Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 24/06/2014
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
43285 |
| Giải Nhất |
94248 |
| Giải Nhì |
2821310002 |
| Giải Ba |
081799596579438010571324328521 |
| Giải Tư |
2387296618072805 |
| Giải Năm |
743180984303400710733895 |
| Giải Sáu |
671492242 |
| Giải Bảy |
62961757 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,7,7,5,2 |
| 7,3,2 |
1 |
7,3 |
| 6,9,4,0 |
2 |
1 |
| 0,7,4,1 |
3 |
1,8 |
|
4 |
2,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,6,8 |
5 |
7,7 |
| 9,6 |
6 |
2,6,5 |
| 1,5,0,8,0,5 |
7 |
1,3,9 |
| 9,3,4 |
8 |
7,5 |
| 7 |
9 |
6,2,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 17/06/2014
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
60863 |
| Giải Nhất |
60174 |
| Giải Nhì |
6070986676 |
| Giải Ba |
833436987478793341834287450723 |
| Giải Tư |
2801530486810472 |
| Giải Năm |
262758210202948008452507 |
| Giải Sáu |
706918098 |
| Giải Bảy |
22009039 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,8 |
0 |
0,6,2,7,1,4,9 |
| 2,0,8 |
1 |
8 |
| 2,0,7 |
2 |
2,7,1,3 |
| 4,9,8,2,6 |
3 |
9 |
| 0,7,7,7 |
4 |
5,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
|
| 0,7 |
6 |
3 |
| 2,0 |
7 |
2,4,4,6,4 |
| 1,9 |
8 |
0,1,3 |
| 3,0 |
9 |
0,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 10/06/2014
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
18489 |
| Giải Nhất |
70679 |
| Giải Nhì |
7616215681 |
| Giải Ba |
085185657638988425704569468525 |
| Giải Tư |
8407775469814356 |
| Giải Năm |
977959062111514054671757 |
| Giải Sáu |
498516064 |
| Giải Bảy |
25409373 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,7 |
0 |
6,7 |
| 1,8,8 |
1 |
6,1,8 |
| 6 |
2 |
5,5 |
| 9,7 |
3 |
|
| 6,5,9 |
4 |
0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2 |
5 |
7,4,6 |
| 1,0,5,7 |
6 |
4,7,2 |
| 6,5,0 |
7 |
3,9,6,0,9 |
| 9,1,8 |
8 |
1,8,1,9 |
| 7,7,8 |
9 |
3,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 03/06/2014
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
14006 |
| Giải Nhất |
16449 |
| Giải Nhì |
0425538414 |
| Giải Ba |
627316344261838277780392726847 |
| Giải Tư |
1157698665257239 |
| Giải Năm |
961715998566041244867672 |
| Giải Sáu |
093675809 |
| Giải Bảy |
44639872 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,6 |
| 3 |
1 |
7,2,4 |
| 7,1,7,4 |
2 |
5,7 |
| 6,9 |
3 |
9,1,8 |
| 4,1 |
4 |
4,2,7,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,5 |
5 |
7,5 |
| 6,8,8,0 |
6 |
3,6 |
| 1,5,2,4 |
7 |
2,5,2,8 |
| 9,3,7 |
8 |
6,6 |
| 0,9,3,4 |
9 |
8,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 27/05/2014
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
45566 |
| Giải Nhất |
43254 |
| Giải Nhì |
548415803 |
| Giải Ba |
529376439820995974576279735699 |
| Giải Tư |
91558114210518 |
| Giải Năm |
519473457022122160886205 |
| Giải Sáu |
310301568 |
| Giải Bảy |
4544770 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,1 |
0 |
4,1,5,3 |
| 0,2,1,4 |
1 |
0,1,0,8 |
| 2 |
2 |
2,1 |
| 0 |
3 |
7 |
| 0,5,9,5 |
4 |
7,5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,5,9 |
5 |
4,5,7,4 |
| 6 |
6 |
8,6 |
| 4,3,5,9 |
7 |
0 |
| 6,8,1,9 |
8 |
8 |
| 9 |
9 |
4,8,5,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 20/05/2014
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
65500 |
| Giải Nhất |
1100 |
| Giải Nhì |
5125715619 |
| Giải Ba |
459522405494041340818532087999 |
| Giải Tư |
841736278745250 |
| Giải Năm |
4134261018006812167609 |
| Giải Sáu |
221915152 |
| Giải Bảy |
88575178 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,5,2,0,0 |
0 |
0,9,0,0 |
| 5,2,8,4,4,8 |
1 |
5,0,6,9 |
| 5,6,5 |
2 |
1,0 |
|
3 |
4 |
| 3,7,5 |
4 |
1,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
7,1,2,0,2,4,7 |
| 1 |
6 |
2 |
| 5,5 |
7 |
8,4 |
| 8,7 |
8 |
8,1,1 |
| 0,9,1 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 13/05/2014
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
88185 |
| Giải Nhất |
66836 |
| Giải Nhì |
3036160318 |
| Giải Ba |
88245861711054365733778497871 |
| Giải Tư |
926093116110923 |
| Giải Năm |
74364295468233896457147 |
| Giải Sáu |
757701130 |
| Giải Bảy |
42739356 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,1 |
0 |
1 |
| 0,1,7,7,6 |
1 |
1,0,8 |
| 4,8 |
2 |
3 |
| 7,9,2,4,7 |
3 |
0,6,6 |
| 8 |
4 |
2,5,7,5,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,4,8 |
5 |
6,7 |
| 5,3,3 |
6 |
0,1 |
| 5,4 |
7 |
3,1,3,1 |
| 1 |
8 |
2,9,4,5 |
| 8 |
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài