
Kết quả xổ số kiến thiết 09/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 09/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/12/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 29/12/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 18799 |
| Giải Nhất | 38932 |
| Giải Nhì | 1342485087 |
| Giải Ba | 983339053520546334330477306208 |
| Giải Tư | 8391288438884703 |
| Giải Năm | 627087804132196152318684 |
| Giải Sáu | 141383851 |
| Giải Bảy | 48476698 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8 |
0 |
3,8 |
| 4,5,6,3,9 |
1 |
|
| 3,3 |
2 |
4 |
| 8,0,3,3,7 |
3 |
2,1,3,5,3,2 |
| 8,8,2 |
4 |
8,7,1,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
1 |
| 6,4 |
6 |
6,1 |
| 4,8 |
7 |
0,3 |
| 4,9,8,0 |
8 |
3,0,4,4,8,7 |
| 9 |
9 |
8,1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/12/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 28/12/2014 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 69212 |
| Giải Nhất | 35169 |
| Giải Nhì | 6780126904 |
| Giải Ba | 984974082468274170243002262534 |
| Giải Tư | 1958918774606673 |
| Giải Năm | 842422032801563683292225 |
| Giải Sáu | 537714264 |
| Giải Bảy | 45350849 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
8,3,1,1,4 |
| 0,0 |
1 |
4,2 |
| 2,1 |
2 |
4,9,5,4,4,2 |
| 0,7 |
3 |
5,7,6,4 |
| 1,6,2,2,7,2,3,0 |
4 |
5,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,2 |
5 |
8 |
| 3 |
6 |
4,0,9 |
| 3,8,9 |
7 |
3,4 |
| 0,5 |
8 |
7 |
| 4,2,6 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/12/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 27/12/2014 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 95598 |
| Giải Nhất | 84527 |
| Giải Nhì | 4541736265 |
| Giải Ba | 869160433881610499193187232275 |
| Giải Tư | 6398655635262893 |
| Giải Năm | 430071010384115450718784 |
| Giải Sáu | 540158875 |
| Giải Bảy | 80064020 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,2,4,0,1 |
0 |
6,0,1 |
| 0,7 |
1 |
6,0,9,7 |
| 7 |
2 |
0,6,7 |
| 9 |
3 |
8 |
| 8,5,8 |
4 |
0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7,6 |
5 |
8,4,6 |
| 0,5,2,1 |
6 |
5 |
| 1,2 |
7 |
5,1,2,5 |
| 5,9,3,9 |
8 |
0,4,4 |
| 1 |
9 |
8,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/12/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 26/12/2014 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 55659 |
| Giải Nhất | 46772 |
| Giải Nhì | 0982316082 |
| Giải Ba | 279602109927041721263351066403 |
| Giải Tư | 2022522003660660 |
| Giải Năm | 056014073980463712020048 |
| Giải Sáu | 093970901 |
| Giải Bảy | 40008462 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,7,6,8,2,6,6,1 |
0 |
0,1,7,2,3 |
| 0,4 |
1 |
0 |
| 6,0,2,8,7 |
2 |
2,0,6,3 |
| 9,0,2 |
3 |
7 |
| 8 |
4 |
0,8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
| 6,2 |
6 |
2,0,6,0,0 |
| 0,3 |
7 |
0,2 |
| 4 |
8 |
4,0,2 |
| 9,5 |
9 |
3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/12/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 25/12/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 23747 |
| Giải Nhất | 35304 |
| Giải Nhì | 1987303269 |
| Giải Ba | 886703399826294079698378924138 |
| Giải Tư | 4149624624258368 |
| Giải Năm | 077865305211690984331770 |
| Giải Sáu | 554655831 |
| Giải Bảy | 42728393 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,7 |
0 |
9,4 |
| 3,1 |
1 |
1 |
| 4,7 |
2 |
5 |
| 8,9,3,7 |
3 |
1,0,3,8 |
| 5,9,0 |
4 |
2,9,6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2 |
5 |
4,5 |
| 4 |
6 |
8,9,9 |
| 4 |
7 |
2,8,0,0,3 |
| 7,6,9,3 |
8 |
3,9 |
| 0,4,6,8,6 |
9 |
3,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/12/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 24/12/2014 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 81561 |
| Giải Nhất | 02807 |
| Giải Nhì | 0749934678 |
| Giải Ba | 497724326655592122369201289088 |
| Giải Tư | 4209922800798201 |
| Giải Năm | 641969707563776268744502 |
| Giải Sáu | 254133417 |
| Giải Bảy | 53303961 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7 |
0 |
2,9,1,7 |
| 6,0,6 |
1 |
7,9,2 |
| 6,0,7,9,1 |
2 |
8 |
| 5,3,6 |
3 |
0,9,3,6 |
| 5,7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,4 |
| 6,3 |
6 |
1,3,2,6,1 |
| 1,0 |
7 |
0,4,9,2,8 |
| 2,8,7 |
8 |
8 |
| 3,1,0,7,9 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/12/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 23/12/2014 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 08416 |
| Giải Nhất | 52116 |
| Giải Nhì | 5901095771 |
| Giải Ba | 326768907877017424416253635187 |
| Giải Tư | 6187523945355093 |
| Giải Năm | 168586662575344770495759 |
| Giải Sáu | 610518728 |
| Giải Bảy | 37535190 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,1 |
0 |
|
| 5,4,7 |
1 |
0,8,7,0,6,6 |
|
2 |
8 |
| 5,9 |
3 |
7,9,5,6 |
|
4 |
7,9,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,3 |
5 |
3,1,9 |
| 6,7,3,1,1 |
6 |
6 |
| 3,4,8,1,8 |
7 |
5,6,8,1 |
| 1,2,7 |
8 |
5,7,7 |
| 4,5,3 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài