Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 11/11/2018
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
65771 |
| Giải Nhất |
12518 |
| Giải Nhì |
3579113320 |
| Giải Ba |
167103262445320913176618458081 |
| Giải Tư |
7931711795186252 |
| Giải Năm |
120377380727116476844968 |
| Giải Sáu |
653489357 |
| Giải Bảy |
41603227 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,2,2 |
0 |
3 |
| 4,3,8,9,7 |
1 |
7,8,0,7,8 |
| 3,5 |
2 |
7,7,4,0,0 |
| 5,0 |
3 |
2,8,1 |
| 6,8,2,8 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,7,2 |
|
6 |
0,4,8 |
| 2,5,2,1,1 |
7 |
1 |
| 3,6,1,1 |
8 |
9,4,4,1 |
| 8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 04/11/2018
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
15844 |
| Giải Nhất |
87994 |
| Giải Nhì |
9135019050 |
| Giải Ba |
359922320514886639022198755625 |
| Giải Tư |
0212491230573736 |
| Giải Năm |
458721743902064053350783 |
| Giải Sáu |
614470837 |
| Giải Bảy |
92612132 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,5,5 |
0 |
2,5,2 |
| 6,2 |
1 |
4,2,2 |
| 9,3,0,1,1,9,0 |
2 |
1,5 |
| 8 |
3 |
2,7,5,6 |
| 1,7,9,4 |
4 |
0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,2 |
5 |
7,0,0 |
| 3,8 |
6 |
1 |
| 3,8,5,8 |
7 |
0,4 |
|
8 |
7,3,6,7 |
|
9 |
2,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 28/10/2018
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
68886 |
| Giải Nhất |
01023 |
| Giải Nhì |
8954085790 |
| Giải Ba |
209785540622869806759344878303 |
| Giải Tư |
9713655080576985 |
| Giải Năm |
555191434823651359947988 |
| Giải Sáu |
363743826 |
| Giải Bảy |
95126551 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,9 |
0 |
6,3 |
| 5,5 |
1 |
2,3,3 |
| 1 |
2 |
6,3,3 |
| 6,4,4,2,1,1,0,2 |
3 |
|
| 9 |
4 |
3,3,8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,8,7 |
5 |
1,1,0,7 |
| 2,0,8 |
6 |
5,3,9 |
| 5 |
7 |
8,5 |
| 8,7,4 |
8 |
8,5,6 |
| 6 |
9 |
5,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 21/10/2018
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
15132 |
| Giải Nhất |
40702 |
| Giải Nhì |
7227067668 |
| Giải Ba |
187783499022643616055584298732 |
| Giải Tư |
0742655699365684 |
| Giải Năm |
259487244960491470824261 |
| Giải Sáu |
445791086 |
| Giải Bảy |
97644518 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,7 |
0 |
5,2 |
| 9,6 |
1 |
8,4 |
| 8,4,4,3,0,3 |
2 |
4 |
| 4 |
3 |
6,2,2 |
| 6,9,2,1,8 |
4 |
5,5,2,3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,0 |
5 |
6 |
| 8,5,3 |
6 |
4,0,1,8 |
| 9 |
7 |
8,0 |
| 1,7,6 |
8 |
6,2,4 |
|
9 |
7,1,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 14/10/2018
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
35128 |
| Giải Nhất |
62713 |
| Giải Nhì |
2035973758 |
| Giải Ba |
535647732865062908519003024099 |
| Giải Tư |
1226224616037879 |
| Giải Năm |
735766414876584739923457 |
| Giải Sáu |
853512498 |
| Giải Bảy |
86644653 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
3 |
| 4,5 |
1 |
2,3 |
| 1,9,6 |
2 |
6,8,8 |
| 5,5,0,1 |
3 |
0 |
| 6,6 |
4 |
6,1,7,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,3,7,7,1,9,8 |
| 8,4,7,2,4 |
6 |
4,4,2 |
| 5,4,5 |
7 |
6,9 |
| 9,2,5,2 |
8 |
6 |
| 7,9,5 |
9 |
8,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 07/10/2018
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
99739 |
| Giải Nhất |
89184 |
| Giải Nhì |
4092160155 |
| Giải Ba |
581627979479465854719644774152 |
| Giải Tư |
0887013273474588 |
| Giải Năm |
097006065011541132952986 |
| Giải Sáu |
776786485 |
| Giải Bảy |
21989658 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
6 |
| 2,1,1,7,2 |
1 |
1,1 |
| 3,6,5 |
2 |
1,1 |
|
3 |
2,9 |
| 9,8 |
4 |
7,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,6,5 |
5 |
8,2,5 |
| 9,7,8,0,8 |
6 |
2,5 |
| 8,4,4 |
7 |
6,0,1 |
| 9,5,8 |
8 |
6,5,6,7,8,4 |
| 3 |
9 |
8,6,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 30/09/2018
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
68455 |
| Giải Nhất |
71702 |
| Giải Nhì |
2163580267 |
| Giải Ba |
109133051943767436603987244129 |
| Giải Tư |
7747630712368129 |
| Giải Năm |
779725143675924275720525 |
| Giải Sáu |
156230899 |
| Giải Bảy |
53800870 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,3,6 |
0 |
8,7,2 |
|
1 |
4,3,9 |
| 4,7,7,0 |
2 |
5,9,9 |
| 5,1 |
3 |
0,6,5 |
| 1 |
4 |
2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,3,5 |
5 |
3,6,5 |
| 5,3 |
6 |
7,0,7 |
| 9,4,0,6,6 |
7 |
0,5,2,2 |
| 0 |
8 |
0 |
| 9,2,1,2 |
9 |
9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài