
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Nam Định - 28/11/2020
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
10764 |
| Giải Nhất |
86559 |
| Giải Nhì |
6986481977 |
| Giải Ba |
119448303336855646167578435909 |
| Giải Tư |
8423264707305208 |
| Giải Năm |
549650085342567013063257 |
| Giải Sáu |
067190696 |
| Giải Bảy |
11259299 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,3 |
0 |
8,6,8,9 |
| 1 |
1 |
1,6 |
| 9,4 |
2 |
5,3 |
| 2,3 |
3 |
0,3 |
| 4,8,6,6 |
4 |
2,7,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5 |
5 |
7,5,9 |
| 9,9,0,1 |
6 |
7,4,4 |
| 6,5,4,7 |
7 |
0,7 |
| 0,0 |
8 |
4 |
| 9,0,5 |
9 |
2,9,0,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 21/11/2020
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
20561 |
| Giải Nhất |
85947 |
| Giải Nhì |
4888566191 |
| Giải Ba |
057487821993584594970873352507 |
| Giải Tư |
9079124544539948 |
| Giải Năm |
258776396917496814823587 |
| Giải Sáu |
841334567 |
| Giải Bảy |
90176280 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8 |
0 |
7 |
| 4,9,6 |
1 |
7,7,9 |
| 6,8 |
2 |
|
| 5,3 |
3 |
4,9,3 |
| 3,8 |
4 |
1,5,8,8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8 |
5 |
3 |
|
6 |
2,7,8,1 |
| 1,6,8,1,8,9,0,4 |
7 |
9 |
| 6,4,4 |
8 |
0,7,2,7,4,5 |
| 3,7,1 |
9 |
0,7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 14/11/2020
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
28106 |
| Giải Nhất |
60882 |
| Giải Nhì |
4854652051 |
| Giải Ba |
678404182211315804487442267267 |
| Giải Tư |
0212458491831596 |
| Giải Năm |
411282645170636414714309 |
| Giải Sáu |
677145137 |
| Giải Bảy |
76138104 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4 |
0 |
4,9,6 |
| 8,7,5 |
1 |
3,2,2,5 |
| 1,1,2,2,8 |
2 |
2,2 |
| 1,8 |
3 |
7 |
| 0,6,6,8 |
4 |
5,0,8,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1 |
5 |
1 |
| 7,9,4,0 |
6 |
4,4,7 |
| 7,3,6 |
7 |
6,7,0,1 |
| 4 |
8 |
1,4,3,2 |
| 0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 07/11/2020
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
00356 |
| Giải Nhất |
90783 |
| Giải Nhì |
4007072208 |
| Giải Ba |
448128608716787394615086328026 |
| Giải Tư |
4301681609505863 |
| Giải Năm |
519547446439914314886832 |
| Giải Sáu |
980004758 |
| Giải Bảy |
48678917 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,7 |
0 |
4,1,8 |
| 0,6 |
1 |
7,6,2 |
| 3,1 |
2 |
6 |
| 4,6,6,8 |
3 |
9,2 |
| 0,4 |
4 |
8,4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
8,0,6 |
| 1,2,5 |
6 |
7,3,1,3 |
| 6,1,8,8 |
7 |
0 |
| 4,5,8,0 |
8 |
9,0,8,7,7,3 |
| 8,3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 31/10/2020
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
92610 |
| Giải Nhất |
91294 |
| Giải Nhì |
7497410435 |
| Giải Ba |
263310801393633890069206172342 |
| Giải Tư |
5832748706499960 |
| Giải Năm |
261522528945266053535162 |
| Giải Sáu |
688188135 |
| Giải Bảy |
49167448 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,1 |
0 |
6 |
| 3,6 |
1 |
6,5,3,0 |
| 5,6,3,4 |
2 |
|
| 5,1,3 |
3 |
5,2,1,3,5 |
| 7,7,9 |
4 |
9,8,5,9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,4,3 |
5 |
2,3 |
| 1,0 |
6 |
0,2,0,1 |
| 8 |
7 |
4,4 |
| 4,8,8 |
8 |
8,8,7 |
| 4,4 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 24/10/2020
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
43128 |
| Giải Nhất |
44563 |
| Giải Nhì |
9869024861 |
| Giải Ba |
416261714717306122579856144455 |
| Giải Tư |
0184338557825259 |
| Giải Năm |
498098376724717955617048 |
| Giải Sáu |
992484180 |
| Giải Bảy |
71876809 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,9 |
0 |
9,6 |
| 7,6,6,6 |
1 |
|
| 9,8 |
2 |
4,6,8 |
| 6 |
3 |
7 |
| 8,2,8 |
4 |
8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5 |
5 |
9,7,5 |
| 2,0 |
6 |
8,1,1,1,3 |
| 8,3,4,5 |
7 |
1,9 |
| 6,4,2 |
8 |
7,4,0,0,4,5,2 |
| 0,7,5 |
9 |
2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 17/10/2020
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
99469 |
| Giải Nhất |
18769 |
| Giải Nhì |
9445150102 |
| Giải Ba |
361293399724679834456023887921 |
| Giải Tư |
3070884804147478 |
| Giải Năm |
651859385335130072114133 |
| Giải Sáu |
892149201 |
| Giải Bảy |
13000918 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0,7 |
0 |
0,9,1,0,2 |
| 0,1,2,5 |
1 |
3,8,8,1,4 |
| 9,0 |
2 |
9,1 |
| 1,3 |
3 |
8,5,3,8 |
| 1 |
4 |
9,8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
5 |
1 |
|
6 |
9,9 |
| 9 |
7 |
0,8,9 |
| 1,1,3,4,7,3 |
8 |
|
| 0,4,2,7,6,6 |
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài