
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/10/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 31/10/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 27865 |
| Giải Nhất | 98156 |
| Giải Nhì | 5202260616 |
| Giải Ba | 680534737590254456183573138132 |
| Giải Tư | 6813786315660918 |
| Giải Năm | 939859160532807318352546 |
| Giải Sáu | 753038224 |
| Giải Bảy | 00239137 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0 |
| 9,3 |
1 |
6,3,8,8,6 |
| 3,3,2 |
2 |
3,4,2 |
| 2,5,7,1,6,5 |
3 |
7,8,2,5,1,2 |
| 2,5 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,6 |
5 |
3,3,4,6 |
| 1,4,6,1,5 |
6 |
3,6,5 |
| 3 |
7 |
3,5 |
| 3,9,1,1 |
8 |
|
|
9 |
1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/10/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 30/10/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 28897 |
| Giải Nhất | 29263 |
| Giải Nhì | 3942926528 |
| Giải Ba | 356728998199642712165577858740 |
| Giải Tư | 7706809292445623 |
| Giải Năm | 507885886956374008775168 |
| Giải Sáu | 241166754 |
| Giải Bảy | 49631901 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4 |
0 |
1,6 |
| 0,4,8 |
1 |
9,6 |
| 9,7,4 |
2 |
3,9,8 |
| 6,2,6 |
3 |
|
| 5,4 |
4 |
9,1,0,4,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,6 |
| 6,5,0,1 |
6 |
3,6,8,3 |
| 7,9 |
7 |
8,7,2,8 |
| 7,8,6,7,2 |
8 |
8,1 |
| 4,1,2 |
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/10/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 29/10/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 70458 |
| Giải Nhất | 20681 |
| Giải Nhì | 5769720223 |
| Giải Ba | 111790537286777767447397267419 |
| Giải Tư | 3547516717598386 |
| Giải Năm | 509237434219744793856172 |
| Giải Sáu | 848661910 |
| Giải Bảy | 87529173 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
|
| 9,6,8 |
1 |
0,9,9 |
| 5,9,7,7,7 |
2 |
3 |
| 7,4,2 |
3 |
|
| 4 |
4 |
8,3,7,7,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
2,9,8 |
| 8 |
6 |
1,7 |
| 8,4,4,6,7,9 |
7 |
3,2,9,2,7,2 |
| 4,5 |
8 |
7,5,6,1 |
| 1,5,7,1 |
9 |
1,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/10/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 28/10/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 90427 |
| Giải Nhất | 85521 |
| Giải Nhì | 5751923785 |
| Giải Ba | 215732134039988118123596407336 |
| Giải Tư | 4118092560052548 |
| Giải Năm | 931024272052967793461451 |
| Giải Sáu | 260200639 |
| Giải Bảy | 27964184 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0,1,4 |
0 |
0,5 |
| 4,5,2 |
1 |
0,8,2,9 |
| 5,1 |
2 |
7,7,5,1,7 |
| 7 |
3 |
9,6 |
| 8,6 |
4 |
1,6,8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,8 |
5 |
2,1 |
| 9,4,3 |
6 |
0,4 |
| 2,2,7,2 |
7 |
7,3 |
| 1,4,8 |
8 |
4,8,5 |
| 3,1 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/10/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 27/10/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 03819 |
| Giải Nhất | 23128 |
| Giải Nhì | 7662573200 |
| Giải Ba | 460318827546274984621322444905 |
| Giải Tư | 8387435523658483 |
| Giải Năm | 369233726245276355724362 |
| Giải Sáu | 556872430 |
| Giải Bảy | 22791162 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0 |
0 |
5,0 |
| 1,3 |
1 |
1,9 |
| 2,6,7,9,7,7,6,6 |
2 |
2,4,5,8 |
| 6,8 |
3 |
0,1 |
| 7,2 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,6,7,0,2 |
5 |
6,5 |
| 5 |
6 |
2,3,2,5,2 |
| 8 |
7 |
9,2,2,2,5,4 |
| 2 |
8 |
7,3 |
| 7,1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/10/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 26/10/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 69297 |
| Giải Nhất | 47220 |
| Giải Nhì | 6626468528 |
| Giải Ba | 070265590721651546425726409765 |
| Giải Tư | 3390523535103337 |
| Giải Năm | 826219079913298001581226 |
| Giải Sáu | 887620676 |
| Giải Bảy | 20450284 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,8,9,1,2 |
0 |
2,7,7 |
| 5 |
1 |
3,0 |
| 0,6,4 |
2 |
0,0,6,6,8,0 |
| 1 |
3 |
5,7 |
| 8,6,6 |
4 |
5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,6 |
5 |
8,1 |
| 7,2,2 |
6 |
2,4,5,4 |
| 8,0,3,0,9 |
7 |
6 |
| 5,2 |
8 |
4,7,0 |
|
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/10/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 25/10/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 34212 |
| Giải Nhất | 82932 |
| Giải Nhì | 5578521243 |
| Giải Ba | 958354948038030652364627162205 |
| Giải Tư | 2451321956882123 |
| Giải Năm | 017548484134099224317953 |
| Giải Sáu | 672016216 |
| Giải Bảy | 02102019 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,8,3 |
0 |
2,5 |
| 3,5,7 |
1 |
0,9,6,6,9,2 |
| 0,7,9,3,1 |
2 |
0,3 |
| 5,2,4 |
3 |
4,1,5,0,6,2 |
| 3 |
4 |
8,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,0,8 |
5 |
3,1 |
| 1,1,3 |
6 |
|
|
7 |
2,5,1 |
| 4,8 |
8 |
8,0,5 |
| 1,1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài