
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Nam Định - 16/01/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
12046 |
| Giải Nhất |
58127 |
| Giải Nhì |
1371613938 |
| Giải Ba |
978641546716200331371903227560 |
| Giải Tư |
4741966878084797 |
| Giải Năm |
560887924534144803492861 |
| Giải Sáu |
968825724 |
| Giải Bảy |
15768571 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6 |
0 |
8,8,0 |
| 7,6,4 |
1 |
5,6 |
| 9,3 |
2 |
5,4,7 |
|
3 |
4,7,2,8 |
| 2,3,6 |
4 |
8,9,1,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,2 |
5 |
|
| 7,1,4 |
6 |
8,1,8,4,7,0 |
| 9,6,3,2 |
7 |
6,1 |
| 6,0,4,6,0,3 |
8 |
5 |
| 4 |
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 09/01/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
82064 |
| Giải Nhất |
08356 |
| Giải Nhì |
6121580388 |
| Giải Ba |
894901113017716798870638826929 |
| Giải Tư |
2573912333903611 |
| Giải Năm |
953836843274241520953665 |
| Giải Sáu |
751900277 |
| Giải Bảy |
54400217 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,9,9,3 |
0 |
2,0 |
| 5,1 |
1 |
7,5,1,6,5 |
| 0 |
2 |
3,9 |
| 7,2 |
3 |
8,0 |
| 5,8,7,6 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,6,1 |
5 |
4,1,6 |
| 1,5 |
6 |
5,4 |
| 1,7,8 |
7 |
7,4,3 |
| 3,8,8 |
8 |
4,7,8,8 |
| 2 |
9 |
5,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 02/01/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
20681 |
| Giải Nhất |
89427 |
| Giải Nhì |
3288674910 |
| Giải Ba |
461067893681595032048291914732 |
| Giải Tư |
6502761372835855 |
| Giải Năm |
385504961430445147789023 |
| Giải Sáu |
567057083 |
| Giải Bảy |
68192912 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1 |
0 |
2,6,4 |
| 5,8 |
1 |
9,2,3,9,0 |
| 1,0,3 |
2 |
9,3,7 |
| 8,2,1,8 |
3 |
0,6,2 |
| 0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5,9 |
5 |
7,5,1,5 |
| 9,0,3,8 |
6 |
8,7 |
| 6,5,2 |
7 |
8 |
| 6,7 |
8 |
3,3,6,1 |
| 1,2,1 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 26/12/2020
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
80287 |
| Giải Nhất |
96436 |
| Giải Nhì |
1230164627 |
| Giải Ba |
999981578956798511762094391748 |
| Giải Tư |
5098819626642263 |
| Giải Năm |
073271737149091121747286 |
| Giải Sáu |
184114729 |
| Giải Bảy |
75353648 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
| 1,0 |
1 |
4,1 |
| 3 |
2 |
9,7 |
| 7,6,4 |
3 |
5,6,2,6 |
| 8,1,7,6 |
4 |
8,9,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3 |
5 |
|
| 3,8,9,7,3 |
6 |
4,3 |
| 2,8 |
7 |
5,3,4,6 |
| 4,9,9,9,4 |
8 |
4,6,9,7 |
| 2,4,8 |
9 |
8,6,8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 19/12/2020
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
20370 |
| Giải Nhất |
81636 |
| Giải Nhì |
6625715846 |
| Giải Ba |
375246541617868432575439525613 |
| Giải Tư |
6029906128376131 |
| Giải Năm |
622787086807574512939913 |
| Giải Sáu |
560924945 |
| Giải Bảy |
17775834 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
0 |
8,7 |
| 6,3 |
1 |
7,3,6,3 |
|
2 |
4,7,9,4 |
| 9,1,1 |
3 |
4,7,1,6 |
| 3,2,2 |
4 |
5,5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,9 |
5 |
8,7,7 |
| 1,4,3 |
6 |
0,1,8 |
| 1,7,2,0,3,5,5 |
7 |
7,0 |
| 5,0,6 |
8 |
|
| 2 |
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 12/12/2020
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
09945 |
| Giải Nhất |
82418 |
| Giải Nhì |
4235086213 |
| Giải Ba |
699869472049505564990382648935 |
| Giải Tư |
9489747542862404 |
| Giải Năm |
069712122901548710124501 |
| Giải Sáu |
956471474 |
| Giải Bảy |
18782629 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5 |
0 |
1,1,4,5 |
| 7,0,0 |
1 |
8,2,2,3,8 |
| 1,1 |
2 |
6,9,0,6 |
| 1 |
3 |
5 |
| 7,0 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,3,4 |
5 |
6,0 |
| 2,5,8,8,2 |
6 |
|
| 9,8 |
7 |
8,1,4,5 |
| 1,7,1 |
8 |
7,9,6,6 |
| 2,8,9 |
9 |
7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 05/12/2020
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
59405 |
| Giải Nhất |
42480 |
| Giải Nhì |
0983936404 |
| Giải Ba |
275191156826367983482609237134 |
| Giải Tư |
8491326091122059 |
| Giải Năm |
273785554724799963966143 |
| Giải Sáu |
621690571 |
| Giải Bảy |
74380124 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,8 |
0 |
1,4,5 |
| 0,2,7,9 |
1 |
2,9 |
| 1,9 |
2 |
4,1,4 |
| 4 |
3 |
8,7,4,9 |
| 7,2,2,3,0 |
4 |
3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0 |
5 |
5,9 |
| 9 |
6 |
0,8,7 |
| 3,6 |
7 |
4,1 |
| 3,6,4 |
8 |
0 |
| 9,5,1,3 |
9 |
0,9,6,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài