Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 12/01/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
66472 |
| Giải Nhất |
6518 |
| Giải Nhì |
545693259 |
| Giải Ba |
83940535027314699243256136216 |
| Giải Tư |
855873198173194 |
| Giải Năm |
36024193645673210135278 |
| Giải Sáu |
125430403 |
| Giải Bảy |
64468882 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,4 |
0 |
3,2 |
| 3,6 |
1 |
9,3,7,4,6,8 |
| 8,3,0,7 |
2 |
5,4 |
| 0,1 |
3 |
0,2,1 |
| 6,9,1,2 |
4 |
6,5,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4 |
5 |
8,6,9 |
| 4,1,5 |
6 |
4,0,1 |
| 1 |
7 |
8,2 |
| 8,7,5,1 |
8 |
8,2 |
| 1,5 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 05/01/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
87267 |
| Giải Nhất |
55648 |
| Giải Nhì |
3815412489 |
| Giải Ba |
89473418913584064462339739187 |
| Giải Tư |
337497747572832 |
| Giải Năm |
457977546126011745366 |
| Giải Sáu |
544690379 |
| Giải Bảy |
57448768 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4 |
0 |
|
| 1,9 |
1 |
2,1 |
| 1,7,3,6 |
2 |
|
| 7,7 |
3 |
2 |
| 4,4,5,7,7,5 |
4 |
4,4,5,0,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
7,4,4 |
| 6 |
6 |
8,6,2,7 |
| 5,8,8,6 |
7 |
9,9,4,4,2,3,3 |
| 6,4 |
8 |
7,7,9 |
| 7,7,8 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 29/12/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
87887 |
| Giải Nhất |
46125 |
| Giải Nhì |
8409835799 |
| Giải Ba |
721876705682133620748722157786 |
| Giải Tư |
797424750317930 |
| Giải Năm |
653497371339533650664434 |
| Giải Sáu |
354929815 |
| Giải Bảy |
62679238 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
|
| 3,2 |
1 |
5 |
| 6,9 |
2 |
9,1,5 |
| 3 |
3 |
8,4,7,9,6,4,1,0,3 |
| 5,3,3,7,7 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2 |
5 |
4,6 |
| 3,6,5,8 |
6 |
2,7,6 |
| 6,3,4,8,8 |
7 |
4,4 |
| 3,9 |
8 |
7,6,7 |
| 2,3,9 |
9 |
2,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 22/12/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
21155 |
| Giải Nhất |
24722 |
| Giải Nhì |
2381775063 |
| Giải Ba |
200607778077037918053663567161 |
| Giải Tư |
5464412276256088 |
| Giải Năm |
67133555894609272044719 |
| Giải Sáu |
10257 |
| Giải Bảy |
9497431 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
0 |
9,2,4,5 |
| 3,6 |
1 |
3,9,7 |
| 0,9,2,2 |
2 |
2,5,2 |
| 1,6 |
3 |
1,7,5 |
| 9,7,9,0,6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,0,3,5 |
5 |
7,5,5 |
|
6 |
4,0,1,3 |
| 5,3,1 |
7 |
4 |
| 8 |
8 |
8,0 |
| 0,1 |
9 |
4,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 15/12/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
14903 |
| Giải Nhất |
35938 |
| Giải Nhì |
9247867981 |
| Giải Ba |
952855408279876215038938895981 |
| Giải Tư |
169248653764668 |
| Giải Năm |
81444417128063765329359 |
| Giải Sáu |
967769841 |
| Giải Bảy |
2733941 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
2,3,3 |
| 4,4,8,8 |
1 |
7 |
| 0,3,8 |
2 |
|
| 7,0,0 |
3 |
9,7,2,8 |
| 4 |
4 |
1,1,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
9 |
| 8,7,7 |
6 |
7,9,9,8 |
| 6,1,3 |
7 |
3,6,6,8 |
| 6,8,7,3 |
8 |
0,6,5,2,8,1,1 |
| 3,6,5,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 08/12/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
50863 |
| Giải Nhất |
99749 |
| Giải Nhì |
8057083786 |
| Giải Ba |
730858898560654897537638996715 |
| Giải Tư |
5300842479126948 |
| Giải Năm |
249410657747706031896040 |
| Giải Sáu |
709933851 |
| Giải Bảy |
61182313 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,0,7 |
0 |
9,0 |
| 6,5 |
1 |
8,3,2,5 |
| 1 |
2 |
3,4 |
| 2,1,3,5,6 |
3 |
3 |
| 9,2,5 |
4 |
7,0,8,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,8,1 |
5 |
1,4,3 |
| 8 |
6 |
1,5,0,3 |
| 4 |
7 |
0 |
| 1,4 |
8 |
9,5,5,9,6 |
| 0,8,8,4 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 01/12/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
18932 |
| Giải Nhất |
40769 |
| Giải Nhì |
1690690603 |
| Giải Ba |
522138648169684719815315678396 |
| Giải Tư |
4716890674459062 |
| Giải Năm |
815513409901178660882064 |
| Giải Sáu |
906495561 |
| Giải Bảy |
32683346 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
6,1,6,6,3 |
| 6,0,8,8 |
1 |
6,3 |
| 3,6,3 |
2 |
|
| 3,1,0 |
3 |
2,3,2 |
| 6,8 |
4 |
6,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,4 |
5 |
5,6 |
| 4,0,8,1,0,5,9,0 |
6 |
8,1,4,2,9 |
|
7 |
|
| 6,8 |
8 |
6,8,1,4,1 |
| 6 |
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài