
Kết quả xổ số kiến thiết 09/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 09/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/12/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 14/12/2014 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 76442 |
| Giải Nhất | 40667 |
| Giải Nhì | 5617818941 |
| Giải Ba | 480004433193296218549203169276 |
| Giải Tư | 9372345591843105 |
| Giải Năm | 269798543654342059867516 |
| Giải Sáu | 914478710 |
| Giải Bảy | 52410661 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,0 |
0 |
6,5,0 |
| 4,6,3,3,4 |
1 |
4,0,6 |
| 5,7,4 |
2 |
0 |
|
3 |
1,1 |
| 1,5,5,8,5 |
4 |
1,1,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0 |
5 |
2,4,4,5,4 |
| 0,8,1,9,7 |
6 |
1,7 |
| 9,6 |
7 |
8,2,6,8 |
| 7,7 |
8 |
6,4 |
|
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/12/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 13/12/2014 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 81952 |
| Giải Nhất | 00425 |
| Giải Nhì | 6014359920 |
| Giải Ba | 691609043260585598556160216817 |
| Giải Tư | 4916858091474590 |
| Giải Năm | 108670733104102492947735 |
| Giải Sáu | 262547762 |
| Giải Bảy | 73495509 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,6,2 |
0 |
9,4,2 |
|
1 |
6,7 |
| 6,6,3,0,5 |
2 |
4,0,5 |
| 7,7,4 |
3 |
5,2 |
| 0,2,9 |
4 |
9,7,7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,8,5,2 |
5 |
5,5,2 |
| 8,1 |
6 |
2,2,0 |
| 4,4,1 |
7 |
3,3 |
|
8 |
6,0,5 |
| 4,0 |
9 |
4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/12/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 12/12/2014 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 64123 |
| Giải Nhất | 01125 |
| Giải Nhì | 8268187896 |
| Giải Ba | 540257363686397401054155214033 |
| Giải Tư | 9292596599392710 |
| Giải Năm | 202791458854152404921692 |
| Giải Sáu | 777601603 |
| Giải Bảy | 85104105 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1 |
0 |
5,1,3,5 |
| 4,0,8 |
1 |
0,0 |
| 9,9,9,5 |
2 |
7,4,5,5,3 |
| 0,3,2 |
3 |
9,6,3 |
| 5,2 |
4 |
1,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,4,6,2,0,2 |
5 |
4,2 |
| 3,9 |
6 |
5 |
| 7,2,9 |
7 |
7 |
|
8 |
5,1 |
| 3 |
9 |
2,2,2,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/12/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 11/12/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 20363 |
| Giải Nhất | 44120 |
| Giải Nhì | 7600175640 |
| Giải Ba | 398397835517004365537395564202 |
| Giải Tư | 8504414151312168 |
| Giải Năm | 427571518838950196697118 |
| Giải Sáu | 392101087 |
| Giải Bảy | 76207557 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,2 |
0 |
1,1,4,4,2,1 |
| 0,5,0,4,3,0 |
1 |
8 |
| 9,0 |
2 |
0,0 |
| 5,6 |
3 |
8,1,9 |
| 0,0 |
4 |
1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7,5,5 |
5 |
7,1,5,3,5 |
| 7 |
6 |
9,8,3 |
| 5,8 |
7 |
6,5,5 |
| 3,1,6 |
8 |
7 |
| 6,3 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/12/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 10/12/2014 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 70782 |
| Giải Nhất | 27956 |
| Giải Nhì | 9920991388 |
| Giải Ba | 748905940231235023087688848686 |
| Giải Tư | 4920319848707435 |
| Giải Năm | 497076546994405242260989 |
| Giải Sáu | 285612969 |
| Giải Bảy | 12163404 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,7,9 |
0 |
4,2,8,9 |
|
1 |
2,6,2 |
| 1,1,5,0,8 |
2 |
6,0 |
|
3 |
4,5,5 |
| 3,0,5,9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,3 |
5 |
4,2,6 |
| 1,2,8,5 |
6 |
9 |
|
7 |
0,0 |
| 9,0,8,8 |
8 |
5,9,8,6,8,2 |
| 6,8,0 |
9 |
4,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/12/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 09/12/2014 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 53241 |
| Giải Nhất | 20260 |
| Giải Nhì | 8613575822 |
| Giải Ba | 843026403742248455493369808199 |
| Giải Tư | 5558216373595795 |
| Giải Năm | 613043308572005577429809 |
| Giải Sáu | 288679744 |
| Giải Bảy | 51343007 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3,3,6 |
0 |
7,9,2 |
| 5,4 |
1 |
|
| 7,4,0,2 |
2 |
2 |
| 6 |
3 |
4,0,0,0,7,5 |
| 3,4 |
4 |
4,2,8,9,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,3 |
5 |
1,5,8,9 |
|
6 |
3,0 |
| 0,3 |
7 |
9,2 |
| 8,5,4,9 |
8 |
8 |
| 7,0,5,4,9 |
9 |
5,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/12/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 08/12/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 00396 |
| Giải Nhất | 61575 |
| Giải Nhì | 8548569823 |
| Giải Ba | 538971592765723695770012227177 |
| Giải Tư | 9851002913352845 |
| Giải Năm | 279835017509475350169615 |
| Giải Sáu | 425624878 |
| Giải Bảy | 11252847 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,9 |
| 1,0,5 |
1 |
1,6,5 |
| 2 |
2 |
5,8,5,4,9,7,3,2,3 |
| 5,2,2 |
3 |
5 |
| 2 |
4 |
7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,1,3,4,8,7 |
5 |
3,1 |
| 1,9 |
6 |
|
| 4,9,2,7,7 |
7 |
8,7,7,5 |
| 2,7,9 |
8 |
5 |
| 0,2 |
9 |
8,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài