
Kết quả xổ số kiến thiết 12/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 12/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 21/12/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
38683 |
| Giải Nhất |
47122 |
| Giải Nhì |
1982337752 |
| Giải Ba |
448661542758156663943182452471 |
| Giải Tư |
4314056674315435 |
| Giải Năm |
425912461621017922711547 |
| Giải Sáu |
081901741 |
| Giải Bảy |
56803644 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
1 |
| 8,0,4,2,7,3,7 |
1 |
4 |
| 5,2 |
2 |
1,7,4,3,2 |
| 2,8 |
3 |
6,1,5 |
| 4,1,9,2 |
4 |
4,1,6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
6,9,6,2 |
| 5,3,4,6,6,5 |
6 |
6,6 |
| 4,2 |
7 |
9,1,1 |
|
8 |
0,1,3 |
| 5,7 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 14/12/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
27700 |
| Giải Nhất |
75684 |
| Giải Nhì |
6050140261 |
| Giải Ba |
746611994174787510620701220285 |
| Giải Tư |
9090348609916311 |
| Giải Năm |
381747819367790448901745 |
| Giải Sáu |
804089762 |
| Giải Bảy |
06650985 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,0 |
0 |
6,9,4,4,1,0 |
| 8,9,1,6,4,0,6 |
1 |
7,1,2 |
| 6,6,1 |
2 |
|
|
3 |
|
| 0,0,8 |
4 |
5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,4,8 |
5 |
|
| 0,8 |
6 |
5,2,7,1,2,1 |
| 1,6,8 |
7 |
|
|
8 |
5,9,1,6,7,5,4 |
| 0,8 |
9 |
0,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 07/12/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
63631 |
| Giải Nhất |
21137 |
| Giải Nhì |
9206100564 |
| Giải Ba |
092238644204874283595826239578 |
| Giải Tư |
0281191246390200 |
| Giải Năm |
466202541623134140767415 |
| Giải Sáu |
293640111 |
| Giải Bảy |
33005459 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4,0 |
0 |
0,0 |
| 1,4,8,6,3 |
1 |
1,5,2 |
| 6,1,4,6 |
2 |
3,3 |
| 3,9,2,2 |
3 |
3,9,7,1 |
| 5,5,7,6 |
4 |
0,1,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
4,9,4,9 |
| 7 |
6 |
2,2,1,4 |
| 3 |
7 |
6,4,8 |
| 7 |
8 |
1 |
| 5,3,5 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 30/11/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
71738 |
| Giải Nhất |
38779 |
| Giải Nhì |
8428361798 |
| Giải Ba |
413769049620265954434729652192 |
| Giải Tư |
6327365807722981 |
| Giải Năm |
440383036050046881661738 |
| Giải Sáu |
975730557 |
| Giải Bảy |
60768541 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,5 |
0 |
3,3 |
| 4,8 |
1 |
|
| 7,9 |
2 |
7 |
| 0,0,4,8 |
3 |
0,8,8 |
|
4 |
1,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,6 |
5 |
7,0,8 |
| 7,6,7,9,9 |
6 |
0,8,6,5 |
| 5,2 |
7 |
6,5,2,6,9 |
| 6,3,5,9,3 |
8 |
5,1,3 |
| 7 |
9 |
6,6,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 23/11/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
24880 |
| Giải Nhất |
45683 |
| Giải Nhì |
5910671511 |
| Giải Ba |
293391133112574979090569306437 |
| Giải Tư |
5552522340174698 |
| Giải Năm |
038165897925778955178799 |
| Giải Sáu |
763216142 |
| Giải Bảy |
80393154 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8 |
0 |
9,6 |
| 3,8,3,1 |
1 |
6,7,7,1 |
| 4,5 |
2 |
5,3 |
| 6,2,9,8 |
3 |
9,1,9,1,7 |
| 5,7 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
4,2 |
| 1,0 |
6 |
3 |
| 1,1,3 |
7 |
4 |
| 9 |
8 |
0,1,9,9,3,0 |
| 3,8,8,9,3,0 |
9 |
9,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 16/11/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
41405 |
| Giải Nhất |
87612 |
| Giải Nhì |
8136078282 |
| Giải Ba |
430909504694177573561873745633 |
| Giải Tư |
8106517413301368 |
| Giải Năm |
680016298416712174328895 |
| Giải Sáu |
159505895 |
| Giải Bảy |
46836830 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,3,9,6 |
0 |
5,0,6,5 |
| 2 |
1 |
6,2 |
| 3,8,1 |
2 |
9,1 |
| 8,3 |
3 |
0,2,0,7,3 |
| 7 |
4 |
6,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,9,0 |
5 |
9,6 |
| 4,1,0,4,5 |
6 |
8,8,0 |
| 7,3 |
7 |
4,7 |
| 6,6 |
8 |
3,2 |
| 5,2 |
9 |
5,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 09/11/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
71952 |
| Giải Nhất |
38113 |
| Giải Nhì |
4940462456 |
| Giải Ba |
787762921017133916674408642109 |
| Giải Tư |
3202925441307525 |
| Giải Năm |
575303238518774417194247 |
| Giải Sáu |
021744319 |
| Giải Bảy |
80623732 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,1 |
0 |
2,9,4 |
| 2 |
1 |
9,8,9,0,3 |
| 6,3,0,5 |
2 |
1,3,5 |
| 5,2,3,1 |
3 |
7,2,0,3 |
| 4,4,5,0 |
4 |
4,4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
3,4,6,2 |
| 7,8,5 |
6 |
2,7 |
| 3,4,6 |
7 |
6 |
| 1 |
8 |
0,6 |
| 1,1,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài