Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/12/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 13/12/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 83517 |
| Giải Nhất | 17884 |
| Giải Nhì | 5775780167 |
| Giải Ba | 804269070561683413035476201224 |
| Giải Tư | 7700147196342656 |
| Giải Năm | 748622441483839221168758 |
| Giải Sáu | 785792839 |
| Giải Bảy | 69689475 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0,5,3 |
| 7 |
1 |
6,7 |
| 9,9,6 |
2 |
6,4 |
| 8,8,0 |
3 |
9,4 |
| 9,4,3,2,8 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8,0 |
5 |
8,6,7 |
| 8,1,5,2 |
6 |
9,8,2,7 |
| 5,6,1 |
7 |
5,1 |
| 6,5 |
8 |
5,6,3,3,4 |
| 6,3 |
9 |
4,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/12/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 12/12/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 63140 |
| Giải Nhất | 12581 |
| Giải Nhì | 9768504032 |
| Giải Ba | 921117747906208827998039656661 |
| Giải Tư | 6555240526430153 |
| Giải Năm | 331560413734072359828169 |
| Giải Sáu | 951310389 |
| Giải Bảy | 22912397 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4 |
0 |
5,8 |
| 9,5,4,1,6,8 |
1 |
0,5,1 |
| 2,8,3 |
2 |
2,3,3 |
| 2,2,4,5 |
3 |
4,2 |
| 3 |
4 |
1,3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,0,8 |
5 |
1,5,3 |
| 9 |
6 |
9,1 |
| 9 |
7 |
9 |
| 0 |
8 |
9,2,5,1 |
| 8,6,7,9 |
9 |
1,7,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/12/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 11/12/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 38991 |
| Giải Nhất | 70217 |
| Giải Nhì | 4251171943 |
| Giải Ba | 411180998047721336565848433062 |
| Giải Tư | 4672511278702403 |
| Giải Năm | 781451956567651497388673 |
| Giải Sáu | 855607086 |
| Giải Bảy | 79368699 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8 |
0 |
7,3 |
| 2,1,9 |
1 |
4,4,2,8,1,7 |
| 7,1,6 |
2 |
1 |
| 7,0,4 |
3 |
6,8 |
| 1,1,8 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9 |
5 |
5,6 |
| 3,8,8,5 |
6 |
7,2 |
| 0,6,1 |
7 |
9,3,2,0 |
| 3,1 |
8 |
6,6,0,4 |
| 7,9 |
9 |
9,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/12/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 10/12/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 39341 |
| Giải Nhất | 39185 |
| Giải Nhì | 6282638885 |
| Giải Ba | 877249730007530579079290282203 |
| Giải Tư | 3827809236960301 |
| Giải Năm | 220716851255259399063278 |
| Giải Sáu | 691078105 |
| Giải Bảy | 81666771 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3 |
0 |
5,7,6,1,0,7,2,3 |
| 8,7,9,0,4 |
1 |
|
| 9,0 |
2 |
7,4,6 |
| 9,0 |
3 |
0 |
| 2 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,5,8,8 |
5 |
5 |
| 6,0,9,2 |
6 |
6,7 |
| 6,0,2,0 |
7 |
1,8,8 |
| 7,7 |
8 |
1,5,5,5 |
|
9 |
1,3,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/12/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 09/12/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 77308 |
| Giải Nhất | 42084 |
| Giải Nhì | 5046110314 |
| Giải Ba | 140594760696282990860182598135 |
| Giải Tư | 2522456852486359 |
| Giải Năm | 230362450377362606045555 |
| Giải Sáu | 151427345 |
| Giải Bảy | 47499944 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,4,6,8 |
| 5,6 |
1 |
4 |
| 2,8 |
2 |
7,6,2,5 |
| 0 |
3 |
5 |
| 4,0,1,8 |
4 |
7,9,4,5,5,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,5,2,3 |
5 |
1,5,9,9 |
| 2,0,8 |
6 |
8,1 |
| 4,2,7 |
7 |
7 |
| 6,4,0 |
8 |
2,6,4 |
| 4,9,5,5 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/12/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 08/12/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 64793 |
| Giải Nhất | 11002 |
| Giải Nhì | 5729204037 |
| Giải Ba | 125143106892657462077058979122 |
| Giải Tư | 5232660153986602 |
| Giải Năm | 304785756500955229059536 |
| Giải Sáu | 070109979 |
| Giải Bảy | 39502111 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7,0 |
0 |
9,0,5,1,2,7,2 |
| 2,1,0 |
1 |
1,4 |
| 5,3,0,2,9,0 |
2 |
1,2 |
| 9 |
3 |
9,6,2,7 |
| 1 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0 |
5 |
0,2,7 |
| 3 |
6 |
8 |
| 4,5,0,3 |
7 |
0,9,5 |
| 9,6 |
8 |
9 |
| 3,0,7,8 |
9 |
8,2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/12/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 07/12/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 25367 |
| Giải Nhất | 15164 |
| Giải Nhì | 1197266004 |
| Giải Ba | 885629845231364193111125411625 |
| Giải Tư | 2905283246887268 |
| Giải Năm | 134197429018966328595962 |
| Giải Sáu | 406281771 |
| Giải Bảy | 48093690 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
9,6,5,4 |
| 8,7,4,1 |
1 |
8,1 |
| 4,6,3,6,5,7 |
2 |
5 |
| 6 |
3 |
6,2 |
| 6,5,0,6 |
4 |
8,1,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2 |
5 |
9,2,4 |
| 3,0 |
6 |
3,2,8,2,4,4,7 |
| 6 |
7 |
1,2 |
| 4,1,8,6 |
8 |
1,8 |
| 0,5 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài