
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/11/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 24/11/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 92630 |
| Giải Nhất | 16012 |
| Giải Nhì | 4586474112 |
| Giải Ba | 865672829559200813079406411005 |
| Giải Tư | 7687566529321891 |
| Giải Năm | 380784782432064573248280 |
| Giải Sáu | 177246446 |
| Giải Bảy | 78025365 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,3 |
0 |
2,7,0,7,5 |
| 9 |
1 |
2,2 |
| 0,3,3,1,1 |
2 |
4 |
| 5 |
3 |
2,2,0 |
| 2,6,6 |
4 |
6,6,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,6,9,0 |
5 |
3 |
| 4,4 |
6 |
5,5,7,4,4 |
| 7,0,8,6,0 |
7 |
8,7,8 |
| 7,7 |
8 |
0,7 |
|
9 |
1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/11/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 23/11/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 18720 |
| Giải Nhất | 21042 |
| Giải Nhì | 8285138158 |
| Giải Ba | 829105385757021464085503945099 |
| Giải Tư | 0353956046289728 |
| Giải Năm | 685680383607479890734713 |
| Giải Sáu | 754602127 |
| Giải Bảy | 85510149 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,2 |
0 |
1,2,7,8 |
| 5,0,2,5 |
1 |
3,0 |
| 0,4 |
2 |
7,8,8,1,0 |
| 7,1,5 |
3 |
8,9 |
| 5 |
4 |
9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
1,4,6,3,7,1,8 |
| 5 |
6 |
0 |
| 2,0,5 |
7 |
3 |
| 3,9,2,2,0,5 |
8 |
5 |
| 4,3,9 |
9 |
8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/11/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 22/11/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 11481 |
| Giải Nhất | 34689 |
| Giải Nhì | 0233304518 |
| Giải Ba | 344778018667764341128968992452 |
| Giải Tư | 3176053070107646 |
| Giải Năm | 501140735581863489819347 |
| Giải Sáu | 106115102 |
| Giải Bảy | 25166420 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3,1 |
0 |
6,2 |
| 1,8,8,8 |
1 |
6,5,1,0,2,8 |
| 0,1,5 |
2 |
5,0 |
| 7,3 |
3 |
4,0,3 |
| 6,3,6 |
4 |
7,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1 |
5 |
2 |
| 1,0,7,4,8 |
6 |
4,4 |
| 4,7 |
7 |
3,6,7 |
| 1 |
8 |
1,1,6,9,9,1 |
| 8,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/11/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 21/11/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 83457 |
| Giải Nhất | 36123 |
| Giải Nhì | 7689118711 |
| Giải Ba | 324058619167664203185791526131 |
| Giải Tư | 2655586478329108 |
| Giải Năm | 613765341508507463269291 |
| Giải Sáu | 857788469 |
| Giải Bảy | 58813575 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,8,5 |
| 8,9,9,3,9,1 |
1 |
8,5,1 |
| 3 |
2 |
6,3 |
| 2 |
3 |
5,7,4,2,1 |
| 3,7,6,6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,5,0,1 |
5 |
8,7,5,7 |
| 2 |
6 |
9,4,4 |
| 5,3,5 |
7 |
5,4 |
| 5,8,0,0,1 |
8 |
1,8 |
| 6 |
9 |
1,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/11/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 20/11/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 31634 |
| Giải Nhất | 98485 |
| Giải Nhì | 4787718544 |
| Giải Ba | 710732589663591955208827953825 |
| Giải Tư | 5051135472288352 |
| Giải Năm | 531995739592914773968444 |
| Giải Sáu | 520976681 |
| Giải Bảy | 57629399 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2 |
0 |
|
| 8,5,9 |
1 |
9 |
| 6,9,5 |
2 |
0,8,0,5 |
| 9,7,7 |
3 |
4 |
| 4,5,4,3 |
4 |
7,4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8 |
5 |
7,1,4,2 |
| 7,9,9 |
6 |
2 |
| 5,4,7 |
7 |
6,3,3,9,7 |
| 2 |
8 |
1,5 |
| 9,1,7 |
9 |
3,9,2,6,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/11/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 19/11/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 25213 |
| Giải Nhất | 61681 |
| Giải Nhì | 3032475329 |
| Giải Ba | 328876900950020447078333835563 |
| Giải Tư | 5598889429417566 |
| Giải Năm | 517085997074239365122466 |
| Giải Sáu | 629694573 |
| Giải Bảy | 07633776 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2 |
0 |
7,9,7 |
| 4,8 |
1 |
2,3 |
| 1 |
2 |
9,0,4,9 |
| 6,7,9,6,1 |
3 |
7,8 |
| 9,7,9,2 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 7,6,6 |
6 |
3,6,6,3 |
| 0,3,8,0 |
7 |
6,3,0,4 |
| 9,3 |
8 |
7,1 |
| 2,9,0,2 |
9 |
4,9,3,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/11/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 18/11/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 22493 |
| Giải Nhất | 67415 |
| Giải Nhì | 4226577096 |
| Giải Ba | 347588334106221805016550237280 |
| Giải Tư | 1175068314965072 |
| Giải Năm | 118135933306688258226811 |
| Giải Sáu | 600323361 |
| Giải Bảy | 10354801 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,8 |
0 |
1,0,6,1,2 |
| 0,6,8,1,4,2,0 |
1 |
0,1,5 |
| 8,2,7,0 |
2 |
3,2,1 |
| 2,9,8,9 |
3 |
5 |
|
4 |
8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,6,1 |
5 |
8 |
| 0,9,9 |
6 |
1,5 |
|
7 |
5,2 |
| 4,5 |
8 |
1,2,3,0 |
|
9 |
3,6,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài