
Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/11/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 23/11/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 24880 |
| Giải Nhất | 45683 |
| Giải Nhì | 5910671511 |
| Giải Ba | 293391133112574979090569306437 |
| Giải Tư | 5552522340174698 |
| Giải Năm | 038165897925778955178799 |
| Giải Sáu | 763216142 |
| Giải Bảy | 80393154 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8 |
0 |
9,6 |
| 3,8,3,1 |
1 |
6,7,7,1 |
| 4,5 |
2 |
5,3 |
| 6,2,9,8 |
3 |
9,1,9,1,7 |
| 5,7 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
4,2 |
| 1,0 |
6 |
3 |
| 1,1,3 |
7 |
4 |
| 9 |
8 |
0,1,9,9,3,0 |
| 3,8,8,9,3,0 |
9 |
9,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/11/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 22/11/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 36593 |
| Giải Nhất | 86008 |
| Giải Nhì | 0289293784 |
| Giải Ba | 961930043104798115966939125226 |
| Giải Tư | 5682539311611866 |
| Giải Năm | 592613623236970138013369 |
| Giải Sáu | 539668928 |
| Giải Bảy | 38803347 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
1,1,8 |
| 0,0,6,3,9 |
1 |
|
| 6,8,9 |
2 |
8,6,6 |
| 3,9,9,9 |
3 |
8,3,9,6,1 |
| 8 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 2,3,6,9,2 |
6 |
8,2,9,1,6 |
| 4 |
7 |
|
| 3,6,2,9,0 |
8 |
0,2,4 |
| 3,6 |
9 |
3,3,8,6,1,2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/11/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 21/11/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 47579 |
| Giải Nhất | 80977 |
| Giải Nhì | 6261973610 |
| Giải Ba | 770691997043083465305491000973 |
| Giải Tư | 6915163458601873 |
| Giải Năm | 451632818015544751436006 |
| Giải Sáu | 529575563 |
| Giải Bảy | 15646810 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6,7,3,1,1 |
0 |
6 |
| 8 |
1 |
5,0,6,5,5,0,9,0 |
|
2 |
9 |
| 6,4,7,8,7 |
3 |
4,0 |
| 6,3 |
4 |
7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,1,1 |
5 |
|
| 1,0 |
6 |
4,8,3,0,9 |
| 4,7 |
7 |
5,3,0,3,7,9 |
| 6 |
8 |
1,3 |
| 2,6,1,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/11/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 20/11/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 45344 |
| Giải Nhất | 21508 |
| Giải Nhì | 0606659634 |
| Giải Ba | 495135667111689836336798492762 |
| Giải Tư | 9471702103163821 |
| Giải Năm | 279603730267044119732143 |
| Giải Sáu | 390006414 |
| Giải Bảy | 15661871 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
6,8 |
| 7,4,7,2,2,7 |
1 |
5,8,4,6,3 |
| 6 |
2 |
1,1 |
| 7,7,4,1,3 |
3 |
3,4 |
| 1,8,3,4 |
4 |
1,3,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
|
| 6,0,9,1,6 |
6 |
6,7,2,6 |
| 6 |
7 |
1,3,3,1,1 |
| 1,0 |
8 |
9,4 |
| 8 |
9 |
0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/11/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 19/11/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 68712 |
| Giải Nhất | 13056 |
| Giải Nhì | 0619295012 |
| Giải Ba | 996266078711782797162320853805 |
| Giải Tư | 0290279920974884 |
| Giải Năm | 985063424004898662073442 |
| Giải Sáu | 222826366 |
| Giải Bảy | 03823028 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5,9 |
0 |
3,4,7,8,5 |
|
1 |
6,2,2 |
| 8,2,4,4,8,9,1,1 |
2 |
8,2,6,6 |
| 0 |
3 |
0 |
| 0,8 |
4 |
2,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
0,6 |
| 2,6,8,2,1,5 |
6 |
6 |
| 0,9,8 |
7 |
|
| 2,0 |
8 |
2,6,4,7,2 |
| 9 |
9 |
0,9,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/11/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 18/11/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 04960 |
| Giải Nhất | 49665 |
| Giải Nhì | 0420018541 |
| Giải Ba | 279558301045029405062037787002 |
| Giải Tư | 6003516965604282 |
| Giải Năm | 921756444489669212813506 |
| Giải Sáu | 698013396 |
| Giải Bảy | 40735330 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,6,1,0,6 |
0 |
6,3,6,2,0 |
| 8,4 |
1 |
3,7,0 |
| 9,8,0 |
2 |
9 |
| 7,5,1,0 |
3 |
0 |
| 4 |
4 |
0,4,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6 |
5 |
3,5 |
| 9,0,0 |
6 |
9,0,5,0 |
| 1,7 |
7 |
3,7 |
| 9 |
8 |
9,1,2 |
| 8,6,2 |
9 |
8,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/11/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 17/11/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 99342 |
| Giải Nhất | 53462 |
| Giải Nhì | 6089276010 |
| Giải Ba | 081720471089384385565651744121 |
| Giải Tư | 6524926384445561 |
| Giải Năm | 801586464057603733323728 |
| Giải Sáu | 192729801 |
| Giải Bảy | 87236646 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1 |
0 |
1 |
| 0,6,2 |
1 |
5,0,7,0 |
| 9,3,7,9,6,4 |
2 |
3,9,8,4,1 |
| 2,6 |
3 |
7,2 |
| 2,4,8 |
4 |
6,6,4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
7,6 |
| 6,4,4,5 |
6 |
6,3,1,2 |
| 8,5,3,1 |
7 |
2 |
| 2 |
8 |
7,4 |
| 2 |
9 |
2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài