Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 28/12/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
69212 |
| Giải Nhất |
35169 |
| Giải Nhì |
6780126904 |
| Giải Ba |
984974082468274170243002262534 |
| Giải Tư |
1958918774606673 |
| Giải Năm |
842422032801563683292225 |
| Giải Sáu |
537714264 |
| Giải Bảy |
45350849 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
8,3,1,1,4 |
| 0,0 |
1 |
4,2 |
| 2,1 |
2 |
4,9,5,4,4,2 |
| 0,7 |
3 |
5,7,6,4 |
| 1,6,2,2,7,2,3,0 |
4 |
5,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,2 |
5 |
8 |
| 3 |
6 |
4,0,9 |
| 3,8,9 |
7 |
3,4 |
| 0,5 |
8 |
7 |
| 4,2,6 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 21/12/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
79952 |
| Giải Nhất |
07142 |
| Giải Nhì |
8778408643 |
| Giải Ba |
822875782465866185861883774732 |
| Giải Tư |
2428232694697662 |
| Giải Năm |
294969683017806635969964 |
| Giải Sáu |
528486668 |
| Giải Bảy |
36696021 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
|
| 2 |
1 |
7 |
| 6,3,4,5 |
2 |
1,8,8,6,4 |
| 4 |
3 |
6,7,2 |
| 6,2,8 |
4 |
9,3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
| 3,8,6,9,2,6,8 |
6 |
9,0,8,8,6,4,9,2,6 |
| 1,8,3 |
7 |
|
| 2,6,6,2 |
8 |
6,7,6,4 |
| 6,4,6 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 14/12/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
76442 |
| Giải Nhất |
40667 |
| Giải Nhì |
5617818941 |
| Giải Ba |
480004433193296218549203169276 |
| Giải Tư |
9372345591843105 |
| Giải Năm |
269798543654342059867516 |
| Giải Sáu |
914478710 |
| Giải Bảy |
52410661 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,0 |
0 |
6,5,0 |
| 4,6,3,3,4 |
1 |
4,0,6 |
| 5,7,4 |
2 |
0 |
|
3 |
1,1 |
| 1,5,5,8,5 |
4 |
1,1,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0 |
5 |
2,4,4,5,4 |
| 0,8,1,9,7 |
6 |
1,7 |
| 9,6 |
7 |
8,2,6,8 |
| 7,7 |
8 |
6,4 |
|
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 07/12/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
16777 |
| Giải Nhất |
74584 |
| Giải Nhì |
4208515877 |
| Giải Ba |
246541999626522276612693049042 |
| Giải Tư |
3892127575194241 |
| Giải Năm |
736866123716880025423447 |
| Giải Sáu |
444775547 |
| Giải Bảy |
25715583 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3 |
0 |
0 |
| 7,4,6 |
1 |
2,6,9 |
| 1,4,9,2,4 |
2 |
5,2 |
| 8 |
3 |
0 |
| 4,5,8 |
4 |
4,7,2,7,1,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5,7,7,8 |
5 |
5,4 |
| 1,9 |
6 |
8,1 |
| 4,4,7,7 |
7 |
1,5,5,7,7 |
| 6 |
8 |
3,5,4 |
| 1 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 30/11/2014
| Chủ nhật |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
59763 |
| Giải Nhất |
06255 |
| Giải Nhì |
8589235355 |
| Giải Ba |
678546168920251182443502964823 |
| Giải Tư |
1188723121042765 |
| Giải Năm |
474131147401468337128775 |
| Giải Sáu |
706672825 |
| Giải Bảy |
03688127 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,6,1,4 |
| 8,4,0,3,5 |
1 |
4,2 |
| 7,1,9 |
2 |
7,5,9,3 |
| 0,8,2,6 |
3 |
1 |
| 1,0,5,4 |
4 |
1,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,6,5,5 |
5 |
4,1,5,5 |
| 0 |
6 |
8,5,3 |
| 2 |
7 |
2,5 |
| 6,8 |
8 |
1,3,8,9 |
| 8,2 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 23/11/2014
| Chủ nhật |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
70173 |
| Giải Nhất |
15191 |
| Giải Nhì |
7897558958 |
| Giải Ba |
690489650478545954271835134388 |
| Giải Tư |
8056382727065384 |
| Giải Năm |
791599503677175145042086 |
| Giải Sáu |
656683931 |
| Giải Bảy |
24700104 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
0 |
1,4,4,6,4 |
| 0,3,5,5,9 |
1 |
5 |
|
2 |
4,7,7 |
| 8,7 |
3 |
1 |
| 2,0,0,8,0 |
4 |
8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,7 |
5 |
6,0,1,6,1,8 |
| 5,8,5,0 |
6 |
|
| 7,2,2 |
7 |
0,7,5,3 |
| 4,8,5 |
8 |
3,6,4,8 |
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 16/11/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
83219 |
| Giải Nhất |
89481 |
| Giải Nhì |
4600430402 |
| Giải Ba |
372225352831019704769023583754 |
| Giải Tư |
3738712662467192 |
| Giải Năm |
183184377135934522632272 |
| Giải Sáu |
872809521 |
| Giải Bảy |
66625613 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,4,2 |
| 2,3,8 |
1 |
3,9,9 |
| 6,7,7,9,2,0 |
2 |
1,6,2,8 |
| 1,6 |
3 |
1,7,5,8,5 |
| 5,0 |
4 |
5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,3 |
5 |
6,4 |
| 6,5,2,4,7 |
6 |
6,2,3 |
| 3 |
7 |
2,2,6 |
| 3,2 |
8 |
1 |
| 0,1,1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài