
Kết quả xổ số kiến thiết 12/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 12/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/11/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 14/11/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 53940 |
| Giải Nhất | 52169 |
| Giải Nhì | 9649056413 |
| Giải Ba | 758310490140450498764104124500 |
| Giải Tư | 6399162009031337 |
| Giải Năm | 429212289935693438127727 |
| Giải Sáu | 057640516 |
| Giải Bảy | 14162301 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,5,0,9,4 |
0 |
1,3,1,0 |
| 0,3,0,4 |
1 |
4,6,6,2,3 |
| 9,1 |
2 |
3,8,7,0 |
| 2,0,1 |
3 |
5,4,7,1 |
| 1,3 |
4 |
0,1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
7,0 |
| 1,1,7 |
6 |
9 |
| 5,2,3 |
7 |
6 |
| 2 |
8 |
|
| 9,6 |
9 |
2,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/11/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 13/11/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 55230 |
| Giải Nhất | 64965 |
| Giải Nhì | 4044562471 |
| Giải Ba | 684844068804527862913946382529 |
| Giải Tư | 6747695845624302 |
| Giải Năm | 488837717144831534709812 |
| Giải Sáu | 899533548 |
| Giải Bảy | 20706083 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,6,7,3 |
0 |
2 |
| 7,9,7 |
1 |
5,2 |
| 1,6,0 |
2 |
0,7,9 |
| 8,3,6 |
3 |
3,0 |
| 4,8 |
4 |
8,4,7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,6 |
5 |
8 |
|
6 |
0,2,3,5 |
| 4,2 |
7 |
0,1,0,1 |
| 4,8,5,8 |
8 |
3,8,4,8 |
| 9,2 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/11/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 12/11/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 04211 |
| Giải Nhất | 71230 |
| Giải Nhì | 5804468437 |
| Giải Ba | 803636026149100772715322135588 |
| Giải Tư | 7488046611197107 |
| Giải Năm | 960906959105124408057957 |
| Giải Sáu | 966246923 |
| Giải Bảy | 49729312 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3 |
0 |
9,5,5,7,0 |
| 6,7,2,1 |
1 |
2,9,1 |
| 7,1 |
2 |
3,1 |
| 9,2,6 |
3 |
7,0 |
| 4,4 |
4 |
9,6,4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,0 |
5 |
7 |
| 6,4,6 |
6 |
6,6,3,1 |
| 5,0,3 |
7 |
2,1 |
| 8,8 |
8 |
8,8 |
| 4,0,1 |
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/11/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 11/11/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 33422 |
| Giải Nhất | 95524 |
| Giải Nhì | 0557804349 |
| Giải Ba | 997984115604674306720166475968 |
| Giải Tư | 5647328231183426 |
| Giải Năm | 742406616813964819347761 |
| Giải Sáu | 119020440 |
| Giải Bảy | 93040012 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,4 |
0 |
4,0 |
| 6,6 |
1 |
2,9,3,8 |
| 1,8,7,2 |
2 |
0,4,6,4,2 |
| 9,1 |
3 |
4 |
| 0,2,3,7,6,2 |
4 |
0,8,7,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6 |
| 2,5 |
6 |
1,1,4,8 |
| 4 |
7 |
4,2,8 |
| 4,1,9,6,7 |
8 |
2 |
| 1,4 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/11/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 10/11/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 43595 |
| Giải Nhất | 16549 |
| Giải Nhì | 5713284372 |
| Giải Ba | 156705543205691974964810098921 |
| Giải Tư | 7384060641632810 |
| Giải Năm | 487500875578086374660519 |
| Giải Sáu | 267811781 |
| Giải Bảy | 71605376 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,7,0 |
0 |
6,0 |
| 7,1,8,9,2 |
1 |
1,9,0 |
| 3,3,7 |
2 |
1 |
| 5,6,6 |
3 |
2,2 |
| 8 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9 |
5 |
3 |
| 7,6,0,9 |
6 |
0,7,3,6,3 |
| 6,8 |
7 |
1,6,5,8,0,2 |
| 7 |
8 |
1,7,4 |
| 1,4 |
9 |
1,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/11/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 09/11/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 71952 |
| Giải Nhất | 38113 |
| Giải Nhì | 4940462456 |
| Giải Ba | 787762921017133916674408642109 |
| Giải Tư | 3202925441307525 |
| Giải Năm | 575303238518774417194247 |
| Giải Sáu | 021744319 |
| Giải Bảy | 80623732 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,1 |
0 |
2,9,4 |
| 2 |
1 |
9,8,9,0,3 |
| 6,3,0,5 |
2 |
1,3,5 |
| 5,2,3,1 |
3 |
7,2,0,3 |
| 4,4,5,0 |
4 |
4,4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
3,4,6,2 |
| 7,8,5 |
6 |
2,7 |
| 3,4,6 |
7 |
6 |
| 1 |
8 |
0,6 |
| 1,1,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/11/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 08/11/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 94772 |
| Giải Nhất | 34396 |
| Giải Nhì | 2837185901 |
| Giải Ba | 679856374233556594519212043046 |
| Giải Tư | 1704082499720045 |
| Giải Năm | 060476714133066201356590 |
| Giải Sáu | 935839605 |
| Giải Bảy | 38609099 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,9,2 |
0 |
5,4,4,1 |
| 7,5,7,0 |
1 |
|
| 6,7,4,7 |
2 |
4,0 |
| 3 |
3 |
8,5,9,3,5 |
| 0,0,2 |
4 |
5,2,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,3,4,8 |
5 |
6,1 |
| 5,4,9 |
6 |
0,2 |
|
7 |
1,2,1,2 |
| 3 |
8 |
5 |
| 9,3 |
9 |
0,9,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài