
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/11/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 13/11/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 07459 |
| Giải Nhất | 27920 |
| Giải Nhì | 9836295934 |
| Giải Ba | 294683727640075049057866578108 |
| Giải Tư | 9768187480240416 |
| Giải Năm | 606986718911835065804001 |
| Giải Sáu | 864904957 |
| Giải Bảy | 30827702 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5,8,2 |
0 |
2,4,1,5,8 |
| 7,1,0 |
1 |
1,6 |
| 8,0,6 |
2 |
4,0 |
|
3 |
0,4 |
| 6,0,7,2,3 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,6 |
5 |
7,0,9 |
| 1,7 |
6 |
4,9,8,8,5,2 |
| 7,5 |
7 |
7,1,4,6,5 |
| 6,6,0 |
8 |
2,0 |
| 6,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/11/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 12/11/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 20970 |
| Giải Nhất | 22084 |
| Giải Nhì | 0020987804 |
| Giải Ba | 102017005240817919505159931477 |
| Giải Tư | 7171526852699489 |
| Giải Năm | 629023040234565610593558 |
| Giải Sáu | 403755319 |
| Giải Bảy | 28163194 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,7 |
0 |
3,4,1,9,4 |
| 3,7,0 |
1 |
6,9,7 |
| 5 |
2 |
8 |
| 0 |
3 |
1,4 |
| 9,0,3,0,8 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
5,6,9,8,2,0 |
| 1,5 |
6 |
8,9 |
| 1,7 |
7 |
1,7,0 |
| 2,5,6 |
8 |
9,4 |
| 1,5,6,8,9,0 |
9 |
4,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/11/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 11/11/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 65771 |
| Giải Nhất | 12518 |
| Giải Nhì | 3579113320 |
| Giải Ba | 167103262445320913176618458081 |
| Giải Tư | 7931711795186252 |
| Giải Năm | 120377380727116476844968 |
| Giải Sáu | 653489357 |
| Giải Bảy | 41603227 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,2,2 |
0 |
3 |
| 4,3,8,9,7 |
1 |
7,8,0,7,8 |
| 3,5 |
2 |
7,7,4,0,0 |
| 5,0 |
3 |
2,8,1 |
| 6,8,2,8 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,7,2 |
|
6 |
0,4,8 |
| 2,5,2,1,1 |
7 |
1 |
| 3,6,1,1 |
8 |
9,4,4,1 |
| 8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/11/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 10/11/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 04284 |
| Giải Nhất | 15217 |
| Giải Nhì | 7721558638 |
| Giải Ba | 844614254281734080150048103823 |
| Giải Tư | 3052054633961024 |
| Giải Năm | 725998573981683098755855 |
| Giải Sáu | 950962650 |
| Giải Bảy | 90589340 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,5,5,3 |
0 |
|
| 8,6,8 |
1 |
5,5,7 |
| 6,5,4 |
2 |
4,3 |
| 9,2 |
3 |
0,4,8 |
| 2,3,8 |
4 |
0,6,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,1,1 |
5 |
8,0,0,9,7,5,2 |
| 4,9 |
6 |
2,1 |
| 5,1 |
7 |
5 |
| 5,3 |
8 |
1,1,4 |
| 5 |
9 |
0,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/11/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 09/11/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 45669 |
| Giải Nhất | 36231 |
| Giải Nhì | 5949147711 |
| Giải Ba | 093350878234158993587137638817 |
| Giải Tư | 2363555623289148 |
| Giải Năm | 649952099670583045317236 |
| Giải Sáu | 490145781 |
| Giải Bảy | 37061239 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,3 |
0 |
6,9 |
| 8,3,9,1,3 |
1 |
2,7,1 |
| 1,8 |
2 |
8 |
| 6 |
3 |
7,9,0,1,6,5,1 |
|
4 |
5,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3 |
5 |
6,8,8 |
| 0,3,5,7 |
6 |
3,9 |
| 3,1 |
7 |
0,6 |
| 2,4,5,5 |
8 |
1,2 |
| 3,9,0,6 |
9 |
0,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/11/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 08/11/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 33079 |
| Giải Nhất | 50330 |
| Giải Nhì | 1583226494 |
| Giải Ba | 870537700911180785220352014985 |
| Giải Tư | 5087046900684246 |
| Giải Năm | 073280262919974712695239 |
| Giải Sáu | 260501326 |
| Giải Bảy | 43877841 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,2,3 |
0 |
1,9 |
| 4,0 |
1 |
9 |
| 3,2,3 |
2 |
6,6,2,0 |
| 4,5 |
3 |
2,9,2,0 |
| 9 |
4 |
3,1,7,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
3 |
| 2,2,4 |
6 |
0,9,9,8 |
| 8,4,8 |
7 |
8,9 |
| 7,6 |
8 |
7,7,0,5 |
| 1,6,3,6,0,7 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/11/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 07/11/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 89911 |
| Giải Nhất | 94946 |
| Giải Nhì | 7093474050 |
| Giải Ba | 328275530398281060760953434427 |
| Giải Tư | 4255643127487807 |
| Giải Năm | 937403074614383214499461 |
| Giải Sáu | 970388700 |
| Giải Bảy | 54308337 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,0,5 |
0 |
0,7,7,3 |
| 6,3,8,1 |
1 |
4,1 |
| 3 |
2 |
7,7 |
| 8,0 |
3 |
0,7,2,1,4,4 |
| 5,7,1,3,3 |
4 |
9,8,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
4,5,0 |
| 7,4 |
6 |
1 |
| 3,0,0,2,2 |
7 |
0,4,6 |
| 8,4 |
8 |
3,8,1 |
| 4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài