
Kết quả xổ số kiến thiết 08/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 08/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/10/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 03/10/2014 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 10491 |
| Giải Nhất | 68716 |
| Giải Nhì | 8630928671 |
| Giải Ba | 826290924549598644405233551536 |
| Giải Tư | 2707938942735241 |
| Giải Năm | 237833409747589593546608 |
| Giải Sáu | 294025507 |
| Giải Bảy | 28503614 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,4 |
0 |
7,8,7,9 |
| 4,7,9 |
1 |
4,6 |
|
2 |
8,5,9 |
| 7 |
3 |
6,5,6 |
| 1,9,5 |
4 |
0,7,1,5,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,4,3 |
5 |
0,4 |
| 3,3,1 |
6 |
|
| 0,4,0 |
7 |
8,3,1 |
| 2,7,0,9 |
8 |
9 |
| 8,2,0 |
9 |
4,5,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/10/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 02/10/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 45497 |
| Giải Nhất | 63810 |
| Giải Nhì | 2212132974 |
| Giải Ba | 855428162894090638124833732170 |
| Giải Tư | 7950562125982533 |
| Giải Năm | 181992094925168957460991 |
| Giải Sáu | 347918074 |
| Giải Bảy | 13896344 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,7,1 |
0 |
9 |
| 9,2,2 |
1 |
3,8,9,2,0 |
| 4,1 |
2 |
5,1,8,1 |
| 1,6,3 |
3 |
3,7 |
| 4,7,7 |
4 |
4,7,6,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
0 |
| 4 |
6 |
3 |
| 4,3,9 |
7 |
4,0,4 |
| 1,9,2 |
8 |
9,9 |
| 8,1,0,8 |
9 |
1,8,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/10/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 01/10/2014 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 54396 |
| Giải Nhất | 13441 |
| Giải Nhì | 0849001647 |
| Giải Ba | 764899256967499120799552742162 |
| Giải Tư | 7021342971737112 |
| Giải Năm | 516047064514326434680957 |
| Giải Sáu | 605603252 |
| Giải Bảy | 45780961 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
0 |
9,5,3,6 |
| 6,2,4 |
1 |
4,2 |
| 5,1,6 |
2 |
1,9,7 |
| 0,7 |
3 |
|
| 1,6 |
4 |
5,7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0 |
5 |
2,7 |
| 0,9 |
6 |
1,0,4,8,9,2 |
| 5,2,4 |
7 |
8,3,9 |
| 7,6 |
8 |
9 |
| 0,2,8,6,9,7 |
9 |
9,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/09/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 30/09/2014 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 50800 |
| Giải Nhất | 42877 |
| Giải Nhì | 2076677039 |
| Giải Ba | 592342855142151144508715997257 |
| Giải Tư | 9884660286358726 |
| Giải Năm | 345222038918330316906653 |
| Giải Sáu | 352740973 |
| Giải Bảy | 98938685 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9,5,0 |
0 |
3,3,2,0 |
| 5,5 |
1 |
8 |
| 5,5,0 |
2 |
6 |
| 9,7,0,0,5 |
3 |
5,4,9 |
| 8,3 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3 |
5 |
2,2,3,1,1,0,9,7 |
| 8,2,6 |
6 |
6 |
| 5,7 |
7 |
3,7 |
| 9,1 |
8 |
6,5,4 |
| 5,3 |
9 |
8,3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/09/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 29/09/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 26001 |
| Giải Nhất | 92837 |
| Giải Nhì | 3041278271 |
| Giải Ba | 769903384794437294153811226390 |
| Giải Tư | 9220882457806556 |
| Giải Năm | 365713031726837665593366 |
| Giải Sáu | 373663536 |
| Giải Bảy | 19289813 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,9,9 |
0 |
3,1 |
| 7,0 |
1 |
9,3,5,2,2 |
| 1,1 |
2 |
8,6,0,4 |
| 1,7,6,0 |
3 |
6,7,7 |
| 2 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
7,9,6 |
| 3,2,7,6,5 |
6 |
3,6 |
| 5,4,3,3 |
7 |
3,6,1 |
| 2,9 |
8 |
0 |
| 1,5 |
9 |
8,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/09/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 28/09/2014 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 14624 |
| Giải Nhất | 41221 |
| Giải Nhì | 0386420109 |
| Giải Ba | 196868857162218558714223181070 |
| Giải Tư | 0713990116823296 |
| Giải Năm | 281404105059033905818965 |
| Giải Sáu | 555221541 |
| Giải Bảy | 55878911 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7 |
0 |
1,9 |
| 1,2,4,8,0,7,7,3,2 |
1 |
1,4,0,3,8 |
| 8 |
2 |
1,1,4 |
| 1 |
3 |
9,1 |
| 1,6,2 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5,6 |
5 |
5,5,9 |
| 9,8 |
6 |
5,4 |
| 8 |
7 |
1,1,0 |
| 1 |
8 |
7,9,1,2,6 |
| 8,5,3,0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/09/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 27/09/2014 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 92386 |
| Giải Nhất | 59918 |
| Giải Nhì | 0084964354 |
| Giải Ba | 677522531108351356993770467093 |
| Giải Tư | 0534432037129125 |
| Giải Năm | 179093298827082697475097 |
| Giải Sáu | 107394876 |
| Giải Bảy | 14650943 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
0 |
9,7,4 |
| 1,5 |
1 |
4,2,1,8 |
| 1,5 |
2 |
9,7,6,0,5 |
| 4,9 |
3 |
4 |
| 1,9,3,0,5 |
4 |
3,7,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2 |
5 |
2,1,4 |
| 7,2,8 |
6 |
5 |
| 0,2,4,9 |
7 |
6 |
| 1 |
8 |
6 |
| 0,2,9,4 |
9 |
4,0,7,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài