
Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/11/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 25/11/2014 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 30739 |
| Giải Nhất | 85927 |
| Giải Nhì | 7594286855 |
| Giải Ba | 405287972989981917297669896181 |
| Giải Tư | 5554034601249276 |
| Giải Năm | 113676380680703812871459 |
| Giải Sáu | 265433639 |
| Giải Bảy | 49017733 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
1 |
| 0,8,8 |
1 |
|
| 4 |
2 |
4,8,9,9,7 |
| 3,3 |
3 |
3,3,9,6,8,8,9 |
| 5,2 |
4 |
9,6,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5 |
5 |
9,4,5 |
| 3,4,7 |
6 |
5 |
| 7,8,2 |
7 |
7,6 |
| 3,3,2,9 |
8 |
0,7,1,1 |
| 4,3,5,2,2,3 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/11/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 24/11/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 72851 |
| Giải Nhất | 49167 |
| Giải Nhì | 8953873650 |
| Giải Ba | 068196191165421792973525094464 |
| Giải Tư | 7073273013133374 |
| Giải Năm | 013797338545858205864061 |
| Giải Sáu | 204926426 |
| Giải Bảy | 48158558 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5,5 |
0 |
4 |
| 6,1,2,5 |
1 |
5,3,9,1 |
| 8 |
2 |
6,6,1 |
| 3,7,1 |
3 |
7,3,0,8 |
| 0,7,6 |
4 |
8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,4 |
5 |
8,0,0,1 |
| 2,2,8 |
6 |
1,4,7 |
| 3,9,6 |
7 |
3,4 |
| 4,5,3 |
8 |
5,2,6 |
| 1 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/11/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 23/11/2014 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 70173 |
| Giải Nhất | 15191 |
| Giải Nhì | 7897558958 |
| Giải Ba | 690489650478545954271835134388 |
| Giải Tư | 8056382727065384 |
| Giải Năm | 791599503677175145042086 |
| Giải Sáu | 656683931 |
| Giải Bảy | 24700104 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
0 |
1,4,4,6,4 |
| 0,3,5,5,9 |
1 |
5 |
|
2 |
4,7,7 |
| 8,7 |
3 |
1 |
| 2,0,0,8,0 |
4 |
8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,7 |
5 |
6,0,1,6,1,8 |
| 5,8,5,0 |
6 |
|
| 7,2,2 |
7 |
0,7,5,3 |
| 4,8,5 |
8 |
3,6,4,8 |
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/11/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 22/11/2014 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 21736 |
| Giải Nhất | 84545 |
| Giải Nhì | 8463743468 |
| Giải Ba | 373423414239251234923436333322 |
| Giải Tư | 3145363877946627 |
| Giải Năm | 588901052415111534073922 |
| Giải Sáu | 787978085 |
| Giải Bảy | 53020410 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
2,4,5,7 |
| 5 |
1 |
0,5,5 |
| 0,2,4,4,9,2 |
2 |
2,7,2 |
| 5,6 |
3 |
8,7,6 |
| 0,9 |
4 |
5,2,2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,1,1,4,4 |
5 |
3,1 |
| 3 |
6 |
3,8 |
| 8,0,2,3 |
7 |
8 |
| 7,3,6 |
8 |
7,5,9 |
| 8 |
9 |
4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/11/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 21/11/2014 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 83532 |
| Giải Nhất | 09300 |
| Giải Nhì | 7781698714 |
| Giải Ba | 921798907193069346342768908228 |
| Giải Tư | 7824424722535909 |
| Giải Năm | 747098443234542429246004 |
| Giải Sáu | 983874048 |
| Giải Bảy | 75505873 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7,0 |
0 |
4,9,0 |
| 7 |
1 |
6,4 |
| 3 |
2 |
4,4,4,8 |
| 7,8,5 |
3 |
4,4,2 |
| 7,4,3,2,2,0,2,3,1 |
4 |
8,4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
0,8,3 |
| 1 |
6 |
9 |
| 4 |
7 |
5,3,4,0,9,1 |
| 5,4,2 |
8 |
3,9 |
| 0,7,6,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/11/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 20/11/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 94868 |
| Giải Nhất | 01388 |
| Giải Nhì | 1600040618 |
| Giải Ba | 781260435605218116404918360631 |
| Giải Tư | 4423302493384752 |
| Giải Năm | 132084480803928415787340 |
| Giải Sáu | 156904655 |
| Giải Bảy | 77070378 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,4,0 |
0 |
7,3,4,3,0 |
| 3 |
1 |
8,8 |
| 5 |
2 |
0,3,4,6 |
| 0,0,2,8 |
3 |
8,1 |
| 0,8,2 |
4 |
8,0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
6,5,2,6 |
| 5,2,5 |
6 |
8 |
| 7,0 |
7 |
7,8,8 |
| 7,4,7,3,1,1,8,6 |
8 |
4,3,8 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/11/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 19/11/2014 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 78196 |
| Giải Nhất | 20808 |
| Giải Nhì | 0450830585 |
| Giải Ba | 127557619171934880299944765153 |
| Giải Tư | 8716597680508344 |
| Giải Năm | 201851624680086137573069 |
| Giải Sáu | 875439408 |
| Giải Bảy | 13703157 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8,5 |
0 |
8,8,8 |
| 3,6,9 |
1 |
3,8,6 |
| 6 |
2 |
9 |
| 1,5 |
3 |
1,9,4 |
| 4,3 |
4 |
4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,8 |
5 |
7,7,0,5,3 |
| 1,7,9 |
6 |
2,1,9 |
| 5,5,4 |
7 |
0,5,6 |
| 0,1,0,0 |
8 |
0,5 |
| 3,6,2 |
9 |
1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài