
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/12/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 15/12/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 14903 |
| Giải Nhất | 35938 |
| Giải Nhì | 9247867981 |
| Giải Ba | 952855408279876215038938895981 |
| Giải Tư | 169248653764668 |
| Giải Năm | 81444417128063765329359 |
| Giải Sáu | 967769841 |
| Giải Bảy | 2733941 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
2,3,3 |
| 4,4,8,8 |
1 |
7 |
| 0,3,8 |
2 |
|
| 7,0,0 |
3 |
9,7,2,8 |
| 4 |
4 |
1,1,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
9 |
| 8,7,7 |
6 |
7,9,9,8 |
| 6,1,3 |
7 |
3,6,6,8 |
| 6,8,7,3 |
8 |
0,6,5,2,8,1,1 |
| 3,6,5,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/12/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 14/12/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 13456 |
| Giải Nhất | 65071 |
| Giải Nhì | 1299425416 |
| Giải Ba | 829163090481016313244818871898 |
| Giải Tư | 6654636969504975 |
| Giải Năm | 11787082938971139403429 |
| Giải Sáu | 313161809 |
| Giải Bảy | 1313377 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5 |
0 |
1,9,8,4 |
| 0,3,6,1,7 |
1 |
3,7,1,6,6,6 |
|
2 |
9,4 |
| 3,1 |
3 |
1,3,8 |
| 5,0,2,9 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
4,0,6 |
| 1,1,1,5 |
6 |
1,9 |
| 7,1 |
7 |
7,5,1 |
| 0,3,8,9 |
8 |
8 |
| 0,2,6 |
9 |
8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/12/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 13/12/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 65877 |
| Giải Nhất | 17923 |
| Giải Nhì | 418201840 |
| Giải Ba | 231328344490859935812896379703 |
| Giải Tư | 5359615234999045 |
| Giải Năm | 371895313424344519667620 |
| Giải Sáu | 140411281 |
| Giải Bảy | 45349456 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,2,4 |
0 |
3 |
| 1,8,3,8 |
1 |
1,8 |
| 5,3 |
2 |
4,0,0,3 |
| 6,0,2 |
3 |
4,1,2 |
| 3,9,2,4 |
4 |
5,0,5,5,4,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,4 |
5 |
6,9,2,9 |
| 5,6 |
6 |
6,3 |
| 7 |
7 |
7 |
| 1 |
8 |
1,1 |
| 5,9,5 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/12/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 12/12/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 22230 |
| Giải Nhất | 59265 |
| Giải Nhì | 182416934 |
| Giải Ba | 414101378978204813171552493286 |
| Giải Tư | 5463578875581441 |
| Giải Năm | 5732657299757850868415 |
| Giải Sáu | 806578668 |
| Giải Bảy | 95611064 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,3 |
0 |
6,4 |
| 6,4 |
1 |
0,5,0,7 |
| 3,7 |
2 |
4,4 |
| 6 |
3 |
2,4,0 |
| 6,0,2,2,3 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,6 |
5 |
8 |
| 0,8,8 |
6 |
1,4,8,3,5 |
| 1 |
7 |
8,2,8 |
| 7,6,7,8,5 |
8 |
6,8,9,6 |
| 9,8 |
9 |
5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/12/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 11/12/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 49375 |
| Giải Nhất | 41375 |
| Giải Nhì | 4940726085 |
| Giải Ba | 18117864646502737009143040430 |
| Giải Tư | 8986525795718697 |
| Giải Năm | 546743376379730631725025 |
| Giải Sáu | 565117674 |
| Giải Bảy | 1735031 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,3,3 |
0 |
3,6,2,0,7 |
| 3,7 |
1 |
7,7,7 |
| 7,0 |
2 |
5 |
| 0 |
3 |
1,7,0,0 |
| 7,6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,8,7,7 |
5 |
0,7 |
| 0,8 |
6 |
5,7,4 |
| 1,1,6,3,5,9,1,0 |
7 |
4,9,2,1,5,5 |
|
8 |
6,5 |
| 7 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/12/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 10/12/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 44099 |
| Giải Nhất | 86798 |
| Giải Nhì | 5554256899 |
| Giải Ba | 71016290987090310590763299197 |
| Giải Tư | 3498924687389429 |
| Giải Năm | 185535254460274042626428 |
| Giải Sáu | 350892117 |
| Giải Bảy | 94192175 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6,4,9 |
0 |
3 |
| 2 |
1 |
9,7,6 |
| 9,6,4 |
2 |
1,5,8,9,9 |
| 0 |
3 |
8 |
| 9 |
4 |
0,6,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,2 |
5 |
0,5 |
| 4,1 |
6 |
0,2 |
| 1,9 |
7 |
5 |
| 2,9,3,9,9 |
8 |
|
| 1,2,2,9,9 |
9 |
4,2,8,8,0,7,9,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/12/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 09/12/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 9006 |
| Giải Nhất | 12340 |
| Giải Nhì | 7553899143 |
| Giải Ba | 94295721749588257894388180844 |
| Giải Tư | 52708128362819 |
| Giải Năm | 3178961240698448929886 |
| Giải Sáu | 24165362 |
| Giải Bảy | 71891081 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,4 |
0 |
6,6 |
| 7,8,4,6,8 |
1 |
0,2,9,7 |
| 6,9,1 |
2 |
|
| 4 |
3 |
6,8 |
| 8,4 |
4 |
1,4,3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
5 |
|
| 0,8,3,0 |
6 |
5,2,1 |
| 1 |
7 |
1,8,0 |
| 7,8,3 |
8 |
9,1,4,6,8,9,1 |
| 8,1,8 |
9 |
2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài