
Kết quả xổ số kiến thiết 09/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 09/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/10/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 15/10/2014 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 28583 |
| Giải Nhất | 11423 |
| Giải Nhì | 3851183146 |
| Giải Ba | 904282643653663332015585242854 |
| Giải Tư | 5077696669389319 |
| Giải Năm | 141246952009257406331925 |
| Giải Sáu | 621103985 |
| Giải Bảy | 47714849 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,9,1 |
| 7,2,0,1 |
1 |
2,9,1 |
| 1,5 |
2 |
1,5,8,3 |
| 0,3,6,2,8 |
3 |
3,8,6 |
| 7,5 |
4 |
7,8,9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,2 |
5 |
2,4 |
| 6,3,4 |
6 |
6,3 |
| 4,7 |
7 |
1,4,7 |
| 4,3,2 |
8 |
5,3 |
| 4,0,1 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/10/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 14/10/2014 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 96312 |
| Giải Nhất | 54330 |
| Giải Nhì | 8021363972 |
| Giải Ba | 517939031601716364946288214213 |
| Giải Tư | 5163399186866170 |
| Giải Năm | 236923653358785513503829 |
| Giải Sáu | 251119277 |
| Giải Bảy | 76813210 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,7,3 |
0 |
|
| 8,5,9 |
1 |
0,9,6,6,3,3,2 |
| 3,8,7,1 |
2 |
9 |
| 6,9,1,1 |
3 |
2,0 |
| 9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5 |
5 |
1,8,5,0 |
| 7,8,1,1 |
6 |
9,5,3 |
| 7 |
7 |
6,7,0,2 |
| 5 |
8 |
1,6,2 |
| 1,6,2 |
9 |
1,3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/10/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 13/10/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 03839 |
| Giải Nhất | 18657 |
| Giải Nhì | 1033368889 |
| Giải Ba | 004841261620989279310477141358 |
| Giải Tư | 3865857499829327 |
| Giải Năm | 038135091675422028269452 |
| Giải Sáu | 408757219 |
| Giải Bảy | 73005663 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2 |
0 |
0,8,9 |
| 8,3,7 |
1 |
9,6 |
| 5,8 |
2 |
0,6,7 |
| 7,6,3 |
3 |
1,3,9 |
| 7,8 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
6,7,2,8,7 |
| 5,2,1 |
6 |
3,5 |
| 5,2,5 |
7 |
3,5,4,1 |
| 0,5 |
8 |
1,2,4,9,9 |
| 1,0,8,8,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/10/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 12/10/2014 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 38713 |
| Giải Nhất | 45492 |
| Giải Nhì | 3962358740 |
| Giải Ba | 752828952517210158645050606758 |
| Giải Tư | 0102112331543197 |
| Giải Năm | 392448349227368210224431 |
| Giải Sáu | 492083702 |
| Giải Bảy | 04719942 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4 |
0 |
4,2,2,6 |
| 7,3 |
1 |
0,3 |
| 4,9,0,8,2,0,8,9 |
2 |
4,7,2,3,5,3 |
| 8,2,2,1 |
3 |
4,1 |
| 0,2,3,5,6 |
4 |
2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
4,8 |
| 0 |
6 |
4 |
| 2,9 |
7 |
1 |
| 5 |
8 |
3,2,2 |
| 9 |
9 |
9,2,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/10/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 11/10/2014 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 37766 |
| Giải Nhất | 08826 |
| Giải Nhì | 6559855720 |
| Giải Ba | 148032260555906631501415550901 |
| Giải Tư | 1001697577064010 |
| Giải Năm | 674402183894240995453723 |
| Giải Sáu | 651082122 |
| Giải Bảy | 55109611 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,5,2 |
0 |
9,1,6,3,5,6,1 |
| 1,5,0,0 |
1 |
0,1,8,0 |
| 8,2 |
2 |
2,3,0,6 |
| 2,0 |
3 |
|
| 4,9 |
4 |
4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,7,0,5 |
5 |
5,1,0,5 |
| 9,0,0,2,6 |
6 |
6 |
|
7 |
5 |
| 1,9 |
8 |
2 |
| 0 |
9 |
6,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/10/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 10/10/2014 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 11443 |
| Giải Nhất | 74862 |
| Giải Nhì | 6107295224 |
| Giải Ba | 832927945046705502091180552504 |
| Giải Tư | 4634468434349163 |
| Giải Năm | 714233749812757355603872 |
| Giải Sáu | 834611370 |
| Giải Bảy | 01377463 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,5 |
0 |
1,5,9,5,4 |
| 0,1 |
1 |
1,2 |
| 4,1,7,9,7,6 |
2 |
4 |
| 6,7,6,4 |
3 |
7,4,4,4 |
| 7,3,7,3,8,3,0,2 |
4 |
2,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
5 |
0 |
|
6 |
3,0,3,2 |
| 3 |
7 |
4,0,4,3,2,2 |
|
8 |
4 |
| 0 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/10/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 09/10/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 66759 |
| Giải Nhất | 51159 |
| Giải Nhì | 7563179295 |
| Giải Ba | 761322127230050528991417724771 |
| Giải Tư | 0347481845224081 |
| Giải Năm | 386607767308268515845964 |
| Giải Sáu | 385220624 |
| Giải Bảy | 50918160 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6,2,5 |
0 |
8 |
| 9,8,8,7,3 |
1 |
8 |
| 2,3,7 |
2 |
0,4,2 |
|
3 |
2,1 |
| 2,8,6 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,9 |
5 |
0,0,9,9 |
| 6,7 |
6 |
0,6,4 |
| 4,7 |
7 |
6,2,7,1 |
| 0,1 |
8 |
1,5,5,4,1 |
| 9,5,5 |
9 |
1,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài