
Kết quả xổ số kiến thiết 10/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 10/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/01/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 05/01/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 65001 |
| Giải Nhất | 51668 |
| Giải Nhì | 3605502047 |
| Giải Ba | 046697498804974875962168098000 |
| Giải Tư | 0524875022172368 |
| Giải Năm | 877368317239022999458477 |
| Giải Sáu | 961420635 |
| Giải Bảy | 29240274 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5,8,0 |
0 |
2,0,1 |
| 6,3,0 |
1 |
7 |
| 0 |
2 |
9,4,0,9,4 |
| 7 |
3 |
5,1,9 |
| 2,7,2,7 |
4 |
5,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,5 |
5 |
0,5 |
| 9 |
6 |
1,8,9,8 |
| 7,1,4 |
7 |
4,3,7,4 |
| 6,8,6 |
8 |
8,0 |
| 2,3,2,6 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/01/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 04/01/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 91713 |
| Giải Nhất | 56085 |
| Giải Nhì | 2819221640 |
| Giải Ba | 911106212780104297704209164621 |
| Giải Tư | 0844746163067677 |
| Giải Năm | 066146285483674383824279 |
| Giải Sáu | 582147236 |
| Giải Bảy | 35568796 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,4 |
0 |
6,4 |
| 6,6,9,2 |
1 |
0,3 |
| 8,8,9 |
2 |
8,7,1 |
| 8,4,1 |
3 |
5,6 |
| 4,0 |
4 |
7,3,4,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8 |
5 |
6 |
| 5,9,3,0 |
6 |
1,1 |
| 8,4,7,2 |
7 |
9,7,0 |
| 2 |
8 |
7,2,3,2,5 |
| 7 |
9 |
6,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/01/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 03/01/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 41864 |
| Giải Nhất | 58410 |
| Giải Nhì | 1154605156 |
| Giải Ba | 929631695927373377930595565496 |
| Giải Tư | 3872133380089337 |
| Giải Năm | 074470019831190645758990 |
| Giải Sáu | 944880446 |
| Giải Bảy | 77959814 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,1 |
0 |
1,6,8 |
| 0,3 |
1 |
4,0 |
| 7 |
2 |
|
| 3,6,7,9 |
3 |
1,3,7 |
| 1,4,4,6 |
4 |
4,6,4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,5 |
5 |
9,5,6 |
| 4,0,9,4,5 |
6 |
3,4 |
| 7,3 |
7 |
7,5,2,3 |
| 9,0 |
8 |
0 |
| 5 |
9 |
5,8,0,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/01/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 02/01/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 84125 |
| Giải Nhất | 09339 |
| Giải Nhì | 4579457255 |
| Giải Ba | 603965358162929725677740274732 |
| Giải Tư | 6835151853543204 |
| Giải Năm | 032293599002989964683547 |
| Giải Sáu | 893383547 |
| Giải Bảy | 61591422 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,4,2 |
| 6,8 |
1 |
4,8 |
| 2,2,0,0,3 |
2 |
2,2,9,5 |
| 9,8 |
3 |
5,2,9 |
| 1,5,0,9 |
4 |
7,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5,2 |
5 |
9,9,4,5 |
| 9 |
6 |
1,8,7 |
| 4,4,6 |
7 |
|
| 6,1 |
8 |
3,1 |
| 5,5,9,2,3 |
9 |
3,9,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/01/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 01/01/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 56276 |
| Giải Nhất | 98438 |
| Giải Nhì | 9962944495 |
| Giải Ba | 626993903865930768801301129001 |
| Giải Tư | 6445663728311243 |
| Giải Năm | 669108954220661778202554 |
| Giải Sáu | 019447832 |
| Giải Bảy | 68974994 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,3,8 |
0 |
1 |
| 9,3,1,0 |
1 |
9,7,1 |
| 3 |
2 |
0,0,9 |
| 4 |
3 |
2,7,1,8,0,8 |
| 9,5 |
4 |
9,7,5,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,9 |
5 |
4 |
| 7 |
6 |
8 |
| 9,4,1,3 |
7 |
6 |
| 6,3,3 |
8 |
0 |
| 4,1,9,2 |
9 |
7,4,1,5,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/12/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 31/12/2014 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 23646 |
| Giải Nhất | 83933 |
| Giải Nhì | 5848679268 |
| Giải Ba | 865485747926499205271017668412 |
| Giải Tư | 8537107474553058 |
| Giải Năm | 210564547165998934975638 |
| Giải Sáu | 685492443 |
| Giải Bảy | 51933109 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,5 |
| 5,3 |
1 |
2 |
| 9,1 |
2 |
7 |
| 9,4,3 |
3 |
1,8,7,3 |
| 5,7 |
4 |
3,8,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,6,5 |
5 |
1,4,5,8 |
| 7,8,4 |
6 |
5,8 |
| 9,3,2 |
7 |
4,9,6 |
| 3,5,4,6 |
8 |
5,9,6 |
| 0,8,7,9 |
9 |
3,2,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/12/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 30/12/2014 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 22297 |
| Giải Nhất | 85470 |
| Giải Nhì | 4700175416 |
| Giải Ba | 126787115374737879557832299950 |
| Giải Tư | 4233021638868150 |
| Giải Năm | 831548188212750095915834 |
| Giải Sáu | 295514532 |
| Giải Bảy | 56863028 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,5,5,7 |
0 |
0,1 |
| 9,0 |
1 |
4,5,8,2,6,6 |
| 3,1,2 |
2 |
8,2 |
| 3,5 |
3 |
0,2,4,3,7 |
| 1,3 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,5 |
5 |
6,0,3,5,0 |
| 5,8,1,8,1 |
6 |
|
| 3,9 |
7 |
8,0 |
| 2,1,7 |
8 |
6,6 |
|
9 |
5,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài