
Kết quả xổ số kiến thiết 08/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 08/11/2025
Kết quả xổ số Nam Định - 18/10/2014
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
84860 |
| Giải Nhất |
45768 |
| Giải Nhì |
8585028264 |
| Giải Ba |
206076071374453900587641692184 |
| Giải Tư |
6949244910641897 |
| Giải Năm |
712090351549593218680981 |
| Giải Sáu |
425755500 |
| Giải Bảy |
64326616 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,5,6 |
0 |
0,7 |
| 8 |
1 |
6,3,6 |
| 3,3 |
2 |
5,0 |
| 1,5 |
3 |
2,5,2 |
| 6,6,8,6 |
4 |
9,9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5,3 |
5 |
5,3,8,0 |
| 6,1,1 |
6 |
4,6,8,4,4,8,0 |
| 9,0 |
7 |
|
| 6,5,6 |
8 |
1,4 |
| 4,4,4 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 11/10/2014
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
37766 |
| Giải Nhất |
08826 |
| Giải Nhì |
6559855720 |
| Giải Ba |
148032260555906631501415550901 |
| Giải Tư |
1001697577064010 |
| Giải Năm |
674402183894240995453723 |
| Giải Sáu |
651082122 |
| Giải Bảy |
55109611 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,5,2 |
0 |
9,1,6,3,5,6,1 |
| 1,5,0,0 |
1 |
0,1,8,0 |
| 8,2 |
2 |
2,3,0,6 |
| 2,0 |
3 |
|
| 4,9 |
4 |
4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,7,0,5 |
5 |
5,1,0,5 |
| 9,0,0,2,6 |
6 |
6 |
|
7 |
5 |
| 1,9 |
8 |
2 |
| 0 |
9 |
6,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 04/10/2014
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
41632 |
| Giải Nhất |
77254 |
| Giải Nhì |
9116938581 |
| Giải Ba |
511965305332242231527510762152 |
| Giải Tư |
3726779823039991 |
| Giải Năm |
494973687785425229762190 |
| Giải Sáu |
802927369 |
| Giải Bảy |
13412360 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
0 |
2,3,7 |
| 4,9,8 |
1 |
3 |
| 0,5,4,5,5,3 |
2 |
3,7,6 |
| 1,2,0,5 |
3 |
2 |
| 5 |
4 |
1,9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
2,3,2,2,4 |
| 7,2,9 |
6 |
0,9,8,9 |
| 2,0 |
7 |
6 |
| 6,9 |
8 |
5,1 |
| 6,4,6 |
9 |
0,8,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 27/09/2014
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
92386 |
| Giải Nhất |
59918 |
| Giải Nhì |
0084964354 |
| Giải Ba |
677522531108351356993770467093 |
| Giải Tư |
0534432037129125 |
| Giải Năm |
179093298827082697475097 |
| Giải Sáu |
107394876 |
| Giải Bảy |
14650943 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
0 |
9,7,4 |
| 1,5 |
1 |
4,2,1,8 |
| 1,5 |
2 |
9,7,6,0,5 |
| 4,9 |
3 |
4 |
| 1,9,3,0,5 |
4 |
3,7,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2 |
5 |
2,1,4 |
| 7,2,8 |
6 |
5 |
| 0,2,4,9 |
7 |
6 |
| 1 |
8 |
6 |
| 0,2,9,4 |
9 |
4,0,7,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 20/09/2014
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
23315 |
| Giải Nhất |
39952 |
| Giải Nhì |
7519999022 |
| Giải Ba |
426497221055743378562302253270 |
| Giải Tư |
4178464398759568 |
| Giải Năm |
602307230926747748743242 |
| Giải Sáu |
803465447 |
| Giải Bảy |
14095676 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7 |
0 |
9,3 |
|
1 |
4,0,5 |
| 4,2,2,5 |
2 |
3,3,6,2,2 |
| 0,2,2,4,4 |
3 |
|
| 1,7 |
4 |
7,2,3,9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,1 |
5 |
6,6,2 |
| 5,7,2,5 |
6 |
5,8 |
| 4,7 |
7 |
6,7,4,8,5,0 |
| 7,6 |
8 |
|
| 0,4,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 13/09/2014
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
57052 |
| Giải Nhất |
88307 |
| Giải Nhì |
4794717566 |
| Giải Ba |
192842378642604943118945294658 |
| Giải Tư |
5275129423437080 |
| Giải Năm |
368042356636668210140281 |
| Giải Sáu |
924418842 |
| Giải Bảy |
59026944 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8 |
0 |
2,4,7 |
| 8,1 |
1 |
8,4,1 |
| 0,4,8,5,5 |
2 |
4 |
| 4 |
3 |
5,6 |
| 4,2,1,9,8,0 |
4 |
4,2,3,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7 |
5 |
9,2,8,2 |
| 3,8,6 |
6 |
9,6 |
| 4,0 |
7 |
5 |
| 1,5 |
8 |
0,2,1,0,4,6 |
| 5,6 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 06/09/2014
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
14510 |
| Giải Nhất |
73146 |
| Giải Nhì |
8152946286 |
| Giải Ba |
711868762449698382581765460625 |
| Giải Tư |
4245456996782171 |
| Giải Năm |
673804821974567741194777 |
| Giải Sáu |
395180603 |
| Giải Bảy |
92957829 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1 |
0 |
3 |
| 7 |
1 |
9,0 |
| 9,8 |
2 |
9,4,5,9 |
| 0 |
3 |
8 |
| 7,2,5 |
4 |
5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,4,2 |
5 |
8,4 |
| 8,8,4 |
6 |
9 |
| 7,7 |
7 |
8,4,7,7,8,1 |
| 7,3,7,9,5 |
8 |
0,2,6,6 |
| 2,1,6,2 |
9 |
2,5,5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài