
Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Nam Định - 19/04/2014
| Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
84874 |
| Giải Nhất |
32811 |
| Giải Nhì |
8514519902 |
| Giải Ba |
736908631711911713669863927 |
| Giải Tư |
1390333093707504 |
| Giải Năm |
867759608176912029503900 |
| Giải Sáu |
320266326 |
| Giải Bảy |
27433225 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,2,5,0,9,3,7,9 |
0 |
0,4,2 |
| 1,7,1 |
1 |
7,1,1 |
| 3,0 |
2 |
7,5,0,6,0,7 |
| 4 |
3 |
2,0 |
| 0,7 |
4 |
3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4 |
5 |
0 |
| 6,2,7 |
6 |
6,0 |
| 2,7,1,2 |
7 |
7,6,0,1,4 |
| 9 |
8 |
|
|
9 |
0,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 12/04/2014
| Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
85634 |
| Giải Nhất |
69090 |
| Giải Nhì |
9722790688 |
| Giải Ba |
26956292685011091847117876938 |
| Giải Tư |
3435361235539331 |
| Giải Năm |
938048632080954478425125 |
| Giải Sáu |
153835568 |
| Giải Bảy |
27704373 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8,8,1,9 |
0 |
|
| 3 |
1 |
2,0 |
| 4,1 |
2 |
7,5,7 |
| 4,7,5,6,5 |
3 |
5,5,1,8,4 |
| 4,3 |
4 |
3,4,2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,3 |
5 |
3,3,6 |
| 5 |
6 |
8,3,8 |
| 2,4,2 |
7 |
0,3,8 |
| 6,6,7,3,8 |
8 |
0,0,8 |
|
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 05/04/2014
| Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
4655 |
| Giải Nhất |
20936 |
| Giải Nhì |
8619793943 |
| Giải Ba |
901331022531640357605791412018 |
| Giải Tư |
6861396292277587 |
| Giải Năm |
2708744099066128663450 |
| Giải Sáu |
389643860 |
| Giải Bảy |
19426233 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,5,4,6 |
0 |
8,6 |
| 6 |
1 |
9,4,8 |
| 4,6,6 |
2 |
8,7,5 |
| 3,4,3,4 |
3 |
3,3,6 |
| 1 |
4 |
2,3,0,0,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5 |
5 |
0,5 |
| 0,6,3 |
6 |
2,0,6,1,2,0 |
| 2,8,9 |
7 |
|
| 0,2,1 |
8 |
9,7 |
| 1,8 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 29/03/2014
| Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
93922 |
| Giải Nhất |
31441 |
| Giải Nhì |
4193723852 |
| Giải Ba |
35768067613846737819250423088 |
| Giải Tư |
6660751147781840 |
| Giải Năm |
437248087975891376031110 |
| Giải Sáu |
458928700 |
| Giải Bảy |
88702065 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,0,1,6,4 |
0 |
0,8,3,4 |
| 1,8,4 |
1 |
3,0,1 |
| 7,5,2 |
2 |
0,8,2 |
| 1,0 |
3 |
7 |
| 0 |
4 |
0,6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
5 |
8,2 |
| 7,7,4 |
6 |
5,0 |
| 3 |
7 |
0,2,5,8,6,6 |
| 8,5,2,0,7,8 |
8 |
8,1,8 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 22/03/2014
| Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
64761 |
| Giải Nhất |
29728 |
| Giải Nhì |
882508316 |
| Giải Ba |
6950219065545539344374169528 |
| Giải Tư |
7188903462485703 |
| Giải Năm |
8337536293914423357533 |
| Giải Sáu |
975604463 |
| Giải Bảy |
49454741 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
4,3,2,6 |
| 4,4,6 |
1 |
6 |
| 0 |
2 |
8,8 |
| 6,3,5,9,3,0 |
3 |
3,5,3,4,4 |
| 0,4,3,3 |
4 |
9,5,7,1,4,8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,3,5 |
5 |
3,5,0 |
| 0,1 |
6 |
3,1 |
| 4 |
7 |
5 |
| 8,4,2,2 |
8 |
8 |
| 4 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 15/03/2014
| Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
90065 |
| Giải Nhất |
30526 |
| Giải Nhì |
9240682225 |
| Giải Ba |
4755621248702878487386766354 |
| Giải Tư |
8676967357543274 |
| Giải Năm |
70045441475632852440211 |
| Giải Sáu |
157337598 |
| Giải Bảy |
945984 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
9,4,4,6 |
| 4,1 |
1 |
1 |
|
2 |
5,6 |
| 7 |
3 |
7 |
| 0,0,5,7,5 |
4 |
5,1,0,8,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,2,6 |
5 |
7,6,4,6,4 |
| 5,7,5,0,2 |
6 |
7,5 |
| 5,3,8,6 |
7 |
6,3,4 |
| 9,9,4,4 |
8 |
5,7 |
| 0 |
9 |
8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 08/03/2014
| Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
48911 |
| Giải Nhất |
32528 |
| Giải Nhì |
5719648570 |
| Giải Ba |
36750601512084721338147531050 |
| Giải Tư |
6744811033903431 |
| Giải Năm |
404872909914633449081448 |
| Giải Sáu |
73434724 |
| Giải Bảy |
39791465 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,9,5,5,7 |
0 |
8 |
| 3,5,1 |
1 |
4,4,0,1 |
|
2 |
4,8 |
|
3 |
9,4,4,1,8 |
| 1,3,2,1,3,4 |
4 |
7,8,8,4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
5 |
0,1,0 |
| 9 |
6 |
5 |
| 4,4 |
7 |
9,5,0 |
| 4,0,4,3,2 |
8 |
|
| 3,7 |
9 |
0,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài