
Kết quả xổ số kiến thiết 08/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 08/11/2025
Kết quả xổ số Hà Nội - 13/10/2014
| Thứ hai |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
03839 |
| Giải Nhất |
18657 |
| Giải Nhì |
1033368889 |
| Giải Ba |
004841261620989279310477141358 |
| Giải Tư |
3865857499829327 |
| Giải Năm |
038135091675422028269452 |
| Giải Sáu |
408757219 |
| Giải Bảy |
73005663 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2 |
0 |
0,8,9 |
| 8,3,7 |
1 |
9,6 |
| 5,8 |
2 |
0,6,7 |
| 7,6,3 |
3 |
1,3,9 |
| 7,8 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
6,7,2,8,7 |
| 5,2,1 |
6 |
3,5 |
| 5,2,5 |
7 |
3,5,4,1 |
| 0,5 |
8 |
1,2,4,9,9 |
| 1,0,8,8,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 06/10/2014
| Thứ hai |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
86156 |
| Giải Nhất |
25040 |
| Giải Nhì |
4918193753 |
| Giải Ba |
008032178040499216173372368485 |
| Giải Tư |
6775450705844129 |
| Giải Năm |
355663948941383685722193 |
| Giải Sáu |
296350764 |
| Giải Bảy |
91397018 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,8,4 |
0 |
7,3 |
| 9,4,8 |
1 |
8,7 |
| 7 |
2 |
9,3 |
| 9,0,2,5 |
3 |
9,6 |
| 6,9,8 |
4 |
1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8 |
5 |
0,6,3,6 |
| 9,5,3,5 |
6 |
4 |
| 0,1 |
7 |
0,2,5 |
| 1 |
8 |
4,0,5,1 |
| 3,2,9 |
9 |
1,6,4,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 29/09/2014
| Thứ hai |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
26001 |
| Giải Nhất |
92837 |
| Giải Nhì |
3041278271 |
| Giải Ba |
769903384794437294153811226390 |
| Giải Tư |
9220882457806556 |
| Giải Năm |
365713031726837665593366 |
| Giải Sáu |
373663536 |
| Giải Bảy |
19289813 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,9,9 |
0 |
3,1 |
| 7,0 |
1 |
9,3,5,2,2 |
| 1,1 |
2 |
8,6,0,4 |
| 1,7,6,0 |
3 |
6,7,7 |
| 2 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
7,9,6 |
| 3,2,7,6,5 |
6 |
3,6 |
| 5,4,3,3 |
7 |
3,6,1 |
| 2,9 |
8 |
0 |
| 1,5 |
9 |
8,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 22/09/2014
| Thứ hai |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
03334 |
| Giải Nhất |
22229 |
| Giải Nhì |
3645233989 |
| Giải Ba |
666666452191821942188307359429 |
| Giải Tư |
8731759648856716 |
| Giải Năm |
270880576641509667319735 |
| Giải Sáu |
321285906 |
| Giải Bảy |
30999036 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9 |
0 |
6,8 |
| 2,4,3,3,2,2 |
1 |
6,8 |
| 5 |
2 |
1,1,1,9,9 |
| 7 |
3 |
0,6,1,5,1,4 |
| 3 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,8 |
5 |
7,2 |
| 3,0,9,9,1,6 |
6 |
6 |
| 5 |
7 |
3 |
| 0,1 |
8 |
5,5,9 |
| 9,2,8,2 |
9 |
9,0,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 15/09/2014
| Thứ hai |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
46745 |
| Giải Nhất |
32994 |
| Giải Nhì |
5799015256 |
| Giải Ba |
891032055218604020136627465954 |
| Giải Tư |
6744373449074521 |
| Giải Năm |
868625426244646277373308 |
| Giải Sáu |
807107109 |
| Giải Bảy |
33146343 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
7,7,9,8,7,3,4 |
| 2 |
1 |
4,3 |
| 4,6,5 |
2 |
1 |
| 3,6,4,0,1 |
3 |
3,7,4 |
| 1,4,4,3,0,7,5,9 |
4 |
3,2,4,4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
2,4,6 |
| 8,5 |
6 |
3,2 |
| 0,0,3,0 |
7 |
4 |
| 0 |
8 |
6 |
| 0 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 08/09/2014
| Thứ hai |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
70121 |
| Giải Nhất |
26176 |
| Giải Nhì |
9809031621 |
| Giải Ba |
552613431952311173512383623672 |
| Giải Tư |
8875486432462232 |
| Giải Năm |
862006615876935557332761 |
| Giải Sáu |
748789813 |
| Giải Bảy |
88994661 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9 |
0 |
|
| 6,6,6,6,1,5,2,2 |
1 |
3,9,1 |
| 3,7 |
2 |
0,1,1 |
| 1,3 |
3 |
3,2,6 |
| 6 |
4 |
6,8,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7 |
5 |
5,1 |
| 4,7,4,3,7 |
6 |
1,1,1,4,1 |
|
7 |
6,5,2,6 |
| 8,4 |
8 |
8,9 |
| 9,8,1 |
9 |
9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 01/09/2014
| Thứ hai |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
61809 |
| Giải Nhất |
05441 |
| Giải Nhì |
9051703598 |
| Giải Ba |
327963305096296346045461879738 |
| Giải Tư |
5106789767839829 |
| Giải Năm |
267195526615431591530670 |
| Giải Sáu |
431245726 |
| Giải Bảy |
89428155 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
0 |
6,4,9 |
| 8,3,7,4 |
1 |
5,5,8,7 |
| 4,5 |
2 |
6,9 |
| 5,8 |
3 |
1,8 |
| 0 |
4 |
2,5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,1,1 |
5 |
5,2,3,0 |
| 2,0,9,9 |
6 |
|
| 9,1 |
7 |
1,0 |
| 1,3,9 |
8 |
9,1,3 |
| 8,2,0 |
9 |
7,6,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài