
Kết quả xổ số kiến thiết 08/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 08/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/10/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 19/10/2014 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 81372 |
| Giải Nhất | 97653 |
| Giải Nhì | 3911220776 |
| Giải Ba | 992449107457849282932373655508 |
| Giải Tư | 1399279083165908 |
| Giải Năm | 124899061398683359842455 |
| Giải Sáu | 305175430 |
| Giải Bảy | 47106111 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3,9 |
0 |
5,6,8,8 |
| 6,1 |
1 |
0,1,6,2 |
| 1,7 |
2 |
|
| 3,9,5 |
3 |
0,3,6 |
| 8,4,7 |
4 |
7,8,4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,5 |
5 |
5,3 |
| 0,1,3,7 |
6 |
1 |
| 4 |
7 |
5,4,6,2 |
| 4,9,0,0 |
8 |
4 |
| 9,4 |
9 |
8,9,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/10/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 18/10/2014 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 84860 |
| Giải Nhất | 45768 |
| Giải Nhì | 8585028264 |
| Giải Ba | 206076071374453900587641692184 |
| Giải Tư | 6949244910641897 |
| Giải Năm | 712090351549593218680981 |
| Giải Sáu | 425755500 |
| Giải Bảy | 64326616 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,5,6 |
0 |
0,7 |
| 8 |
1 |
6,3,6 |
| 3,3 |
2 |
5,0 |
| 1,5 |
3 |
2,5,2 |
| 6,6,8,6 |
4 |
9,9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5,3 |
5 |
5,3,8,0 |
| 6,1,1 |
6 |
4,6,8,4,4,8,0 |
| 9,0 |
7 |
|
| 6,5,6 |
8 |
1,4 |
| 4,4,4 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/10/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 17/10/2014 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 96621 |
| Giải Nhất | 83521 |
| Giải Nhì | 8289195651 |
| Giải Ba | 842618323861916881673161549208 |
| Giải Tư | 5806047257409221 |
| Giải Năm | 250367671984735560520219 |
| Giải Sáu | 713783999 |
| Giải Bảy | 04978226 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
4,3,6,8 |
| 2,6,9,5,2,2 |
1 |
3,9,6,5 |
| 8,5,7 |
2 |
6,1,1,1 |
| 1,8,0 |
3 |
8 |
| 0,8 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1 |
5 |
5,2,1 |
| 2,0,1 |
6 |
7,1,7 |
| 9,6,6 |
7 |
2 |
| 3,0 |
8 |
2,3,4 |
| 9,1 |
9 |
7,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/10/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 16/10/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 89055 |
| Giải Nhất | 83371 |
| Giải Nhì | 2116141667 |
| Giải Ba | 175754218823021528036702948225 |
| Giải Tư | 0504576835633089 |
| Giải Năm | 793983601524945027909486 |
| Giải Sáu | 430563245 |
| Giải Bảy | 49034147 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,5,9 |
0 |
3,4,3 |
| 4,2,6,7 |
1 |
|
|
2 |
4,1,9,5 |
| 0,6,6,0 |
3 |
0,9 |
| 2,0 |
4 |
9,1,7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,2,5 |
5 |
0,5 |
| 8 |
6 |
3,0,8,3,1,7 |
| 4,6 |
7 |
5,1 |
| 6,8 |
8 |
6,9,8 |
| 4,3,8,2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/10/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 15/10/2014 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 28583 |
| Giải Nhất | 11423 |
| Giải Nhì | 3851183146 |
| Giải Ba | 904282643653663332015585242854 |
| Giải Tư | 5077696669389319 |
| Giải Năm | 141246952009257406331925 |
| Giải Sáu | 621103985 |
| Giải Bảy | 47714849 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,9,1 |
| 7,2,0,1 |
1 |
2,9,1 |
| 1,5 |
2 |
1,5,8,3 |
| 0,3,6,2,8 |
3 |
3,8,6 |
| 7,5 |
4 |
7,8,9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,2 |
5 |
2,4 |
| 6,3,4 |
6 |
6,3 |
| 4,7 |
7 |
1,4,7 |
| 4,3,2 |
8 |
5,3 |
| 4,0,1 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/10/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 14/10/2014 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 96312 |
| Giải Nhất | 54330 |
| Giải Nhì | 8021363972 |
| Giải Ba | 517939031601716364946288214213 |
| Giải Tư | 5163399186866170 |
| Giải Năm | 236923653358785513503829 |
| Giải Sáu | 251119277 |
| Giải Bảy | 76813210 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,7,3 |
0 |
|
| 8,5,9 |
1 |
0,9,6,6,3,3,2 |
| 3,8,7,1 |
2 |
9 |
| 6,9,1,1 |
3 |
2,0 |
| 9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5 |
5 |
1,8,5,0 |
| 7,8,1,1 |
6 |
9,5,3 |
| 7 |
7 |
6,7,0,2 |
| 5 |
8 |
1,6,2 |
| 1,6,2 |
9 |
1,3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/10/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 13/10/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 03839 |
| Giải Nhất | 18657 |
| Giải Nhì | 1033368889 |
| Giải Ba | 004841261620989279310477141358 |
| Giải Tư | 3865857499829327 |
| Giải Năm | 038135091675422028269452 |
| Giải Sáu | 408757219 |
| Giải Bảy | 73005663 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2 |
0 |
0,8,9 |
| 8,3,7 |
1 |
9,6 |
| 5,8 |
2 |
0,6,7 |
| 7,6,3 |
3 |
1,3,9 |
| 7,8 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
6,7,2,8,7 |
| 5,2,1 |
6 |
3,5 |
| 5,2,5 |
7 |
3,5,4,1 |
| 0,5 |
8 |
1,2,4,9,9 |
| 1,0,8,8,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài