
Kết quả xổ số kiến thiết 09/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 09/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/11/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 03/11/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 42354 |
| Giải Nhất | 14510 |
| Giải Nhì | 8074199265 |
| Giải Ba | 051401059619021949376149186170 |
| Giải Tư | 2796775706309882 |
| Giải Năm | 410258739912280084330225 |
| Giải Sáu | 141247048 |
| Giải Bảy | 57345239 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,4,7,1 |
0 |
2,0 |
| 4,2,9,4 |
1 |
2,0 |
| 5,0,1,8 |
2 |
5,1 |
| 7,3 |
3 |
4,9,3,0,7 |
| 3,5 |
4 |
1,7,8,0,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6 |
5 |
7,2,7,4 |
| 9,9 |
6 |
5 |
| 5,4,5,3 |
7 |
3,0 |
| 4 |
8 |
2 |
| 3 |
9 |
6,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/11/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 02/11/2014 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 23411 |
| Giải Nhất | 37428 |
| Giải Nhì | 3846075356 |
| Giải Ba | 020556654236814521546688120546 |
| Giải Tư | 6300773660623408 |
| Giải Năm | 023520781344634045506337 |
| Giải Sáu | 046421944 |
| Giải Bảy | 88982421 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,0,6 |
0 |
0,8 |
| 2,2,8,1 |
1 |
4,1 |
| 6,4 |
2 |
4,1,1,8 |
|
3 |
5,7,6 |
| 2,4,4,1,5 |
4 |
6,4,4,0,2,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5 |
5 |
0,5,4,6 |
| 4,3,4,5 |
6 |
2,0 |
| 3 |
7 |
8 |
| 8,9,7,0,2 |
8 |
8,1 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/11/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 01/11/2014 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 81477 |
| Giải Nhất | 82552 |
| Giải Nhì | 3106637529 |
| Giải Ba | 680794753133500661331310023208 |
| Giải Tư | 0566787105350127 |
| Giải Năm | 335433356702642823978935 |
| Giải Sáu | 543769804 |
| Giải Bảy | 14442053 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,0 |
0 |
4,2,0,0,8 |
| 7,3 |
1 |
4 |
| 0,5 |
2 |
0,8,7,9 |
| 5,4,3 |
3 |
5,5,5,1,3 |
| 1,4,0,5 |
4 |
4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3,3 |
5 |
3,4,2 |
| 6,6 |
6 |
9,6,6 |
| 9,2,7 |
7 |
1,9,7 |
| 2,0 |
8 |
|
| 6,7,2 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/10/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 31/10/2014 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 42851 |
| Giải Nhất | 72920 |
| Giải Nhì | 5906310172 |
| Giải Ba | 638064105415861006816886976733 |
| Giải Tư | 1555643757471658 |
| Giải Năm | 558533643254525115285388 |
| Giải Sáu | 046264415 |
| Giải Bảy | 29834704 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
4,6 |
| 5,6,8,5 |
1 |
5 |
| 7 |
2 |
9,8,0 |
| 8,3,6 |
3 |
7,3 |
| 0,6,6,5,5 |
4 |
7,6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,5 |
5 |
4,1,5,8,4,1 |
| 4,0 |
6 |
4,4,1,9,3 |
| 4,3,4 |
7 |
2 |
| 2,8,5 |
8 |
3,5,8,1 |
| 2,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/10/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 30/10/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 25765 |
| Giải Nhất | 18721 |
| Giải Nhì | 9331334766 |
| Giải Ba | 115517334836744158090877236865 |
| Giải Tư | 0943815075897749 |
| Giải Năm | 039000393688184717319947 |
| Giải Sáu | 738869713 |
| Giải Bảy | 25181690 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,5 |
0 |
9 |
| 3,5,2 |
1 |
8,6,3,3 |
| 7 |
2 |
5,1 |
| 1,4,1 |
3 |
8,9,1 |
| 4 |
4 |
7,7,3,9,8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,6 |
5 |
0,1 |
| 1,6 |
6 |
9,5,6,5 |
| 4,4 |
7 |
2 |
| 1,3,8,4 |
8 |
8,9 |
| 6,3,8,4,0 |
9 |
0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/10/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 29/10/2014 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 21089 |
| Giải Nhất | 76587 |
| Giải Nhì | 5293244913 |
| Giải Ba | 413771612371287793734101989663 |
| Giải Tư | 6008209366400283 |
| Giải Năm | 832480609346520811446668 |
| Giải Sáu | 377286729 |
| Giải Bảy | 86380537 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4 |
0 |
5,8,8 |
|
1 |
9,3 |
| 3 |
2 |
9,4,3 |
| 9,8,2,7,6,1 |
3 |
8,7,2 |
| 2,4 |
4 |
6,4,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
|
| 8,8,4 |
6 |
0,8,3 |
| 3,7,7,8,8 |
7 |
7,7,3 |
| 3,0,6,0 |
8 |
6,6,3,7,7,9 |
| 2,1,8 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/10/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 28/10/2014 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 99954 |
| Giải Nhất | 16780 |
| Giải Nhì | 4804681348 |
| Giải Ba | 158923327215921643144535536478 |
| Giải Tư | 0761375955708668 |
| Giải Năm | 760176874456995350412978 |
| Giải Sáu | 036606983 |
| Giải Bảy | 07515424 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8 |
0 |
7,6,1 |
| 5,0,4,6,2 |
1 |
4 |
| 9,7 |
2 |
4,1 |
| 8,5 |
3 |
6 |
| 5,2,1,5 |
4 |
1,6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
1,4,6,3,9,5,4 |
| 3,0,5,4 |
6 |
1,8 |
| 0,8 |
7 |
8,0,2,8 |
| 7,6,7,4 |
8 |
3,7,0 |
| 5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài