | 119448303336855646167578435909 |
| Giải Tư | 8423264707305208 |
| Giải Năm | 549650085342567013063257 |
| Giải Sáu | 067190696 |
| Giải Bảy | 11259299 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,3 |
0 |
8,6,8,9 |
| 1 |
1 |
1,6 |
| 9,4 |
2 |
5,3 |
| 2,3 |
3 |
0,3 |
| 4,8,6,6 |
4 |
2,7,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5 |
5 |
7,5,9 |
| 9,9,0,1 |
6 |
7,4,4 |
| 6,5,4,7 |
7 |
0,7 |
| 0,0 |
8 |
4 |
| 9,0,5 |
9 |
2,9,0,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/11/2020
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 27/11/2020 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 23126 |
| Giải Nhất | 31552 |
| Giải Nhì | 9872816205 |
| Giải Ba | 580337340298742174866571816869 |
| Giải Tư | 4953109501850413 |
| Giải Năm | 096606696803536990815719 |
| Giải Sáu | 020067108 |
| Giải Bảy | 49739856 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
8,3,2,5 |
| 8 |
1 |
9,3,8 |
| 0,4,5 |
2 |
0,8,6 |
| 7,0,5,1,3 |
3 |
3 |
|
4 |
9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,0 |
5 |
6,3,2 |
| 5,6,8,2 |
6 |
7,6,9,9,9 |
| 6 |
7 |
3 |
| 9,0,1,2 |
8 |
1,5,6 |
| 4,6,6,1,6 |
9 |
8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/11/2020
| Thứ năm | Hà Nội |
| 26/11/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 23071 |
| Giải Nhất | 41054 |
| Giải Nhì | 6928672458 |
| Giải Ba | 547151661209642817639625602308 |
| Giải Tư | 5875289634888846 |
| Giải Năm | 954536920288408366702462 |
| Giải Sáu | 114092760 |
| Giải Bảy | 56664408 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
0 |
8,8 |
| 7 |
1 |
4,5,2 |
| 9,9,6,1,4 |
2 |
|
| 8,6 |
3 |
|
| 4,1,5 |
4 |
4,5,6,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,1 |
5 |
6,6,8,4 |
| 5,6,9,4,5,8 |
6 |
6,0,2,3 |
|
7 |
0,5,1 |
| 0,8,8,0,5 |
8 |
8,3,8,6 |
|
9 |
2,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/11/2020
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 25/11/2020 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 72036 |
| Giải Nhất | 58061 |
| Giải Nhì | 1865440402 |
| Giải Ba | 924927175769484783485829210085 |
| Giải Tư | 3405510817728432 |
| Giải Năm | 666848254190913798351679 |
| Giải Sáu | 169042075 |
| Giải Bảy | 39009781 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9 |
0 |
0,5,8,2 |
| 8,6 |
1 |
|
| 4,7,3,9,9,0 |
2 |
5 |
|
3 |
9,7,5,2,6 |
| 8,5 |
4 |
2,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,3,0,8 |
5 |
7,4 |
| 3 |
6 |
9,8,1 |
| 9,3,5 |
7 |
5,9,2 |
| 6,0,4 |
8 |
1,4,5 |
| 3,6,7 |
9 |
7,0,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/11/2020
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 24/11/2020 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 52664 |
| Giải Nhất | 19501 |
| Giải Nhì | 5680596006 |
| Giải Ba | 937830466568402873354519646074 |
| Giải Tư | 3141287194550441 |
| Giải Năm | 621869064245100333517938 |
| Giải Sáu | 706192220 |
| Giải Bảy | 60284590 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,2 |
0 |
6,6,3,2,5,6,1 |
| 5,4,7,4,0 |
1 |
8 |
| 9,0 |
2 |
8,0 |
| 0,8 |
3 |
8,5 |
| 7,6 |
4 |
5,5,1,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,5,6,3,0 |
5 |
1,5 |
| 0,0,9,0 |
6 |
0,5,4 |
|
7 |
1,4 |
| 2,1,3 |
8 |
3 |
|
9 |
0,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài