
Kết quả xổ số kiến thiết 08/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 08/11/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 10/10/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
11443 |
| Giải Nhất |
74862 |
| Giải Nhì |
6107295224 |
| Giải Ba |
832927945046705502091180552504 |
| Giải Tư |
4634468434349163 |
| Giải Năm |
714233749812757355603872 |
| Giải Sáu |
834611370 |
| Giải Bảy |
01377463 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,5 |
0 |
1,5,9,5,4 |
| 0,1 |
1 |
1,2 |
| 4,1,7,9,7,6 |
2 |
4 |
| 6,7,6,4 |
3 |
7,4,4,4 |
| 7,3,7,3,8,3,0,2 |
4 |
2,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
5 |
0 |
|
6 |
3,0,3,2 |
| 3 |
7 |
4,0,4,3,2,2 |
|
8 |
4 |
| 0 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 03/10/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
10491 |
| Giải Nhất |
68716 |
| Giải Nhì |
8630928671 |
| Giải Ba |
826290924549598644405233551536 |
| Giải Tư |
2707938942735241 |
| Giải Năm |
237833409747589593546608 |
| Giải Sáu |
294025507 |
| Giải Bảy |
28503614 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,4 |
0 |
7,8,7,9 |
| 4,7,9 |
1 |
4,6 |
|
2 |
8,5,9 |
| 7 |
3 |
6,5,6 |
| 1,9,5 |
4 |
0,7,1,5,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,4,3 |
5 |
0,4 |
| 3,3,1 |
6 |
|
| 0,4,0 |
7 |
8,3,1 |
| 2,7,0,9 |
8 |
9 |
| 8,2,0 |
9 |
4,5,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/09/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
08111 |
| Giải Nhất |
88749 |
| Giải Nhì |
3479639594 |
| Giải Ba |
528183372316923609816405223275 |
| Giải Tư |
8822967000199174 |
| Giải Năm |
301103934057082352786006 |
| Giải Sáu |
618572429 |
| Giải Bảy |
48283907 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
7,6 |
| 1,8,1 |
1 |
8,1,9,8,1 |
| 7,2,5 |
2 |
8,9,3,2,3,3 |
| 9,2,2,2 |
3 |
9 |
| 7,9 |
4 |
8,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
7,2 |
| 0,9 |
6 |
|
| 0,5 |
7 |
2,8,0,4,5 |
| 4,2,1,7,1 |
8 |
1 |
| 3,2,1,4 |
9 |
3,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 19/09/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
60804 |
| Giải Nhất |
55775 |
| Giải Nhì |
7769010681 |
| Giải Ba |
841484593848893643293084520610 |
| Giải Tư |
4610512077390716 |
| Giải Năm |
004035633479702622709664 |
| Giải Sáu |
206664010 |
| Giải Bảy |
87665016 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,4,7,1,2,1,9 |
0 |
6,4 |
| 8 |
1 |
6,0,0,6,0 |
|
2 |
6,0,9 |
| 6,9 |
3 |
9,8 |
| 6,6,0 |
4 |
0,8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7 |
5 |
0 |
| 6,1,0,2,1 |
6 |
6,4,3,4 |
| 8 |
7 |
9,0,5 |
| 4,3 |
8 |
7,1 |
| 7,3,2 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 12/09/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
23832 |
| Giải Nhất |
69751 |
| Giải Nhì |
9208238776 |
| Giải Ba |
192046899015227019953817236148 |
| Giải Tư |
2320992370921980 |
| Giải Năm |
957360008310476504719579 |
| Giải Sáu |
658433599 |
| Giải Bảy |
99472906 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,2,8,9 |
0 |
6,0,4 |
| 7,5 |
1 |
0 |
| 9,7,8,3 |
2 |
9,0,3,7 |
| 3,7,2 |
3 |
3,2 |
| 0 |
4 |
7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
5 |
8,1 |
| 0,7 |
6 |
5 |
| 4,2 |
7 |
3,1,9,2,6 |
| 5,4 |
8 |
0,2 |
| 9,2,9,7 |
9 |
9,9,2,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 05/09/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
89997 |
| Giải Nhất |
50233 |
| Giải Nhì |
2387628274 |
| Giải Ba |
965441076660246436611914029706 |
| Giải Tư |
6365769691449131 |
| Giải Năm |
033162775646014808308005 |
| Giải Sáu |
769998851 |
| Giải Bảy |
73765820 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3,4 |
0 |
5,6 |
| 5,3,3,6 |
1 |
|
|
2 |
0 |
| 7,3 |
3 |
1,0,1,3 |
| 4,4,7 |
4 |
6,8,4,4,6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6 |
5 |
8,1 |
| 7,4,9,6,4,0,7 |
6 |
9,5,6,1 |
| 7,9 |
7 |
3,6,7,6,4 |
| 5,9,4 |
8 |
|
| 6 |
9 |
8,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 29/08/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
45949 |
| Giải Nhất |
17004 |
| Giải Nhì |
7354179646 |
| Giải Ba |
760100227018071274503846911510 |
| Giải Tư |
5126804318226943 |
| Giải Năm |
171650680623427288638413 |
| Giải Sáu |
101985378 |
| Giải Bảy |
78773879 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,5,1 |
0 |
1,4 |
| 0,7,4 |
1 |
6,3,0,0 |
| 7,2 |
2 |
3,6,2 |
| 2,6,1,4,4 |
3 |
8 |
| 0 |
4 |
3,3,1,6,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
0 |
| 1,2,4 |
6 |
8,3,9 |
| 7 |
7 |
8,7,9,8,2,0,1 |
| 7,3,7,6 |
8 |
5 |
| 7,6,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài