
Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/01/2022
| Thứ bảy | Nam Định |
| 01/01/2022 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 10676 |
| Giải Nhất | 86295 |
| Giải Nhì | 0506904999 |
| Giải Ba | 993446901119745524658870822792 |
| Giải Tư | 5082674943779508 |
| Giải Năm | 288279998705696269713666 |
| Giải Sáu | 221107086 |
| Giải Bảy | 10566207 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
7,7,5,8,8 |
| 2,7,1 |
1 |
0,1 |
| 6,8,6,8,9 |
2 |
1 |
|
3 |
|
| 4 |
4 |
9,4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4,6,9 |
5 |
6 |
| 5,8,6,7 |
6 |
2,2,6,5,9 |
| 0,0,7 |
7 |
1,7,6 |
| 0,0 |
8 |
6,2,2 |
| 9,4,6,9 |
9 |
9,2,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/12/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 31/12/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 24147 |
| Giải Nhất | 35164 |
| Giải Nhì | 8784342697 |
| Giải Ba | 224110287467669034255430707126 |
| Giải Tư | 8465176604909892 |
| Giải Năm | 018832696892249819806400 |
| Giải Sáu | 848991747 |
| Giải Bảy | 00377530 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,8,0,9 |
0 |
0,0,7 |
| 9,1 |
1 |
1 |
| 9,9 |
2 |
5,6 |
| 4 |
3 |
7,0 |
| 7,6 |
4 |
8,7,3,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,2 |
5 |
|
| 6,2 |
6 |
9,5,6,9,4 |
| 3,4,0,9,4 |
7 |
5,4 |
| 4,8,9 |
8 |
8,0 |
| 6,6 |
9 |
1,2,8,0,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/12/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 30/12/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 62033 |
| Giải Nhất | 86170 |
| Giải Nhì | 6638722954 |
| Giải Ba | 858606450110758015785093341644 |
| Giải Tư | 8191643529151993 |
| Giải Năm | 267836676402879746769669 |
| Giải Sáu | 874050826 |
| Giải Bảy | 45025735 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6,7 |
0 |
2,2,1 |
| 9,0 |
1 |
5 |
| 0,0 |
2 |
6 |
| 9,3,3 |
3 |
5,5,3,3 |
| 7,4,5 |
4 |
5,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,3,1 |
5 |
7,0,8,4 |
| 2,7 |
6 |
7,9,0 |
| 5,6,9,8 |
7 |
4,8,6,8,0 |
| 7,5,7 |
8 |
7 |
| 6 |
9 |
7,1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/12/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 29/12/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 13977 |
| Giải Nhất | 34852 |
| Giải Nhì | 5430998902 |
| Giải Ba | 988416154524183958163951248316 |
| Giải Tư | 3788930770683241 |
| Giải Năm | 300583909069385327462257 |
| Giải Sáu | 595243069 |
| Giải Bảy | 23941412 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
5,7,9,2 |
| 4,4 |
1 |
4,2,6,2,6 |
| 1,1,0,5 |
2 |
3 |
| 2,4,5,8 |
3 |
|
| 9,1 |
4 |
3,6,1,1,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,4 |
5 |
3,7,2 |
| 4,1,1 |
6 |
9,9,8 |
| 5,0,7 |
7 |
7 |
| 8,6 |
8 |
8,3 |
| 6,6,0 |
9 |
4,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/12/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 28/12/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 04703 |
| Giải Nhất | 53971 |
| Giải Nhì | 2011686688 |
| Giải Ba | 227956630514632643425856895593 |
| Giải Tư | 0417857650896568 |
| Giải Năm | 801314618956162233314234 |
| Giải Sáu | 935332690 |
| Giải Bảy | 05647426 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
5,5,3 |
| 6,3,7 |
1 |
3,7,6 |
| 3,2,3,4 |
2 |
6,2 |
| 1,9,0 |
3 |
5,2,1,4,2 |
| 6,7,3 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,9,0 |
5 |
6 |
| 2,5,7,1 |
6 |
4,1,8,8 |
| 1 |
7 |
4,6,1 |
| 6,6,8 |
8 |
9,8 |
| 8 |
9 |
0,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/12/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 27/12/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 56903 |
| Giải Nhất | 23361 |
| Giải Nhì | 7852253076 |
| Giải Ba | 197901518103160102498578979006 |
| Giải Tư | 0298926657642316 |
| Giải Năm | 731485992342486853379342 |
| Giải Sáu | 257863468 |
| Giải Bảy | 49828536 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6 |
0 |
6,3 |
| 8,6 |
1 |
4,6 |
| 8,4,4,2 |
2 |
2 |
| 6,0 |
3 |
6,7 |
| 1,6 |
4 |
9,2,2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
7 |
| 3,6,1,0,7 |
6 |
3,8,8,6,4,0,1 |
| 5,3 |
7 |
6 |
| 6,6,9 |
8 |
2,5,1,9 |
| 4,9,4,8 |
9 |
9,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/12/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 26/12/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 57404 |
| Giải Nhất | 22685 |
| Giải Nhì | 1974935152 |
| Giải Ba | 766160907366644219515659773381 |
| Giải Tư | 9434529157083016 |
| Giải Năm | 107413678744094355747412 |
| Giải Sáu | 283620994 |
| Giải Bảy | 46140394 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
3,8,4 |
| 9,5,8 |
1 |
4,2,6,6 |
| 1,5 |
2 |
0 |
| 0,8,4,7 |
3 |
4 |
| 1,9,9,7,4,7,3,4,0 |
4 |
6,4,3,4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
1,2 |
| 4,1,1 |
6 |
7 |
| 6,9 |
7 |
4,4,3 |
| 0 |
8 |
3,1,5 |
| 4 |
9 |
4,4,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài