Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/12/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 31/12/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 12422 |
| Giải Nhất | 333 |
| Giải Nhì | 3806375098 |
| Giải Ba | 30472246142217388689653843161 |
| Giải Tư | 8209211921995053 |
| Giải Năm | 62875472422599426787975 |
| Giải Sáu | 939231381 |
| Giải Bảy | 4235268 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,9 |
| 3,8,6 |
1 |
9,4 |
| 4,2,7,2 |
2 |
6,2,2 |
| 5,7,6,3 |
3 |
5,9,1,8,3 |
| 9,1 |
4 |
2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7 |
5 |
3 |
| 2 |
6 |
8,1,3 |
| 8,4 |
7 |
8,5,2,3 |
| 0,7,6,3,9 |
8 |
1,7 |
| 3,0,1,9 |
9 |
4,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/12/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 30/12/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 9706 |
| Giải Nhất | 69301 |
| Giải Nhì | 55588076 |
| Giải Ba | 726649616881515877715389198674 |
| Giải Tư | 4390885276645240 |
| Giải Năm | 34662619836822824642720 |
| Giải Sáu | 95779735 |
| Giải Bảy | 7806763 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,9,4 |
0 |
0,1,6 |
| 7,9,0 |
1 |
9,5 |
| 8,5 |
2 |
0 |
| 6 |
3 |
5 |
| 6,6,6,7 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,1,5 |
5 |
2,5 |
| 6,7,0 |
6 |
7,3,6,8,4,4,4,8 |
| 6 |
7 |
8,9,1,4,6 |
| 7,6,6 |
8 |
2 |
| 7,1 |
9 |
5,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/12/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 29/12/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 87887 |
| Giải Nhất | 46125 |
| Giải Nhì | 8409835799 |
| Giải Ba | 721876705682133620748722157786 |
| Giải Tư | 797424750317930 |
| Giải Năm | 653497371339533650664434 |
| Giải Sáu | 354929815 |
| Giải Bảy | 62679238 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
|
| 3,2 |
1 |
5 |
| 6,9 |
2 |
9,1,5 |
| 3 |
3 |
8,4,7,9,6,4,1,0,3 |
| 5,3,3,7,7 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2 |
5 |
4,6 |
| 3,6,5,8 |
6 |
2,7,6 |
| 6,3,4,8,8 |
7 |
4,4 |
| 3,9 |
8 |
7,6,7 |
| 2,3,9 |
9 |
2,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/12/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 28/12/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 18822 |
| Giải Nhất | 75802 |
| Giải Nhì | 718454608 |
| Giải Ba | 790551584676546662190132865 |
| Giải Tư | 7824149869837 |
| Giải Năm | 546812887195271145584903 |
| Giải Sáu | 143778720 |
| Giải Bảy | 44221650 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2 |
0 |
3,1,8,2 |
| 1,0 |
1 |
6,1 |
| 2,6,0,2 |
2 |
2,0,4,2 |
| 4,0 |
3 |
7 |
| 4,2,5,8 |
4 |
4,3,9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,6 |
5 |
0,8,5,4 |
| 1,8,4 |
6 |
8,2,5 |
| 3 |
7 |
8 |
| 7,6,8,5,0 |
8 |
8,6,4 |
| 4 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/12/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 27/12/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 40974 |
| Giải Nhất | 10850 |
| Giải Nhì | 265599250 |
| Giải Ba | 920381046021687954306992238145 |
| Giải Tư | 3077789879687624 |
| Giải Năm | 1176943268144404056398 |
| Giải Sáu | 68887163 |
| Giải Bảy | 8644566 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,3,5,5 |
0 |
5 |
| 8 |
1 |
|
| 3,2 |
2 |
4,2 |
| 6 |
3 |
2,8,0 |
| 4,2,7 |
4 |
4,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4 |
5 |
6,9,0,0 |
| 8,6,7,5 |
6 |
6,3,8,0 |
| 8,7,8 |
7 |
6,7,4 |
| 8,9,9,6,3 |
8 |
6,8,7,1,7 |
| 5 |
9 |
8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/12/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 26/12/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 42212 |
| Giải Nhất | 36704 |
| Giải Nhì | 5131486092 |
| Giải Ba | 926384967514627849901833690793 |
| Giải Tư | 449716664153723 |
| Giải Năm | 14331708199243357418574 |
| Giải Sáu | 59957417 |
| Giải Bảy | 16547588 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
8,4 |
|
1 |
6,7,8,5,4,2 |
| 9,9,1 |
2 |
3,7 |
| 3,2,9 |
3 |
3,5,8,6 |
| 5,7,1,0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,1,7 |
5 |
4,9,7 |
| 1,6,3 |
6 |
6 |
| 5,1,9,2 |
7 |
5,4,5 |
| 8,0,1,3 |
8 |
8 |
| 5 |
9 |
2,7,0,3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/12/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 25/12/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 94322 |
| Giải Nhất | 32620 |
| Giải Nhì | 4262833257 |
| Giải Ba | 957382165359426899041462854274 |
| Giải Tư | 3486878175642757 |
| Giải Năm | 36315751412271345921515 |
| Giải Sáu | 517196880 |
| Giải Bảy | 17762171 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2 |
0 |
4 |
| 2,7,3,8 |
1 |
7,7,2,3,5 |
| 1,9,2 |
2 |
1,6,8,8,0,2 |
| 1,5 |
3 |
1,8 |
| 6,0,7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1 |
5 |
7,3,7 |
| 7,9,8,2 |
6 |
4 |
| 1,1,5,5 |
7 |
6,1,5,4 |
| 3,2,2 |
8 |
0,6,1 |
|
9 |
6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài