Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 23/11/2014
| Chủ nhật |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
70173 |
| Giải Nhất |
15191 |
| Giải Nhì |
7897558958 |
| Giải Ba |
690489650478545954271835134388 |
| Giải Tư |
8056382727065384 |
| Giải Năm |
791599503677175145042086 |
| Giải Sáu |
656683931 |
| Giải Bảy |
24700104 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
0 |
1,4,4,6,4 |
| 0,3,5,5,9 |
1 |
5 |
|
2 |
4,7,7 |
| 8,7 |
3 |
1 |
| 2,0,0,8,0 |
4 |
8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,7 |
5 |
6,0,1,6,1,8 |
| 5,8,5,0 |
6 |
|
| 7,2,2 |
7 |
0,7,5,3 |
| 4,8,5 |
8 |
3,6,4,8 |
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 16/11/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
83219 |
| Giải Nhất |
89481 |
| Giải Nhì |
4600430402 |
| Giải Ba |
372225352831019704769023583754 |
| Giải Tư |
3738712662467192 |
| Giải Năm |
183184377135934522632272 |
| Giải Sáu |
872809521 |
| Giải Bảy |
66625613 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,4,2 |
| 2,3,8 |
1 |
3,9,9 |
| 6,7,7,9,2,0 |
2 |
1,6,2,8 |
| 1,6 |
3 |
1,7,5,8,5 |
| 5,0 |
4 |
5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,3 |
5 |
6,4 |
| 6,5,2,4,7 |
6 |
6,2,3 |
| 3 |
7 |
2,2,6 |
| 3,2 |
8 |
1 |
| 0,1,1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 09/11/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
37305 |
| Giải Nhất |
41792 |
| Giải Nhì |
3590472870 |
| Giải Ba |
303657443872930976525858625891 |
| Giải Tư |
2840852468772572 |
| Giải Năm |
577184082101674791269255 |
| Giải Sáu |
458174871 |
| Giải Bảy |
28595501 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,7 |
0 |
1,8,1,4,5 |
| 0,7,7,0,9 |
1 |
|
| 7,5,9 |
2 |
8,6,4 |
|
3 |
8,0 |
| 7,2,0 |
4 |
7,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5,6,0 |
5 |
9,5,8,5,2 |
| 2,8 |
6 |
5 |
| 4,7 |
7 |
4,1,1,7,2,0 |
| 2,5,0,3 |
8 |
6 |
| 5 |
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 02/11/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
23411 |
| Giải Nhất |
37428 |
| Giải Nhì |
3846075356 |
| Giải Ba |
020556654236814521546688120546 |
| Giải Tư |
6300773660623408 |
| Giải Năm |
023520781344634045506337 |
| Giải Sáu |
046421944 |
| Giải Bảy |
88982421 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,0,6 |
0 |
0,8 |
| 2,2,8,1 |
1 |
4,1 |
| 6,4 |
2 |
4,1,1,8 |
|
3 |
5,7,6 |
| 2,4,4,1,5 |
4 |
6,4,4,0,2,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5 |
5 |
0,5,4,6 |
| 4,3,4,5 |
6 |
2,0 |
| 3 |
7 |
8 |
| 8,9,7,0,2 |
8 |
8,1 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 26/10/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
62771 |
| Giải Nhất |
60530 |
| Giải Nhì |
2961151134 |
| Giải Ba |
609284634228345363094613737365 |
| Giải Tư |
2700097271158759 |
| Giải Năm |
016230951045354544767510 |
| Giải Sáu |
218098276 |
| Giải Bảy |
47602252 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,0,3 |
0 |
0,9 |
| 1,7 |
1 |
8,0,5,1 |
| 2,5,6,7,4 |
2 |
2,8 |
|
3 |
7,4,0 |
| 3 |
4 |
7,5,5,2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,4,1,4,6 |
5 |
2,9 |
| 7,7 |
6 |
0,2,5 |
| 4,3 |
7 |
6,6,2,1 |
| 1,9,2 |
8 |
|
| 5,0 |
9 |
8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 19/10/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
81372 |
| Giải Nhất |
97653 |
| Giải Nhì |
3911220776 |
| Giải Ba |
992449107457849282932373655508 |
| Giải Tư |
1399279083165908 |
| Giải Năm |
124899061398683359842455 |
| Giải Sáu |
305175430 |
| Giải Bảy |
47106111 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3,9 |
0 |
5,6,8,8 |
| 6,1 |
1 |
0,1,6,2 |
| 1,7 |
2 |
|
| 3,9,5 |
3 |
0,3,6 |
| 8,4,7 |
4 |
7,8,4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,5 |
5 |
5,3 |
| 0,1,3,7 |
6 |
1 |
| 4 |
7 |
5,4,6,2 |
| 4,9,0,0 |
8 |
4 |
| 9,4 |
9 |
8,9,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 12/10/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
38713 |
| Giải Nhất |
45492 |
| Giải Nhì |
3962358740 |
| Giải Ba |
752828952517210158645050606758 |
| Giải Tư |
0102112331543197 |
| Giải Năm |
392448349227368210224431 |
| Giải Sáu |
492083702 |
| Giải Bảy |
04719942 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4 |
0 |
4,2,2,6 |
| 7,3 |
1 |
0,3 |
| 4,9,0,8,2,0,8,9 |
2 |
4,7,2,3,5,3 |
| 8,2,2,1 |
3 |
4,1 |
| 0,2,3,5,6 |
4 |
2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
4,8 |
| 0 |
6 |
4 |
| 2,9 |
7 |
1 |
| 5 |
8 |
3,2,2 |
| 9 |
9 |
9,2,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài