Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/01/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 14/01/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 63674 |
| Giải Nhất | 85274 |
| Giải Nhì | 3065214745 |
| Giải Ba | 522861285469883105816568723988 |
| Giải Tư | 122830293689240 |
| Giải Năm | 29992283727551917542503 |
| Giải Sáu | 255919661 |
| Giải Bảy | 18827855 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
3 |
| 6,9,8 |
1 |
8,9 |
| 8,4,5 |
2 |
8,9 |
| 8,0,8 |
3 |
|
| 5,7,7 |
4 |
2,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5,7,4 |
5 |
5,5,4,2 |
| 8 |
6 |
1 |
| 8 |
7 |
8,5,4,4 |
| 1,7,2,8 |
8 |
2,3,9,6,3,1,7,8 |
| 1,9,2,8 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/01/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 13/01/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 6465 |
| Giải Nhất | 4002 |
| Giải Nhì | 3201395996 |
| Giải Ba | 738297337293618159252102491484 |
| Giải Tư | 7320595941672217 |
| Giải Năm | 58387227931384010388821 |
| Giải Sáu | 272726802 |
| Giải Bảy | 23512552 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2 |
0 |
2,2 |
| 5,3,2 |
1 |
7,8,3 |
| 5,7,0,7,0 |
2 |
3,5,6,7,1,0,9,5,4 |
| 2,1 |
3 |
8,1,8 |
| 2,8 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,6 |
5 |
1,2,9 |
| 2,9 |
6 |
7,5 |
| 2,6,1 |
7 |
2,2 |
| 3,3,1 |
8 |
4 |
| 5,2 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/01/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 12/01/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 66472 |
| Giải Nhất | 6518 |
| Giải Nhì | 545693259 |
| Giải Ba | 83940535027314699243256136216 |
| Giải Tư | 855873198173194 |
| Giải Năm | 36024193645673210135278 |
| Giải Sáu | 125430403 |
| Giải Bảy | 64468882 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,4 |
0 |
3,2 |
| 3,6 |
1 |
9,3,7,4,6,8 |
| 8,3,0,7 |
2 |
5,4 |
| 0,1 |
3 |
0,2,1 |
| 6,9,1,2 |
4 |
6,5,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4 |
5 |
8,6,9 |
| 4,1,5 |
6 |
4,0,1 |
| 1 |
7 |
8,2 |
| 8,7,5,1 |
8 |
8,2 |
| 1,5 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/01/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 11/01/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 14523 |
| Giải Nhất | 91168 |
| Giải Nhì | 5814424048 |
| Giải Ba | 21616664251892731490445528850 |
| Giải Tư | 594592441343845 |
| Giải Năm | 664937462823333881394342 |
| Giải Sáu | 369690894 |
| Giải Bảy | 75243727 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,5 |
0 |
|
|
1 |
6 |
| 4 |
2 |
4,7,3,5,7,3 |
| 2,4,2 |
3 |
7,8,9 |
| 2,9,4,4 |
4 |
9,6,2,5,4,3,5,4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,4,2,5 |
5 |
5,0 |
| 4,1 |
6 |
9,8 |
| 3,2,2 |
7 |
5 |
| 3,4,6 |
8 |
|
| 6,4,3 |
9 |
0,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/01/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 10/01/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 18714 |
| Giải Nhất | 43555 |
| Giải Nhì | 7727848997 |
| Giải Ba | 998982087736065274782195268535 |
| Giải Tư | 6895839393442817 |
| Giải Năm | 134229128532348662983394 |
| Giải Sáu | 75362115 |
| Giải Bảy | 74224272 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
5,2,7,4 |
| 2,4,7,6,4,1,3,5 |
2 |
2 |
| 5,9 |
3 |
2,5 |
| 7,9,4,1 |
4 |
2,2,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,6,3,5 |
5 |
3,2,5 |
| 8 |
6 |
2,5 |
| 1,7,9 |
7 |
4,2,7,8,8 |
| 9,9,7,7 |
8 |
6 |
|
9 |
8,4,5,3,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/01/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 09/01/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 60483 |
| Giải Nhất | 29687 |
| Giải Nhì | 729761832 |
| Giải Ba | 288505561433483109495188972906 |
| Giải Tư | 4978551830553619 |
| Giải Năm | 617293196921689166703701 |
| Giải Sáu | 557156740 |
| Giải Bảy | 64155580 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,7,5 |
0 |
1,6 |
| 2,9,0 |
1 |
5,9,8,9,4 |
| 7,3 |
2 |
1 |
| 8,8 |
3 |
2 |
| 6,1 |
4 |
0,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,5 |
5 |
5,7,6,5,0 |
| 5,0,7 |
6 |
4 |
| 5,8 |
7 |
2,0,8,6 |
| 7,1 |
8 |
0,3,9,7,3 |
| 1,1,4,8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/01/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 08/01/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 15791 |
| Giải Nhất | 69733 |
| Giải Nhì | 9429953150 |
| Giải Ba | 254194857472202184731973071168 |
| Giải Tư | 49333153944579 |
| Giải Năm | 84327498451407914227952 |
| Giải Sáu | 553272803 |
| Giải Bảy | 97465869 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5 |
0 |
3,2 |
| 5,9 |
1 |
5,9 |
| 7,3,2,5,0 |
2 |
2 |
| 5,0,3,7,3 |
3 |
2,3,0,3 |
| 4,7 |
4 |
6,9,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
8,3,1,2,0 |
| 4 |
6 |
9,8 |
| 9 |
7 |
2,9,9,4,3 |
| 5,6 |
8 |
|
| 6,4,7,7,1,9 |
9 |
7,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài