
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/12/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 01/12/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 24735 |
| Giải Nhất | 50844 |
| Giải Nhì | 5540290127 |
| Giải Ba | 583392659550625469312571214804 |
| Giải Tư | 4560794314614194 |
| Giải Năm | 749437236911597806098373 |
| Giải Sáu | 282121772 |
| Giải Bảy | 59283955 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
9,4,2 |
| 2,1,6,3 |
1 |
1,2 |
| 8,7,1,0 |
2 |
8,1,3,5,7 |
| 2,7,4 |
3 |
9,9,1,5 |
| 9,9,0,4 |
4 |
3,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,2,3 |
5 |
9,5 |
|
6 |
0,1 |
| 2 |
7 |
2,8,3 |
| 2,7 |
8 |
2 |
| 5,3,0,3 |
9 |
4,4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/11/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 30/11/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 93376 |
| Giải Nhất | 06046 |
| Giải Nhì | 4295575105 |
| Giải Ba | 174447510711181828571211125156 |
| Giải Tư | 3216151240846804 |
| Giải Năm | 892688197427547886716023 |
| Giải Sáu | 990523985 |
| Giải Bảy | 04539693 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
4,4,7,5 |
| 7,8,1 |
1 |
9,6,2,1 |
| 1 |
2 |
3,6,7,3 |
| 5,9,2,2 |
3 |
|
| 0,8,0,4 |
4 |
4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,0 |
5 |
3,7,6,5 |
| 9,2,1,5,4,7 |
6 |
|
| 2,0,5 |
7 |
8,1,6 |
| 7 |
8 |
5,4,1 |
| 1 |
9 |
6,3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/11/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 29/11/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 30676 |
| Giải Nhất | 10079 |
| Giải Nhì | 5850672999 |
| Giải Ba | 470270902819905591980970887772 |
| Giải Tư | 1576739670184138 |
| Giải Năm | 803023005859686626623804 |
| Giải Sáu | 422480345 |
| Giải Bảy | 82305690 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,8,3,0 |
0 |
0,4,5,8,6 |
|
1 |
8 |
| 8,2,6,7 |
2 |
2,7,8 |
|
3 |
0,0,8 |
| 0 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0 |
5 |
6,9 |
| 5,6,7,9,0,7 |
6 |
6,2 |
| 2 |
7 |
6,2,9,6 |
| 1,3,2,9,0 |
8 |
2,0 |
| 5,9,7 |
9 |
0,6,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/11/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 28/11/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 85330 |
| Giải Nhất | 00116 |
| Giải Nhì | 4631254286 |
| Giải Ba | 194446929909508661673194726012 |
| Giải Tư | 3894260282709083 |
| Giải Năm | 155621835099844758554113 |
| Giải Sáu | 391346279 |
| Giải Bảy | 89030784 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3 |
0 |
3,7,2,8 |
| 9 |
1 |
3,2,2,6 |
| 0,1,1 |
2 |
|
| 0,8,1,8 |
3 |
0 |
| 8,9,4 |
4 |
6,7,4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
6,5 |
| 4,5,8,1 |
6 |
7 |
| 0,4,6,4 |
7 |
9,0 |
| 0 |
8 |
9,4,3,3,6 |
| 8,7,9,9 |
9 |
1,9,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/11/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 27/11/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 74465 |
| Giải Nhất | 51047 |
| Giải Nhì | 7720452817 |
| Giải Ba | 117170205949896132420160232930 |
| Giải Tư | 3950891844251762 |
| Giải Năm | 526271884939915378801851 |
| Giải Sáu | 258306543 |
| Giải Bảy | 60787694 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,5,3 |
0 |
6,2,4 |
| 5 |
1 |
8,7,7 |
| 6,6,4,0 |
2 |
5 |
| 4,5 |
3 |
9,0 |
| 9,0 |
4 |
3,2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6 |
5 |
8,3,1,0,9 |
| 7,0,9 |
6 |
0,2,2,5 |
| 1,1,4 |
7 |
8,6 |
| 7,5,8,1 |
8 |
8,0 |
| 3,5 |
9 |
4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/11/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 26/11/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 89664 |
| Giải Nhất | 63847 |
| Giải Nhì | 5170489733 |
| Giải Ba | 162727318633338869375146207907 |
| Giải Tư | 2142158627786332 |
| Giải Năm | 490421794028611179484184 |
| Giải Sáu | 054788681 |
| Giải Bảy | 04463567 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,4,7,4 |
| 8,1 |
1 |
1 |
| 4,3,7,6 |
2 |
8 |
| 3 |
3 |
5,2,8,7,3 |
| 0,5,0,8,0,6 |
4 |
6,8,2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
4 |
| 4,8,8 |
6 |
7,2,4 |
| 6,3,0,4 |
7 |
9,8,2 |
| 8,2,4,7,3 |
8 |
8,1,4,6,6 |
| 7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/11/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 25/11/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 74580 |
| Giải Nhất | 26464 |
| Giải Nhì | 1237557481 |
| Giải Ba | 005149598862774906864725466717 |
| Giải Tư | 0902949339794873 |
| Giải Năm | 471610274190014452076850 |
| Giải Sáu | 636748421 |
| Giải Bảy | 06468889 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,8 |
0 |
6,7,2 |
| 2,8 |
1 |
6,4,7 |
| 0 |
2 |
1,7 |
| 9,7 |
3 |
6 |
| 4,1,7,5,6 |
4 |
6,8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
0,4 |
| 0,4,3,1,8 |
6 |
4 |
| 2,0,1 |
7 |
9,3,4,5 |
| 8,4,8 |
8 |
8,9,8,6,1,0 |
| 8,7 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài