
Kết quả xổ số kiến thiết 08/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 08/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/04/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 05/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 4655 |
| Giải Nhất | 20936 |
| Giải Nhì | 8619793943 |
| Giải Ba | 901331022531640357605791412018 |
| Giải Tư | 6861396292277587 |
| Giải Năm | 2708744099066128663450 |
| Giải Sáu | 389643860 |
| Giải Bảy | 19426233 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,5,4,6 |
0 |
8,6 |
| 6 |
1 |
9,4,8 |
| 4,6,6 |
2 |
8,7,5 |
| 3,4,3,4 |
3 |
3,3,6 |
| 1 |
4 |
2,3,0,0,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5 |
5 |
0,5 |
| 0,6,3 |
6 |
2,0,6,1,2,0 |
| 2,8,9 |
7 |
|
| 0,2,1 |
8 |
9,7 |
| 1,8 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/04/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 04/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 17893 |
| Giải Nhất | 55302 |
| Giải Nhì | 6861478331 |
| Giải Ba | 46486279011089125219669986340 |
| Giải Tư | 5825829191807188 |
| Giải Năm | 3887928654390584845795 |
| Giải Sáu | 940943211 |
| Giải Bảy | 44394896 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,4 |
0 |
5,1,2 |
| 1,9,0,2,3 |
1 |
1,4 |
| 9,0 |
2 |
5,1 |
| 4,9 |
3 |
9,1 |
| 4,5,8,1 |
4 |
4,8,0,3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,2 |
5 |
4 |
| 9,8 |
6 |
|
| 8 |
7 |
|
| 4,8 |
8 |
7,4,0,8,6,9 |
| 3,8,9 |
9 |
6,2,5,1,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/04/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 03/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 69276 |
| Giải Nhất | 13336 |
| Giải Nhì | 650636759 |
| Giải Ba | 77848850119819701774163316026 |
| Giải Tư | 8385537580748129 |
| Giải Năm | 42678099911560035069260 |
| Giải Sáu | 119703718 |
| Giải Bảy | 44725828 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6 |
0 |
3,0,6,6 |
| 1 |
1 |
9,8,5,1,9 |
| 7 |
2 |
8,9,6 |
| 0,3 |
3 |
3,6 |
| 4,7 |
4 |
4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,7 |
5 |
8,9 |
| 0,2,0,3,7 |
6 |
7,0 |
| 6,7 |
7 |
2,5,4,7,6 |
| 5,2,1,4 |
8 |
5 |
| 1,9,2,1,5 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/04/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 02/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 767 |
| Giải Nhất | 68495 |
| Giải Nhì | 8098959968 |
| Giải Ba | 56873224739649252110679588187 |
| Giải Tư | 44313244134 |
| Giải Năm | 14796856894378827839932 |
| Giải Sáu | 299926739 |
| Giải Bảy | 58552826 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
|
|
1 |
3,0 |
| 8,3,9 |
2 |
8,6,6 |
| 4,8,4,1,7,7 |
3 |
9,2,4 |
| 4,3 |
4 |
3,3,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9 |
5 |
8,5,6,8 |
| 2,2,5 |
6 |
8,7 |
| 8,6 |
7 |
9,3,3 |
| 5,2,5,6 |
8 |
2,3,7,9 |
| 9,3,7,8 |
9 |
9,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/04/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 01/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 71541 |
| Giải Nhất | 6158 |
| Giải Nhì | 8384296697 |
| Giải Ba | 345258173874764374342959961916 |
| Giải Tư | 5493778788912835 |
| Giải Năm | 35783824220451781105803 |
| Giải Sáu | 443705440 |
| Giải Bảy | 98309653 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
0 |
5,4,5,3 |
| 9,4 |
1 |
6 |
| 4 |
2 |
4,5 |
| 5,4,0,9 |
3 |
0,5,8,4 |
| 2,0,6,3 |
4 |
3,0,2,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0,3,2 |
5 |
3,8 |
| 9,1 |
6 |
4 |
| 8,9 |
7 |
8,8 |
| 9,7,7,3,5 |
8 |
7 |
| 9 |
9 |
8,6,3,1,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/03/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 31/03/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 53984 |
| Giải Nhất | 59210 |
| Giải Nhì | 5019456874 |
| Giải Ba | 78276756711520945747907445042 |
| Giải Tư | 3910989222541163 |
| Giải Năm | 72967954521720326284918 |
| Giải Sáu | 574339914 |
| Giải Bảy | 7201721 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,2,1 |
0 |
0,3 |
| 2 |
1 |
7,4,7,8,0,0 |
| 7,9,4 |
2 |
1,8,7,0 |
| 0,6 |
3 |
9 |
| 7,1,5,5,7,7,9,7,8 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,4 |
| 9 |
6 |
3,7 |
| 1,1,2,6 |
7 |
2,4,4,4,4 |
| 2,1 |
8 |
4 |
| 3 |
9 |
6,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/03/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 30/03/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 50174 |
| Giải Nhất | 18723 |
| Giải Nhì | 8835597329 |
| Giải Ba | 922826674126928468811796556509 |
| Giải Tư | 1846597426859681 |
| Giải Năm | 953145892555726114481095 |
| Giải Sáu | 51794779 |
| Giải Bảy | 41934050 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5 |
0 |
9 |
| 4,5,3,6,8,4,8 |
1 |
|
| 8 |
2 |
8,9,3 |
| 9,2 |
3 |
1 |
| 9,7,7 |
4 |
1,0,8,6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,8,6,5 |
5 |
0,1,5,5 |
| 4 |
6 |
1,5 |
|
7 |
9,4,4 |
| 4,2 |
8 |
9,5,1,2,1 |
| 7,8,0,2 |
9 |
3,4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài