
Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Nam Định - 08/01/2022
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
98969 |
| Giải Nhất |
23581 |
| Giải Nhì |
4473301226 |
| Giải Ba |
537956644703359598936505429726 |
| Giải Tư |
6825936507358228 |
| Giải Năm |
203426847729835586228049 |
| Giải Sáu |
228027881 |
| Giải Bảy |
30235704 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
4 |
| 8,8 |
1 |
|
| 2 |
2 |
3,8,7,9,2,5,8,6,6 |
| 2,9,3 |
3 |
0,4,5,3 |
| 0,3,8,5 |
4 |
9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,6,3,9 |
5 |
7,5,9,4 |
| 2,2 |
6 |
5,9 |
| 5,2,4 |
7 |
|
| 2,2 |
8 |
1,4,1 |
| 2,4,5,6 |
9 |
5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 01/01/2022
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
10676 |
| Giải Nhất |
86295 |
| Giải Nhì |
0506904999 |
| Giải Ba |
993446901119745524658870822792 |
| Giải Tư |
5082674943779508 |
| Giải Năm |
288279998705696269713666 |
| Giải Sáu |
221107086 |
| Giải Bảy |
10566207 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
7,7,5,8,8 |
| 2,7,1 |
1 |
0,1 |
| 6,8,6,8,9 |
2 |
1 |
|
3 |
|
| 4 |
4 |
9,4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4,6,9 |
5 |
6 |
| 5,8,6,7 |
6 |
2,2,6,5,9 |
| 0,0,7 |
7 |
1,7,6 |
| 0,0 |
8 |
6,2,2 |
| 9,4,6,9 |
9 |
9,2,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 25/12/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
31424 |
| Giải Nhất |
17010 |
| Giải Nhì |
8046703632 |
| Giải Ba |
605313326300578677882003871776 |
| Giải Tư |
1788156897929967 |
| Giải Năm |
271154763117870650296938 |
| Giải Sáu |
580178730 |
| Giải Bảy |
43326889 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,1 |
0 |
6 |
| 1,3 |
1 |
1,7,0 |
| 3,9,3 |
2 |
9,4 |
| 4,6 |
3 |
2,0,8,1,8,2 |
| 2 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 7,0,7 |
6 |
8,8,7,3,7 |
| 1,6,6 |
7 |
8,6,8,6 |
| 6,7,3,8,6,7,8,3 |
8 |
9,0,8,8 |
| 8,2 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 18/12/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
70830 |
| Giải Nhất |
04892 |
| Giải Nhì |
0475485322 |
| Giải Ba |
126796385006772836761277516697 |
| Giải Tư |
9827868543762528 |
| Giải Năm |
125073726999500708940220 |
| Giải Sáu |
288367632 |
| Giải Bảy |
05913448 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,5,3 |
0 |
5,7 |
| 9 |
1 |
|
| 3,7,7,2,9 |
2 |
0,7,8,2 |
|
3 |
4,2,0 |
| 3,9,5 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,7 |
5 |
0,0,4 |
| 7,7 |
6 |
7 |
| 6,0,2,9 |
7 |
2,6,9,2,6,5 |
| 4,8,2 |
8 |
8,5 |
| 9,7 |
9 |
1,9,4,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 11/12/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
34925 |
| Giải Nhất |
66287 |
| Giải Nhì |
4177012544 |
| Giải Ba |
181703875875035949027729817620 |
| Giải Tư |
6101840752576905 |
| Giải Năm |
020331177494751094679773 |
| Giải Sáu |
565096051 |
| Giải Bảy |
59032957 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,2,7 |
0 |
3,3,1,7,5,2 |
| 5,0 |
1 |
7,0 |
| 0 |
2 |
9,0,5 |
| 0,0,7 |
3 |
5 |
| 9,4 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0,3,2 |
5 |
9,7,1,7,8 |
| 9 |
6 |
5,7 |
| 5,1,6,0,5,8 |
7 |
3,0,0 |
| 5,9 |
8 |
7 |
| 5,2 |
9 |
6,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 04/12/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
69447 |
| Giải Nhất |
79564 |
| Giải Nhì |
6718537015 |
| Giải Ba |
906263719708177122312114506084 |
| Giải Tư |
5369800911639386 |
| Giải Năm |
838691979257522856534035 |
| Giải Sáu |
462760859 |
| Giải Bảy |
33769773 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
9 |
| 3 |
1 |
5 |
| 6 |
2 |
8,6 |
| 3,7,5,6 |
3 |
3,5,1 |
| 8,6 |
4 |
5,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,8,1 |
5 |
9,7,3 |
| 7,8,8,2 |
6 |
2,0,9,3,4 |
| 9,9,5,9,7,4 |
7 |
6,3,7 |
| 2 |
8 |
6,6,4,5 |
| 5,6,0 |
9 |
7,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 27/11/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
27824 |
| Giải Nhất |
84009 |
| Giải Nhì |
8257136444 |
| Giải Ba |
626172421669075571958828920666 |
| Giải Tư |
1984159197141985 |
| Giải Năm |
054084611798782594884444 |
| Giải Sáu |
105680444 |
| Giải Bảy |
36277318 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4 |
0 |
5,9 |
| 6,9,7 |
1 |
8,4,7,6 |
|
2 |
7,5,4 |
| 7 |
3 |
6 |
| 4,4,8,1,4,2 |
4 |
4,0,4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,8,7,9 |
5 |
|
| 3,1,6 |
6 |
1,6 |
| 2,1 |
7 |
3,5,1 |
| 1,9,8 |
8 |
0,8,4,5,9 |
| 8,0 |
9 |
8,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài