
Kết quả xổ số kiến thiết 08/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 08/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 06/05/2014
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
80448 |
| Giải Nhất |
89279 |
| Giải Nhì |
8309364601 |
| Giải Ba |
443127499415969735789855044979 |
| Giải Tư |
2200949119163475 |
| Giải Năm |
747470444279195783514 |
| Giải Sáu |
96977421 |
| Giải Bảy |
371976 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5 |
0 |
0,1 |
| 2,9,0 |
1 |
9,4,6,2 |
| 1 |
2 |
1 |
| 9 |
3 |
7,5 |
| 7,7,4,1,9 |
4 |
4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7 |
5 |
7,0 |
| 7,1 |
6 |
9,9 |
| 3,5 |
7 |
6,4,4,9,5,8,9,9 |
| 7,4 |
8 |
|
| 1,6,7,6,7,7 |
9 |
1,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 29/04/2014
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
75251 |
| Giải Nhất |
99308 |
| Giải Nhì |
9326676345 |
| Giải Ba |
726475759910659163662017565535 |
| Giải Tư |
7786446833962689 |
| Giải Năm |
697518284947772644608639 |
| Giải Sáu |
902164644 |
| Giải Bảy |
33393123 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
2,8 |
| 3,5 |
1 |
|
| 0 |
2 |
3,8,6 |
| 3,2 |
3 |
3,9,1,9,5 |
| 6,4 |
4 |
4,7,7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7,3,4 |
5 |
9,1 |
| 2,8,9,6,6 |
6 |
4,0,8,6,6 |
| 4,4 |
7 |
5,5 |
| 2,6,0 |
8 |
6,9 |
| 3,3,8,9,5 |
9 |
6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 22/04/2014
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
55155 |
| Giải Nhất |
58317 |
| Giải Nhì |
4946619305 |
| Giải Ba |
60461688718622435359462272158 |
| Giải Tư |
8345961414223 |
| Giải Năm |
446315893466356065556 |
| Giải Sáu |
73958297 |
| Giải Bảy |
8128116 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,6,3,5 |
| 8,0,6 |
1 |
6,4,7 |
| 2,2,2 |
2 |
8,2,2,2 |
| 7,6,0 |
3 |
4,5,5 |
| 3,1 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,3,0,5 |
5 |
8,8,6,8,5 |
| 1,0,5,6 |
6 |
3,1,6 |
| 9,8,1 |
7 |
3 |
| 2,5,5,5 |
8 |
1,7 |
|
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 15/04/2014
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
86743 |
| Giải Nhất |
88745 |
| Giải Nhì |
8451145739 |
| Giải Ba |
318746018810840902411762129219 |
| Giải Tư |
22709528748554 |
| Giải Năm |
52646221366936542457624 |
| Giải Sáu |
630572553 |
| Giải Bảy |
85462036 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3,7,4 |
0 |
|
| 2,4,2,1 |
1 |
9,1 |
| 7 |
2 |
0,1,4,8,1 |
| 5,4 |
3 |
6,0,9 |
| 6,2,5,7 |
4 |
6,5,0,1,5,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,4,8,4 |
5 |
3,4 |
| 4,3 |
6 |
4,9,5 |
|
7 |
2,0,4 |
| 2,8 |
8 |
5,5,8 |
| 6,1,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 08/04/2014
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
14312 |
| Giải Nhất |
91034 |
| Giải Nhì |
983848644 |
| Giải Ba |
41540346725136803212560775329 |
| Giải Tư |
285927240368935 |
| Giải Năm |
522278044614558226596729 |
| Giải Sáu |
266463435 |
| Giải Bảy |
2156881 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
1,4,7 |
| 2,0,2 |
1 |
4,2 |
| 2,8,7,7,1 |
2 |
1,2,9,1,9 |
| 6 |
3 |
5,6,5,6,4 |
| 0,1,8,4,3 |
4 |
0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,3 |
5 |
6,9 |
| 5,6,3,3 |
6 |
6,3 |
| 0 |
7 |
2,2 |
| 8 |
8 |
8,2,5,4 |
| 5,2,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 01/04/2014
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
71541 |
| Giải Nhất |
6158 |
| Giải Nhì |
8384296697 |
| Giải Ba |
345258173874764374342959961916 |
| Giải Tư |
5493778788912835 |
| Giải Năm |
35783824220451781105803 |
| Giải Sáu |
443705440 |
| Giải Bảy |
98309653 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
0 |
5,4,5,3 |
| 9,4 |
1 |
6 |
| 4 |
2 |
4,5 |
| 5,4,0,9 |
3 |
0,5,8,4 |
| 2,0,6,3 |
4 |
3,0,2,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0,3,2 |
5 |
3,8 |
| 9,1 |
6 |
4 |
| 8,9 |
7 |
8,8 |
| 9,7,7,3,5 |
8 |
7 |
| 9 |
9 |
8,6,3,1,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 25/03/2014
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
55788 |
| Giải Nhất |
6145 |
| Giải Nhì |
9201117236 |
| Giải Ba |
236025652819849786407583060066 |
| Giải Tư |
5962653039012107 |
| Giải Năm |
158412134043638372586438 |
| Giải Sáu |
42362384 |
| Giải Bảy |
54767574 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,3 |
0 |
1,7,2 |
| 0,1 |
1 |
3,1 |
| 6,0 |
2 |
3,3,8 |
| 2,2,1,4,8 |
3 |
8,0,0,6 |
| 5,7,8,8 |
4 |
3,9,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4 |
5 |
4,8 |
| 7,6,3 |
6 |
2,6 |
| 0 |
7 |
6,5,4 |
| 5,3,2,8 |
8 |
4,4,3,8 |
| 4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài